Động từ “make” là một trong những động từ nền tảng và đa dụng nhất trong tiếng Anh, có khả năng biểu thị hành động từ việc tạo ra, gây ra đến việc bắt buộc. Việc nắm vững 5 cấu trúc cốt lõi của “make” là yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp, giúp bạn vượt qua những lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng diễn đạt trong môi trường công sở quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng cấu trúc, bao gồm công thức, tình huống sử dụng, ví dụ thực tế, và cách phân biệt với các động từ tương tự như do, get, và let.
Cấu trúc 1: Make + sb/sth + Adj
Cấu trúc “make + somebody/something + adjective” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc gây ra sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc, hoặc tính chất cho một đối tượng. Đây là cấu trúc trực tiếp nhất để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, nhấn mạnh vào kết quả của sự thay đổi.
Tình huống dùng cấu trúc này
Cấu trúc này được dùng khi một chủ thể tác động trực tiếp lên một đối tượng, làm cho đối tượng đó có một đặc điểm hoặc cảm xúc mới. Nó tập trung vào kết quả của sự thay đổi, ví dụ như làm ai đó vui, buồn, hoặc làm một công việc trở nên dễ dàng hơn. Thay vì nói “I feel happy because of the news,” bạn có thể diễn đạt súc tích hơn: “The news makes me happy.”
Trong môi trường công việc, cấu trúc này rất hữu ích để đưa ra nhận xét về tác động của một quyết định, một công cụ, hoặc một quy trình lên công việc và con người.
Phân biệt với get + adj ra sao?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở tác nhân và quá trình: “make + adj” thể hiện sự thay đổi do một tác nhân bên ngoài gây ra trực tiếp, trong khi “get + adj” diễn tả một quá trình thay đổi trạng thái dần dần của chính đối tượng đó. “Make” nhấn mạnh vào nguyên nhân, còn “get” nhấn mạnh vào đối tượng đang trải qua sự thay đổi.
| Tiêu chí | Make + sb/sth + Adj | Get + Adj |
|---|---|---|
| Bản chất | Tác động trực tiếp, gây ra kết quả. | Trải qua quá trình thay đổi, trở nên. |
| Ví dụ 1 | The movie made him sad. (Bộ phim là nguyên nhân trực tiếp). | He got sad as the movie progressed. (Anh ấy dần trở nên buồn). |
| Ví dụ 2 | The new software makes the work easy. (Phần mềm là tác nhân). | The work gets easy once you understand it. (Công việc tự nó trở nên dễ). |
3 ví dụ thực tế trong công việc
- Về quy trình: “The new automated reporting system makes our weekly tasks much easier.” (Hệ thống báo cáo tự động mới làm cho các công việc hàng tuần của chúng tôi dễ dàng hơn nhiều).
- Về giao tiếp: “His unclear instructions made everyone confused during the meeting.” (Sự hướng dẫn không rõ ràng của anh ấy đã làm mọi người bối rối trong cuộc họp).
- Về kết quả: “The positive feedback from the client made the whole team proud.” (Phản hồi tích cực từ khách hàng đã làm cả đội ngũ tự hào).
Phân tích cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh của dạng này là S + make + O + Adj. Trong đó, S là chủ ngữ gây ra hành động, O là tân ngữ chịu tác động, và Adj là tính từ mô tả trạng thái mới của tân ngữ. Tính từ này đóng vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement), làm rõ kết quả của hành động.
Nắm vững cấu trúc này là bước đầu tiên, tiếp theo chúng ta sẽ khám phá cách “make” được dùng như một động từ gây khiến, buộc người khác phải hành động.
Cấu trúc 2: Make + sb + V-inf (Động từ nguyên thể)
Cấu trúc “make + somebody + verb (infinitive)” là một dạng động từ gây khiến (causative verb), được dùng để diễn tả việc một người bắt buộc, yêu cầu, hoặc sai khiến người khác làm một việc gì đó mà không có sự lựa chọn. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, nhấn mạnh sự ép buộc hoặc quyền lực của người nói.
Khác gì với let, have, get?
Các động từ này khác nhau về mức độ ép buộc: “make” là bắt buộc, “let” là cho phép, “have” là yêu cầu hoặc giao nhiệm vụ, và “get” là thuyết phục. Việc lựa chọn đúng động từ giúp thể hiện chính xác ý định giao tiếp, từ ra lệnh đến cho phép hay nhờ vả một cách tinh tế.
| Động từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Make | make + sb + V-inf | Bắt buộc, ép buộc (force) | The manager made her redo the report. |
| Let | let + sb + V-inf | Cho phép (allow) | My boss let me leave early today. |
| Have | have + sb + V-inf | Yêu cầu, giao nhiệm vụ (instruct) | I had my assistant book the flight tickets. |
| Get | get + sb + to V | Thuyết phục, nhờ vả (persuade) | She got him to agree with her proposal. |
Có dùng trong câu phủ định không?
Có, cấu trúc này hoàn toàn có thể dùng ở dạng phủ định để diễn tả việc không bắt buộc ai đó làm gì. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong môi trường công sở để thể hiện sự linh hoạt hoặc tôn trọng, cho thấy một hành động nào đó là không cần thiết hoặc không bị ép buộc.
Ví dụ: “Our company doesn’t make us wear a uniform on Fridays.” (Công ty chúng tôi không bắt chúng tôi mặc đồng phục vào thứ Sáu).
Cách dùng trong email công sở
Trong email, cấu trúc này thường được dùng một cách khéo léo để đưa ra yêu cầu hoặc nhấn mạnh một hành động cần thiết mà không tạo cảm giác quá áp đặt. Nó thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu khẳng định mang tính thông báo chính sách.
- Đưa ra yêu cầu gián tiếp: “Could we find a solution that doesn’t make the client wait for another week?”
- Nhấn mạnh sự cần thiết: “The new security policy will make all employees change their passwords monthly.”
Phân tích cấu trúc chủ động
Công thức ở thể chủ động (active voice) là S + make + O (person) + V-inf. Trong đó, S là chủ thể ra lệnh, O là người bị bắt buộc, và V-inf là động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive) chỉ hành động phải thực hiện. Việc hiểu rõ cấu trúc chủ động này là nền tảng để chuyển sang dạng bị động, nơi có một sự thay đổi ngữ pháp quan trọng.
Cấu trúc 3: Be made + to V-inf
Cấu trúc “be made to do something” là dạng bị động của “make somebody do something”. Nó được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị bắt buộc thực hiện hành động, thay vì người hoặc sự vật đã ra lệnh hay gây ra hành động đó, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Khi nào dùng thể bị động?
Thể bị động “be made to V-inf” được dùng khi người nói muốn tập trung vào đối tượng bị tác động, khi tác nhân không rõ ràng hoặc không quan trọng, hoặc trong văn phong trang trọng như báo cáo và tin tức. Nó giúp tạo ra giọng văn khách quan và nhấn mạnh vào người/vật phải chịu hành động.
Ví dụ, thay vì nói “The manager made the employees work overtime,” câu “The employees were made to work overtime” sẽ tập trung vào sự việc xảy ra với “nhân viên”.
Tại sao phải thêm “to” ở thể bị động?
Việc thêm “to” là một quy tắc ngữ pháp bắt buộc khi chuyển cấu trúc “make + V-inf” từ chủ động sang bị động. Ở thể chủ động, “make” đi với động từ nguyên thể không “to”, nhưng khi ở thể bị động, động từ theo sau phải được chuyển thành dạng nguyên thể có “to” (to-infinitive) để đảm bảo cấu trúc câu đúng ngữ pháp.
- Chủ động: They made him sign the contract.
- Bị động: He was made to sign the contract.
Chuyển từ chủ động sang bị động
Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động, bạn thực hiện các bước sau:
- Đưa tân ngữ (object) của câu chủ động lên làm chủ ngữ (subject) của câu bị động.
- Chuyển động từ “make” sang dạng bị động tương ứng với thì: “be made”.
- Chuyển động từ nguyên thể không “to” (V-inf) thành động từ nguyên thể có “to” (to V-inf).
- (Tùy chọn) Thêm “by + tác nhân” vào cuối câu.
- Chủ động: The teacher made the students rewrite their essays.
- Bị động: The students were made to rewrite their essays (by the teacher).
Ví dụ trong báo cáo và tin tức
Cấu trúc này rất phổ biến trong các bản tin và báo cáo chính thức để truyền tải thông tin khách quan.
- Tin tức kinh tế: “The company was made to pay a fine of 2 tỷ VNĐ for violating environmental regulations.” (Công ty đã bị buộc phải trả một khoản tiền phạt 2 tỷ VNĐ vì vi phạm các quy định về môi trường).
- Báo cáo nội bộ: “Staff have been made to attend mandatory security training sessions following the recent data breach.” (Nhân viên đã được yêu cầu tham dự các buổi đào tạo an ninh bắt buộc sau vụ vi phạm dữ liệu gần đây).
Bên cạnh vai trò là động từ gây khiến, “make” còn kết hợp với các giới từ để mô tả nguồn gốc và thành phần của sự vật một cách chính xác.
Cấu trúc 4: Make với giới từ (from, of, with)
Cấu trúc “make” kết hợp với các giới từ “from”, “of”, và “with” được dùng để mô tả vật liệu hoặc thành phần tạo nên một vật thể. Sự lựa chọn giới từ phụ thuộc vào việc vật liệu đó có bị biến đổi về bản chất trong quá trình sản xuất hay không, giúp người nghe hình dung rõ hơn về nguồn gốc sản phẩm.
Make from: Khi vật liệu bị biến đổi hoàn toàn
“Make from” được sử dụng khi nguyên liệu ban đầu đã trải qua một quá trình biến đổi hóa học hoặc vật lý đáng kể, làm thay đổi hoàn toàn bản chất và không còn nhận ra được ở sản phẩm cuối cùng. Quá trình này là không thể đảo ngược một cách dễ dàng.
- “Paper is made from wood.” (Giấy được làm từ gỗ – Gỗ đã được xử lý thành bột giấy).
- “Wine is made from grapes.” (Rượu vang được làm từ nho – Nho đã được lên men).
Make of: Khi vật liệu không thay đổi bản chất
“Make of” được sử dụng khi vật liệu tạo nên sản phẩm vẫn giữ nguyên bản chất và có thể dễ dàng nhận ra. Quá trình sản xuất chủ yếu là lắp ráp, cắt gọt, hoặc định hình chứ không làm thay đổi thành phần hóa học của vật liệu.
- “This table is made of wood.” (Cái bàn này được làm bằng gỗ – Bạn vẫn có thể nhận ra đó là gỗ).
- “The ring is made of gold.” (Chiếc nhẫn được làm bằng vàng).
Make with: Khi nói về thành phần, nguyên liệu
“Make with” thường được dùng để liệt kê một hoặc nhiều thành phần trong một hỗn hợp, đặc biệt là trong nấu ăn. Nó không chỉ vật liệu chính duy nhất mà nhấn mạnh vào các nguyên liệu được kết hợp với nhau để tạo ra sản phẩm.
- “This soup is made with fresh vegetables and chicken.” (Món súp này được nấu với rau củ tươi và gà).
- “Is this sauce made with any nuts? I have an allergy.” (Nước sốt này có được làm với loại hạt nào không?).
Bảng so sánh nhanh: from – of – with
| Giới từ | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| from | Nguyên liệu bị biến đổi hoàn toàn, không thể nhận ra. | “Cheese is made from milk.” (Phô mai được làm từ sữa). |
| of | Nguyên liệu không đổi bản chất, dễ dàng nhận biết. | “The house is made of bricks.” (Ngôi nhà được làm bằng gạch). |
| with | Liệt kê một hoặc nhiều thành phần, nguyên liệu (thường trong nấu ăn). | “This cake is made with eggs, flour, and sugar.” (Chiếc bánh này được làm với trứng, bột mì và đường). |
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp, “make” còn là một phần không thể thiếu của nhiều cụm từ cố định (collocations) được sử dụng hàng ngày, giúp giao tiếp trở nên tự nhiên hơn.
Cấu trúc 5: 15+ Collocations thông dụng với Make
Collocations là những cụm từ được người bản xứ sử dụng một cách tự nhiên và thường xuyên. Việc sử dụng đúng collocations với “make” giúp lời nói và bài viết của bạn trở nên lưu loát, chuyên nghiệp và giống người bản xứ hơn thay vì dịch từng từ một.
10 Collocations “ghi điểm” trong môi trường công sở
Những cụm từ này rất phổ biến trong các cuộc họp, email, và báo cáo công việc, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và hiệu quả.
- Make a decision: Đưa ra quyết định.
- Make a profit/loss: Tạo ra lợi nhuận/gây thua lỗ.
- Make progress: Có tiến triển.
- Make an appointment/arrangement: Sắp xếp một cuộc hẹn/một kế hoạch.
- Make a presentation/speech: Thực hiện một bài thuyết trình/bài phát biểu.
- Make sense: Hợp lý, có ý nghĩa.
- Make a point: Nêu lên một quan điểm.
- Make a complaint: Phàn nàn, khiếu nại.
- Make sure/certain: Đảm bảo, chắc chắn.
- Make an effort: Nỗ lực, cố gắng.
5 Collocations thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
Đây là những cụm từ bạn sẽ nghe và sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện đời thường.
- Make friends: Kết bạn.
- Make a mistake: Mắc lỗi.
- Make a phone call: Gọi điện thoại.
- Make a noise: Gây ra tiếng ồn.
- Make the bed: Dọn giường.
Thành thạo các cấu trúc và collocations này là chìa khóa để áp dụng “make” một cách hiệu quả vào các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.
Ứng dụng Make trong văn viết chuyên nghiệp
Sử dụng thành thạo các cấu trúc và collocations của “make” có thể nâng tầm văn phong của bạn trong các tài liệu công việc, từ email, báo cáo đến thuyết trình, giúp thông điệp trở nên rõ ràng, súc tích và chuyên nghiệp hơn.
Make trong báo cáo công việc
Trong báo cáo, “make” thường được dùng để trình bày kết quả, phân tích tác động và đưa ra đề xuất một cách khách quan, dựa trên dữ liệu.
- Trình bày tác động: “The implementation of the new CRM system has made our sales process 20% more efficient (theo dữ liệu Q4/2024).”
- Đề xuất hành động: “We recommend investing in further training, which will make the team more competitive.”
- Sử dụng collocations: “Based on the analysis, we need to make a decision regarding the budget allocation for the next fiscal year.”
Make trong email giao tiếp
Trong email, “make” giúp truyền đạt yêu cầu, xác nhận thông tin và sắp xếp công việc một cách lịch sự và rõ ràng.
- Yêu cầu hành động: “Could you please make the necessary changes to the document and send it back to me?”
- Đảm bảo thông tin: “I just want to make sure we are all aligned on the project goals.”
- Sắp xếp cuộc hẹn: “I would like to make an appointment to discuss this matter further.”
Chọn Collocation cho Email, Báo cáo, Thuyết trình
Lựa chọn collocations phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp văn bản của bạn chuyên nghiệp và đúng trọng tâm hơn.
| Ngữ cảnh | Collocations phù hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| make an inquiry, make a request, make an arrangement | “I am writing to make an inquiry about your services.” | |
| Báo cáo | make a comparison, make a recommendation, make progress | “The report will make a comparison between the two strategies.” |
| Thuyết trình | make a point, make a presentation, make sense | “Let me make a final point before we move to Q&A.” |
Để sử dụng thành thạo, việc nhận biết và chủ động tránh các lỗi sai phổ biến là vô cùng quan trọng.
Tránh lỗi sai thường gặp với cấu trúc Make
Mặc dù “make” là một động từ phổ biến, người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc phải một số lỗi sai cố hữu do sự khác biệt về ngữ pháp và ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ.
Lỗi nào người Việt Nam hay mắc phải?
Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn “make” với “do” do cả hai đều có thể dịch là “làm”. Điều này dẫn đến việc sử dụng sai collocation, ví dụ như nói make homework thay vì do homework. Một lỗi khác là thêm “to” sau “make” trong câu chủ động (make sb to do sth) do thói quen.
Sai lầm khi dùng V-ing/To V
Một trong những lỗi ngữ pháp kinh điển nhất liên quan đến “make” là việc chia sai dạng động từ theo sau nó.
- Dùng “to V-inf” trong câu chủ động:
- Sai: My boss made me
to worklate. - Đúng: My boss made me work late.
- Sai: My boss made me
- Dùng “V-ing”:
- Sai: The sad news made me
crying. - Đúng: The sad news made me cry.
- Sai: The sad news made me
- Quên “to” trong câu bị động:
- Sai: I was made
worklate. - Đúng: I was made to work late.
- Sai: I was made
Nhầm lẫn với các động từ khác
- Make vs. Cause: “Cause” thường dùng cho kết quả tiêu cực, quy mô lớn và trang trọng hơn. “Make” thì thông dụng và trung tính hơn. Ví dụ: “The earthquake caused widespread damage,” nhưng “The onion made my eyes water.”
- Make vs. Create: “Create” nhấn mạnh sự sáng tạo, độc đáo, nghệ thuật hoặc ý tưởng mới. “Make” mang nghĩa sản xuất, chế tạo nói chung. Ví dụ: “She created a masterpiece,” nhưng “The factory makes car parts.”
Trong số các nhầm lẫn, phân biệt rõ ràng giữa “make” và “do” là thử thách lớn nhất nhưng cũng quan trọng nhất.
Phân biệt Make và Do hiệu quả
“Make” và “do” là cặp động từ dễ gây nhầm lẫn nhất vì chúng đều có thể dịch là “làm”. Nắm vững sự khác biệt dựa trên bản chất của hành động là một bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Anh tự nhiên.
Khi nào bắt buộc dùng Make?
“Make” được sử dụng khi hành động đó tạo ra, sản xuất, hoặc sáng tạo ra một cái gì đó mới mà trước đó không tồn tại. Nó nhấn mạnh vào kết quả, sản phẩm cuối cùng của hành động, dù là vật chất hay trừu tượng.
- Sản xuất, chế tạo: make a cake, make furniture
- Tạo ra phản ứng, cảm xúc: make someone happy, make a mess
- Lên kế hoạch, quyết định: make a plan, make a decision
Khi nào chỉ được dùng Do?
“Do” được sử dụng khi nói về việc thực hiện một hành động, một nhiệm vụ, hoặc một hoạt động chung chung. Nó nhấn mạnh vào quá trình thực thi công việc chứ không phải sản phẩm được tạo ra.
- Công việc, nhiệm vụ: do homework, do housework, do your job
- Hoạt động chung chung: do something, do nothing
- Học tập, nghiên cứu: do an exam, do research
Mẹo phân biệt dựa trên quy tắc “Kết quả” và “Hành động”
Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để phân biệt: “MAKE” tập trung vào KẾT QUẢ (Result), trong khi “DO” tập trung vào HÀNH ĐỘNG (Action). Trước khi dùng, hãy tự hỏi: “Hành động này có tạo ra một sản phẩm mới không?” Nếu có, hãy dùng make. Nếu nó chỉ là một nhiệm vụ hoặc quá trình, hãy dùng do.
Bảng so sánh 20+ trường hợp thực tế
| Dùng với MAKE (Tạo ra kết quả) | Dùng với DO (Thực hiện hành động) |
|---|---|
| make a suggestion (đưa ra gợi ý) | do a favor (làm giúp một việc) |
| make an offer (đưa ra đề nghị) | do business (kinh doanh) |
| make a mistake (phạm lỗi) | do your best (làm hết sức mình) |
| make a choice (lựa chọn) | do damage (gây thiệt hại) |
| make a sound/noise (tạo ra âm thanh) | do good/harm (làm điều tốt/hại) |
| make an exception (tạo ra ngoại lệ) | do an experiment (làm thí nghiệm) |
| make an excuse (viện cớ) | do the dishes (rửa bát) |
| make a discovery (tạo ra khám phá) | do a report (làm một bài báo cáo) |
| make a list (lập danh sách) | do shopping (mua sắm) |
| make breakfast/lunch/dinner | do well/badly (làm tốt/tệ) |
Để thành thạo tất cả các quy tắc này, bạn cần một lộ trình học tập bài bản và có hệ thống.
Lộ trình học Make với Topica Native
Để thực sự làm chủ 5 cấu trúc của “make” và áp dụng chúng một cách tự nhiên, người học cần một phương pháp tiếp cận có cấu trúc. Các nền tảng học tiếng Anh giao tiếp như Topica Native thường thiết kế lộ trình học tập bài bản để giúp học viên chinh phục các chủ điểm ngữ pháp phức tạp này một cách hiệu quả.
3 bước thành thạo 5 cấu trúc
Một lộ trình học hiệu quả thường bao gồm ba giai đoạn chính, từ lý thuyết đến thực hành và ứng dụng thực tế.
- Bước 1: Nắm vững lý thuyết (Understand the Rules): Bắt đầu bằng việc học và hiểu rõ công thức, ý nghĩa, và ngữ cảnh sử dụng của từng cấu trúc thông qua các bài giảng và bảng so sánh chi tiết.
- Bước 2: Luyện tập có định hướng (Controlled Practice): Thực hành qua các bài tập ngữ pháp chuyên sâu như điền từ, viết lại câu, hoặc trắc nghiệm để củng cố kiến thức và nhận diện lỗi sai.
- Bước 3: Ứng dụng thực tế (Real-world Application): Đây là bước quan trọng nhất, nơi bạn chủ động áp dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế. Việc thực hành thường xuyên với giáo viên bản ngữ sẽ giúp biến kiến thức bị động thành kỹ năng chủ động.
Tài liệu học tập miễn phí
Ngoài các khóa học, có rất nhiều nguồn tài liệu uy tín và miễn phí để bạn tự học và củng cố kiến thức về cấu trúc “make”.
- Từ điển trực tuyến: Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries cung cấp định nghĩa rõ ràng, collocations, và hàng ngàn câu ví dụ.
- Website học tiếng Anh: Các trang như BBC Learning English và British Council LearnEnglish có các bài giảng video, bài viết, và bài tập chi tiết.
- Kênh YouTube giáo dục: Nhiều kênh của giáo viên bản ngữ phân tích rất kỹ về cách dùng “make”, “do”, và các động từ gây khiến khác.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp
Đối với những người muốn có một lộ trình bài bản và sự hướng dẫn từ chuyên gia, các khóa học tiếng Anh giao tiếp là một lựa chọn hiệu quả. Một khóa học chất lượng như tại Topica Native sẽ cung cấp một môi trường học tập toàn diện.
- Giáo trình chuẩn quốc tế: Nội dung được thiết kế có hệ thống, đi từ cơ bản đến nâng cao.
- Giáo viên bản ngữ: Giúp bạn chỉnh sửa phát âm, ngữ điệu, và cách dùng từ tự nhiên.
- Môi trường thực hành: Các lớp học tương tác cao tạo cơ hội để bạn luyện tập và áp dụng kiến thức ngay lập tức, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Tiếp theo, hãy cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất về động từ phức tạp này.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về cấu trúc Make
Phần này tổng hợp và giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến nhất mà người học thường gặp khi sử dụng các cấu trúc liên quan đến “make”, giúp bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi sai không đáng có.
“Make me to laugh” đúng không?
Không, câu này không đúng. Cấu trúc chính xác ở thể chủ động là “make me laugh”, sử dụng động từ nguyên thể không “to”. Dạng bị động của nó mới cần “to”: “I was made to laugh.”
Make + adj + noun có đúng không?
Có, cấu trúc này đúng nhưng nó là một dạng collocation, không phải cấu trúc gây khiến. Cấu trúc make + a/an + adj + noun có nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện một thứ gì đó, ví dụ: “He made a good presentation” (Anh ấy đã có một bài thuyết trình tốt).
Có nên học 5 cấu trúc cùng lúc không?
Không nên, đặc biệt nếu bạn mới bắt đầu. Hãy học theo từng nhóm để tránh nhầm lẫn:
- Bắt đầu với Make + adj và các Collocations thông dụng.
- Tiếp theo, học cặp Make sb do / Be made to do để hiểu quan hệ chủ động-bị động.
- Cuối cùng, học Make from/of/with để nắm vững các sắc thái tinh tế.
Make có thể đứng đầu câu không?
Có, “make” có thể đứng đầu câu trong hai trường hợp chính: câu mệnh lệnh và khi nó là danh động từ (gerund) làm chủ ngữ.
- Câu mệnh lệnh: “Make sure you lock the door.” (Hãy chắc chắn bạn đã khóa cửa).
- Danh động từ: “Making friends in a new city can be difficult.” (Việc kết bạn ở một thành phố mới có thể khó khăn).
Dùng ‘make a presentation’ hay ‘do a presentation’?
Cụm từ “make a presentation” và “give a presentation” phổ biến và được coi là chuẩn hơn. “Do a presentation” cũng được sử dụng nhưng ít trang trọng hơn và thường thiên về văn nói. Trong môi trường chuyên nghiệp, bạn nên ưu tiên dùng “make” hoặc “give”.
| Tiêu chí | Make/Give a presentation | Do a presentation |
|---|---|---|
| Mức độ phổ biến | Rất phổ biến, chuẩn mực | Ít phổ biến hơn |
| Ngữ cảnh | Trang trọng, công sở, học thuật | Không trang trọng, giao tiếp hàng ngày |
Khi nào dùng Make thay Create?
Dùng “make” cho việc sản xuất, chế tạo nói chung và dùng “create” khi muốn nhấn mạnh đến sự sáng tạo, độc đáo, hoặc tính nghệ thuật. “Create” ám chỉ việc tạo ra một thứ hoàn toàn mới từ trí tưởng tượng, trong khi “make” là hành động tạo ra từ những vật liệu có sẵn.
| Tiêu chí | Make | Create |
|---|---|---|
| Bản chất | Sản xuất, lắp ráp, xây dựng | Sáng tạo, phát minh, thiết kế |
| Ví dụ | make a chair, make dinner | create a work of art, create new software |
Học Make mất bao lâu?
Thời gian thành thạo phụ thuộc vào trình độ và cường độ luyện tập của bạn, thường mất từ vài tuần đến vài tháng. Người học ở trình độ trung cấp có thể cần 2-4 tuần luyện tập tập trung để sử dụng chính xác. Tuy nhiên, để dùng tự nhiên như người bản xứ là một quá trình liên tục.
Tại sao Make lại có nhiều nghĩa?
“Make” là một động từ gốc (core verb) lâu đời trong tiếng Anh. Các động từ này có ngữ nghĩa cơ bản rất rộng (“tạo ra”, “gây ra”), cho phép chúng kết hợp linh hoạt với nhiều từ khác để tạo ra vô số ý nghĩa và cụm từ cố định mới qua hàng trăm năm phát triển của ngôn ngữ.
Tóm lược các điểm chính về cấu trúc Make
Việc nắm vững động từ “make” là một cột mốc quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy nhớ quy tắc then chốt: Make tập trung vào Kết quả/Sản phẩm, trong khi Do tập trung vào Hành động/Nhiệm vụ. Bằng cách hiểu rõ bản chất của 5 cấu trúc cốt lõi và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng “make” một cách chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp.
Để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp phản xạ, việc thực hành trong môi trường tương tác với giáo viên bản xứ là cực kỳ quan trọng. Khám phá các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Topica Native để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên nghiệp ngay hôm nay.