Trong tiếng Anh, danh từ đếm được và không đếm được là hai phân loại ngữ pháp cơ bản quyết định cách bạn xây dựng câu và giao tiếp hiệu quả. Việc phân biệt chính xác hai loại danh từ này là nền tảng để sử dụng đúng mạo từ, từ định lượng và dạng động từ đi kèm, từ đó giúp bạn tránh các lỗi sai phổ biến và tăng cường sự tự tin trong môi trường học thuật lẫn công việc. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, bao gồm định nghĩa, quy tắc, các trường hợp đặc biệt và bí quyết ứng dụng thực tế để bạn hoàn toàn làm chủ kiến thức ngữ pháp này.
Danh từ đếm được và không đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable Nouns) và không đếm được (Uncountable Nouns) là hai loại danh từ chính trong tiếng Anh, được phân loại dựa trên khả năng chúng có thể được đếm thành các đơn vị riêng lẻ hay không. Sự khác biệt cốt lõi này ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn mạo từ (a/an, the), từ chỉ số lượng (many/much, few/little) và cách chia động từ (số ít/số nhiều) đi kèm theo chúng.
Định nghĩa Countable Nouns
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ người, vật, hoặc ý tưởng có thể đếm trực tiếp bằng số và tồn tại ở cả hai dạng: số ít (singular) và số nhiều (plural). Chúng có thể đứng sau các số đếm (one, two, three) và sử dụng mạo từ “a/an” ở dạng số ít để chỉ một đơn vị.
Những danh từ này đại diện cho các sự vật riêng lẻ, có thể tách rời và tính toán số lượng. Ví dụ, bạn có thể đếm “one book” (một quyển sách) và “two books” (hai quyển sách). Ở dạng số nhiều, chúng thường được thêm đuôi “-s” hoặc “-es”. Khi muốn hỏi về số lượng của các danh từ này, câu hỏi sẽ bắt đầu bằng “How many?”.
Định nghĩa Uncountable Nouns
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns), hay danh từ khối (Mass Nouns), là những danh từ chỉ các chất liệu, khái niệm, hoặc sự vật không thể tách thành các đơn vị riêng lẻ để đếm. Chúng thường chỉ tồn tại ở dạng số ít, không đi kèm với số đếm trực tiếp hoặc mạo từ “a/an” và luôn được chia với động từ số ít.
Loại danh từ này được xem như một khối thống nhất và không thể phân chia. Ví dụ, bạn không thể nói “one water” hay “two informations”. Để xác định số lượng, chúng cần các từ định lượng như “some”, “much”, hoặc các đơn vị đo lường cụ thể như “a bottle of”, “a piece of”. Câu hỏi về số lượng cho danh từ không đếm được luôn bắt đầu bằng “How much?”.
Bảng so sánh nhanh 2 loại danh từ
Cách phân biệt cơ bản nhất giữa danh từ đếm được và không đếm được nằm ở khả năng tạo thành dạng số nhiều và các từ ngữ pháp đi kèm. Bảng dưới đây tóm tắt những khác biệt cốt lõi giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng trong mọi ngữ cảnh.
| Tiêu chí | Danh từ đếm được (Countable Nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) |
|---|---|---|
| Khả năng đếm | Có thể đếm trực tiếp bằng số (e.g., one apple, two apples). | Không thể đếm trực tiếp, phải dùng đơn vị đo lường. |
| Dạng thức | Có cả dạng số ít và số nhiều (e.g., book/books). | Thường chỉ có dạng số ít (e.g., water). |
| Mạo từ “a/an” | Dùng được ở dạng số ít (e.g., a car). | Không dùng được. |
| Từ hỏi số lượng | Dùng “How many?” (e.g., How many chairs?). | Dùng “How much?” (e.g., How much money?). |
| Từ định lượng | Dùng “many”, “few”, “a few”, “several”. | Dùng “much”, “little”, “a little”, “a bit of”. |
| Động từ đi kèm | Động từ số ít cho danh từ số ít, số nhiều cho danh từ số nhiều. | Luôn đi với động từ chia ở dạng số ít. |
Việc nắm rõ các quy tắc này là bước đầu tiên để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Tiếp theo, hãy cùng đi sâu vào các quy tắc cụ thể cho từng loại danh từ để xây dựng một nền tảng vững chắc hơn.
Quy tắc danh từ đếm được: 2 dạng cốt lõi
Danh từ đếm được có hai dạng chính là số ít và số nhiều, mỗi dạng tuân theo những quy tắc ngữ pháp riêng biệt về mạo từ và cách thành lập. Việc hiểu rõ các quy tắc này là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác về số lượng và đối tượng được nhắc đến.
Quy tắc dùng dạng số ít
Một danh từ đếm được ở dạng số ít (singular countable noun) không bao giờ đứng một mình trong câu mà phải có một từ hạn định (determiner) đứng trước nó. Các từ hạn định phổ biến bao gồm mạo từ “a/an”, “the”, tính từ sở hữu như “my/your/his”, hoặc các từ chỉ định như “this/that”.
Ví dụ, không thể nói “I want apple”. Cách nói đúng là “I want an apple” hoặc “I want this apple”. Quy tắc này đảm bảo rằng danh từ số ít luôn được xác định rõ ràng trong câu. Việc sử dụng “a” hay “an” phụ thuộc vào phiên âm của từ đứng ngay sau nó: “a” đứng trước phụ âm (“a book”) và “an” đứng trước nguyên âm (“an hour”).
Quy tắc dùng dạng số nhiều
Danh từ đếm được ở dạng số nhiều (plural countable noun) được dùng để chỉ hai hoặc nhiều đối tượng và có thể đứng một mình không cần từ hạn định khi nói về sự vật chung chung. Tuy nhiên, khi muốn nói về những đối tượng cụ thể đã được xác định, ta dùng mạo từ “the”.
Ví dụ:
- Nói chung: “Cats are interesting pets.” (Loài mèo là những thú cưng thú vị.)
- Nói riêng: “The cats in my house are sleeping.” (Những con mèo trong nhà tôi đang ngủ.)
Danh từ số nhiều luôn đi với động từ được chia ở dạng số nhiều. Ví dụ: “The books are on the table”.
Quy tắc thêm “s/es” phổ biến
Hầu hết các danh từ đếm được được chuyển sang dạng số nhiều bằng cách thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ. Quy tắc cụ thể phụ thuộc vào ký tự cuối cùng của danh từ đó, giúp tạo ra cách phát âm tự nhiên.
- Thêm “-s”: Áp dụng cho phần lớn các danh từ thông thường.
- Ví dụ: cat → cats, book → books, table → tables.
- Thêm “-es”: Áp dụng cho các danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z.
- Ví dụ: bus → buses, kiss → kisses, brush → brushes, watch → watches, box → boxes.
- Danh từ kết thúc bằng “phụ âm + y”: Đổi “y” thành “i” và thêm “-es”.
- Ví dụ: city → cities, baby → babies, story → stories.
- Danh từ kết thúc bằng “nguyên âm + y”: Giữ nguyên “y” và thêm “-s”.
- Ví dụ: boy → boys, day → days, key → keys.
Các danh từ bất quy tắc cần nhớ
Một số danh từ đếm được có dạng số nhiều không tuân theo quy tắc thêm “s/es”. Những trường hợp này được gọi là danh từ bất quy tắc và cần được ghi nhớ để sử dụng chính xác.
- Thay đổi nguyên âm: man → men, woman → women, foot → feet, tooth → teeth, goose → geese, và mouse → mice.
- Thêm đuôi “-en”: child → children, ox → oxen.
- Không thay đổi: sheep → sheep, deer → deer, fish → fish (cũng có thể dùng “fishes” khi nói về các loài cá khác nhau), và series → series.
- Nguồn gốc từ tiếng Latin/Hy Lạp: cactus → cacti, focus → foci, crisis → crises, và phenomenon → phenomena.
Sau khi đã nắm vững các quy tắc của danh từ đếm được, chúng ta sẽ khám phá thế giới của các danh từ không đếm được và cách phân loại chúng để dễ dàng nhận biết.
Quy tắc danh từ không đếm được: 4 nhóm chính
Danh từ không đếm được luôn được coi là số ít và đi với động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (ví dụ: water is essential). Để dễ nhận biết, chúng thường được phân loại vào bốn nhóm chính dựa trên đặc tính và ý nghĩa, giúp người học hệ thống hóa kiến thức và tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Nhóm 1: Danh từ chỉ chất lỏng/khối/chất liệu
Nhóm này bao gồm các danh từ chỉ những thứ không có hình dạng cụ thể, không thể tách thành các đơn vị riêng lẻ để đếm. Chúng thường là chất lỏng, chất khí, vật liệu hoặc thực phẩm dạng hạt/bột, được xem như một khối đồng nhất.
- Chất lỏng: water (nước), milk (sữa), coffee (cà phê), oil (dầu), và wine (rượu).
- Chất liệu/Vật chất: wood (gỗ), paper (giấy), metal (kim loại), plastic (nhựa), sand (cát), và air (không khí).
- Thực phẩm dạng khối/hạt: rice (gạo), sugar (đường), salt (muối), flour (bột mì), và cheese (phô mai).
Để định lượng các danh từ này, người ta phải dùng các đơn vị đo lường như “a glass of water” (một cốc nước) hay “a grain of rice” (một hạt gạo).
Nhóm 2: Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng
Đây là nhóm các danh từ chỉ ý tưởng, cảm xúc, phẩm chất hoặc trạng thái không thể nhận biết bằng các giác quan thông thường. Vì không thể nhìn thấy hay chạm vào được nên chúng được mặc định coi là không đếm được.
- Cảm xúc/Trạng thái: happiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn), love (tình yêu), anger (sự tức giận), và confidence (sự tự tin).
- Khái niệm/Ý tưởng: information (thông tin), advice (lời khuyên), knowledge (kiến thức), truth (sự thật), beauty (vẻ đẹp), và freedom (sự tự do).
- Hoạt động: research (nghiên cứu), work (công việc), homework (bài tập về nhà), và travel (việc đi lại).
Nhóm 3: Danh từ chỉ hiện tượng/môn học
Các danh từ thuộc nhóm này bao gồm tên các môn học, lĩnh vực nghiên cứu và các hiện tượng tự nhiên. Mặc dù một số từ có đuôi “-s” như mathematics hay physics, chúng vẫn là danh từ không đếm được và luôn được chia ở dạng số ít.
- Môn học/Lĩnh vực: mathematics (toán học), physics (vật lý học), economics (kinh tế học), history (lịch sử), và music (âm nhạc). Ví dụ: “Mathematics is my favorite subject.”
- Hiện tượng tự nhiên: weather (thời tiết), rain (mưa), snow (tuyết), sunshine (ánh nắng), thunder (sấm), và lightning (chớp).
Nhóm 4: Danh từ hay gặp trong công việc
Trong môi trường công sở, có nhiều danh từ không đếm được thường xuyên được sử dụng để chỉ các khái niệm hoặc các nhóm đối tượng tập hợp. Việc nhận biết và dùng đúng các danh từ này thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.
- Danh từ chung: work (công việc), research (nghiên cứu), evidence (bằng chứng), software (phần mềm), và hardware (phần cứng).
- Danh từ tập hợp: equipment (thiết bị), machinery (máy móc), furniture (nội thất), luggage (hành lý), và mail (thư tín).
- Danh từ khác: money (tiền), traffic (giao thông), accommodation (chỗ ở), và permission (sự cho phép).
Việc phân loại giúp nhận diện nhưng để sử dụng chính xác, cần phải biết các từ định lượng đi kèm với từng loại danh từ, điều sẽ được trình bày ở phần tiếp theo.
Từ định lượng phân biệt 2 loại danh từ
Từ định lượng (quantifiers) là những từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ để chỉ số lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được. Việc lựa chọn từ định lượng phù hợp là yếu tố then chốt để diễn đạt đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.
Từ định lượng cho danh từ đếm được
Các từ định lượng này chỉ được sử dụng với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Chúng giúp xác định một số lượng cụ thể hoặc tương đối của các đối tượng có thể đếm được, thường dùng trong các bối cảnh khác nhau (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
- Many: nhiều (thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định).
- Ví dụ: “I don’t have many friends here.”
- A few: một vài, một ít (mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đủ dùng).
- Ví dụ: “She has a few good ideas.”
- Few: rất ít (mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu thốn, không đủ).
- Ví dụ: “Few people attended the meeting.”
- Several: vài, một số (thường nhiều hơn “a few”).
- Ví dụ: “Several employees were late today.”
- A number of: một số lượng (tương đương “some” hoặc “several”).
- Ví dụ: “A number of issues need to be resolved.”
Từ định lượng cho danh từ không đếm được
Trái ngược với nhóm trên, các từ định lượng này chỉ đi với danh từ không đếm được để mô tả một lượng không xác định. Chúng giúp diễn đạt mức độ của các chất liệu hoặc khái niệm không thể đếm rời rạc.
- Much: nhiều (thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định).
- Ví dụ: “How much money do you have?”
- A little: một chút, một ít (mang nghĩa tích cực, đủ dùng).
- Ví dụ: “There is a little milk left.”
- Little: rất ít (mang nghĩa tiêu cực, gần như không có).
- Ví dụ: “He has little patience for this.”
- A bit of: một chút (thường dùng trong văn nói thân mật).
- Ví dụ: “I need a bit of help.”
- A great deal of / A large amount of: một lượng lớn (trang trọng hơn “a lot of”).
- Ví dụ: “The project requires a great deal of effort.”
5+ từ dùng được cho cả hai loại
Một số từ định lượng linh hoạt có thể kết hợp với cả danh từ đếm được (số nhiều) và danh từ không đếm được. Đây là những từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày vì tính tiện dụng của chúng.
- Some: một vài, một ít (thường dùng trong câu khẳng định).
- Ví dụ: “I need some apples.” / “I need some water.”
- Any: bất kỳ (dùng trong câu hỏi và câu phủ định).
- Ví dụ: “Do you have any questions?” / “I don’t have any money.”
- A lot of / Lots of: nhiều (dùng trong câu khẳng định, thân mật hơn “much/many”).
- Ví dụ: “She has a lot of books.” / “There is a lot of traffic.”
- Plenty of: nhiều, đủ dùng.
- Ví dụ: “We have plenty of chairs.” / “Don’t worry, we have plenty of time.”
- No: không có.
- Ví dụ: “There are no reasons to complain.” / “There is no electricity.”
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các trường hợp đặc biệt khi một danh từ có thể vừa đếm được, vừa không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Danh từ đặc biệt có cả 2 dạng
Một số danh từ trong tiếng Anh có thể là cả đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ý nghĩa của chúng trong câu. Sự thay đổi này thường liên quan đến việc danh từ đó đang chỉ một khái niệm chung, một chất liệu hay một vật thể, một đơn vị cụ thể có thể tách rời.
Khi nào ‘hair’ và ‘time’ đếm được?
“Hair” và “time” không đếm được khi nói về một khái niệm tổng thể, nhưng lại đếm được khi đề cập đến các đơn vị riêng lẻ, có thể xác định. Sự thay đổi này phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh mà người nói muốn truyền tải.
- Hair:
- Không đếm được: Khi nói về toàn bộ tóc trên đầu như một khối.
- Ví dụ: “She has long, brown hair.” (Cô ấy có mái tóc dài màu nâu.)
- Đếm được: Khi chỉ một vài sợi tóc riêng lẻ có thể nhặt ra.
- Ví dụ: “I found two hairs in my soup.” (Tôi tìm thấy hai sợi tóc trong bát súp của mình.)
- Không đếm được: Khi nói về toàn bộ tóc trên đầu như một khối.
- Time:
- Không đếm được: Khi nói về thời gian như một khái niệm trừu tượng, liên tục.
- Ví dụ: “We need more time to finish the project.” (Chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
- Đếm được: Khi nói về số lần lặp lại hoặc một trải nghiệm cụ thể.
- Ví dụ: “I have told you three times already.” (Tôi đã nói với bạn ba lần rồi.)
- Không đếm được: Khi nói về thời gian như một khái niệm trừu tượng, liên tục.
Khi nào ‘chicken’ và ‘light’ không đếm được?
Tương tự, “chicken” và “light” đếm được khi chỉ một vật thể cụ thể (con vật, cái đèn) và không đếm được khi chỉ một chất liệu hoặc dạng năng lượng. Việc phân biệt này giúp làm rõ đối tượng đang được nói đến là gì.
- Chicken:
- Đếm được: Khi chỉ con gà, một con vật sống.
- Ví dụ: “My grandmother keeps a few chickens in her garden.” (Bà tôi nuôi vài con gà trong vườn.)
- Không đếm được: Khi chỉ thịt gà, một loại thực phẩm.
- Ví dụ: “Would you like some chicken for dinner?” (Bạn có muốn ăn một ít thịt gà cho bữa tối không?)
- Đếm được: Khi chỉ con gà, một con vật sống.
- Light:
- Đếm được: Khi chỉ một nguồn sáng cụ thể như bóng đèn, ngọn đèn.
- Ví dụ: “Please turn on the lights in the living room.” (Làm ơn hãy bật đèn trong phòng khách.)
- Không đếm được: Khi nói về ánh sáng như một dạng năng lượng, một hiện tượng tự nhiên.
- Ví dụ: “The room gets a lot of light in the morning.” (Căn phòng nhận được nhiều ánh sáng vào buổi sáng.)
- Đếm được: Khi chỉ một nguồn sáng cụ thể như bóng đèn, ngọn đèn.
Ví dụ về ‘paper’, ‘experience’ và ‘work’
Những danh từ này rất phổ biến trong môi trường học thuật và công sở, việc dùng sai có thể gây hiểu nhầm nghiêm trọng về ý nghĩa.
- Paper:
- Không đếm được: Chỉ giấy như một loại vật liệu để viết hoặc in.
- Ví dụ: “Can I have some paper to write on?”
- Đếm được: Chỉ một tờ báo, một bài luận, hoặc một tài liệu cụ thể.
- Ví dụ: “I have to write a paper for my history class.”
- Không đếm được: Chỉ giấy như một loại vật liệu để viết hoặc in.
- Experience:
- Không đếm được: Chỉ kiến thức hoặc kỹ năng tích lũy được qua thời gian làm việc.
- Ví dụ: “The job requires five years of experience.”
- Đếm được: Chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm cụ thể đã xảy ra trong đời.
- Ví dụ: “My trip to Japan was an unforgettable experience.”
- Không đếm được: Chỉ kiến thức hoặc kỹ năng tích lũy được qua thời gian làm việc.
- Work:
- Không đếm được: Chỉ công việc, nhiệm vụ, hoặc nỗ lực nói chung.
- Ví dụ: “I have too much work to do.”
- Đếm được: Chỉ một tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc (số nhiều là ‘works’).
- Ví dụ: “The Mona Lisa is one of the most famous works of art.”
- Không đếm được: Chỉ công việc, nhiệm vụ, hoặc nỗ lực nói chung.
Hiểu rõ các trường hợp đặc biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến nhất, vốn sẽ được phân tích ở phần tiếp theo.
Cách tránh 4 lỗi sai phổ biến nhất
Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng có thể mắc phải các lỗi liên quan đến danh từ đếm được và không đếm được. Nhận biết và chủ động phòng tránh bốn lỗi sai dưới đây sẽ giúp bạn cải thiện độ chính xác và sự tự nhiên khi giao tiếp, đặc biệt trong văn viết.
Lỗi 1: Thêm ‘s’ vào danh từ không đếm được
Đây là lỗi cơ bản và phổ biến nhất, xảy ra khi người học cố gắng tạo dạng số nhiều cho một danh từ vốn không thể đếm được. Vì danh từ không đếm được không có dạng số nhiều, việc thêm đuôi “-s” hoặc “-es” vào chúng là sai ngữ pháp.
- Sai: I need some
informationsabout the new policy. - Đúng: I need some information about the new policy.
- Sai: The company bought new
furnituresfor the office. - Đúng: The company bought new furniture for the office.
Để nói về số nhiều của những danh từ này, hãy sử dụng các cụm từ đo lường như “pieces of” hoặc “items of”.
Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa ‘much/many’ và ‘less/fewer’
Việc sử dụng sai các cặp từ định lượng này có thể gây khó chịu cho người nghe, đặc biệt trong văn viết trang trọng. Quy tắc rất đơn giản: “many” và “fewer” dùng cho danh từ đếm được; “much” và “less” dùng cho danh từ không đếm được.
- Sai: How
muchbooks did you buy? - Đúng: How many books did you buy?
- Sai: There are
lesspeople in the supermarket today. - Đúng: There are fewer people in the supermarket today.
Lỗi 3: Dùng sai nghĩa danh từ có cả 2 dạng
Như đã đề cập, một số danh từ có hai nghĩa khác nhau tương ứng với dạng đếm được và không đếm được. Sử dụng sai dạng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói, dẫn đến hiểu lầm không đáng có.
- Ngữ cảnh: Bạn cần giấy để ghi chú.
- Sai: Can you give me a paper? (Người nghe sẽ hiểu là một tờ báo hoặc một bài luận).
- Đúng: Can you give me some paper? (hoặc “a piece of paper”).
- Ngữ cảnh: Bạn nói về kinh nghiệm làm việc.
- Sai: I had many interesting experiences at my last job. (Câu này có nghĩa là bạn đã trải qua nhiều “sự kiện” thú vị, chứ không phải “kinh nghiệm” chuyên môn).
- Đúng: I gained a lot of valuable experience at my last job.
Lỗi 4: Dùng ‘a/an’ với danh từ không đếm được
Mạo từ bất định “a/an” có nghĩa là “một”, vì vậy chúng chỉ có thể đi với danh từ đếm được ở dạng số ít. Sử dụng chúng với danh từ không đếm được là một lỗi ngữ pháp nghiêm trọng vì nó mâu thuẫn với bản chất “không thể đếm” của danh từ.
- Sai: He is looking for
a work. - Đúng: He is looking for work (hoặc “a job”).
- Sai: That’s
anexcellent news! - Đúng: That’s excellent news!
Khi đã nhận diện được các lỗi sai, bước tiếp theo là học cách diễn đạt số lượng của danh từ không đếm được một cách tự nhiên và chính xác.
Bí quyết “đếm” danh từ không đếm được trong giao tiếp
Mặc dù bản chất của danh từ không đếm được là không thể đếm trực tiếp, chúng ta vẫn có thể diễn đạt số lượng của chúng một cách chính xác. Bí quyết nằm ở việc sử dụng các cụm từ đo lường (partitive expressions), để “đóng gói” chúng thành các đơn vị có thể đếm được.
Cách dùng các cụm từ đo lường
Cụm từ đo lường là cấu trúc “a/an/two… + [đơn vị] + of + [danh từ không đếm được]”, trong đó chính “đơn vị” mới là danh từ đếm được. Điều này cho phép chúng ta định lượng bất kỳ danh từ không đếm được nào bằng cách biến đổi danh từ chỉ đơn vị.
- Cấu trúc số ít: a piece of advice
- Cấu trúc số nhiều: two pieces of advice
Việc lựa chọn “đơn vị” phụ thuộc vào bản chất của danh từ đó. Ví dụ, chúng ta dùng “a slice” cho bánh mì, “a glass” cho nước, “a bar” cho sô cô la, hay “an item” cho thiết bị.
Ví dụ với “a piece of” và “a bottle of”
“A piece of” và “a bottle of” là hai trong số những cụm từ đo lường linh hoạt và phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
- A piece of: Thường dùng cho các danh từ trừu tượng hoặc những vật được tách ra từ một khối lớn hơn.
- a piece of information (một mẩu thông tin)
- a piece of furniture (một món đồ nội thất)
- a piece of cake (một miếng bánh)
- A bottle of: Dùng cho các loại chất lỏng được chứa trong chai.
- a bottle of water (một chai nước)
- a bottle of milk (một chai sữa)
- a bottle of wine (một chai rượu)
Cách hỏi số lượng cho danh từ không đếm được
Khi muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, bạn cần xác định xem mình đang hỏi về tổng lượng chung hay số lượng đơn vị đo lường cụ thể. Cách đặt câu hỏi sẽ thay đổi tương ứng.
- Hỏi về tổng lượng (không dùng đơn vị): Dùng “How much?”.
- Ví dụ: “How much coffee do you drink every day?”
- Hỏi về số đơn vị đo lường: Dùng “How many?”.
- Ví dụ: “How many cups of coffee do you drink every day?”
Sự phân biệt này rất quan trọng để đặt câu hỏi một cách tự nhiên và chính xác, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.
Áp dụng vào tình huống công sở
Trong môi trường làm việc, việc sử dụng các cụm từ đo lường thể hiện sự chuyên nghiệp và rõ ràng trong giao tiếp, đặc biệt khi xử lý thông tin và yêu cầu.
- Thay vì nói: “I received three important informations.”
- Hãy nói: “I received three important pieces of information.”
- Thay vì hỏi: “How much equipments did we order?”
- Hãy hỏi: “How many items/pieces of equipment did we order?”
- Khi cần sự giúp đỡ: “Could you give me a bit of advice on this report?”
Nắm vững kỹ thuật này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt khi xử lý các khái niệm trừu tượng trong công việc.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến danh từ đếm được và không đếm được, giúp bạn làm rõ những trường hợp gây bối rối và củng cố kiến thức.
“People” là danh từ đếm được phải không?
Có, “people” là một danh từ đếm được. Nó là dạng số nhiều bất quy tắc của danh từ “person” (một người). Vì vậy, chúng ta nói “one person” nhưng “two people” và nó luôn đi với động từ số nhiều, ví dụ: “The people are waiting outside.”
“Fruit” là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Fruit” có thể là cả hai, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó không đếm được khi bạn nói về hoa quả như một nhóm thực phẩm chung (“You should eat more fruit.”). Nó đếm được khi bạn nói về các loại hoa quả khác nhau (“This region is famous for its tropical fruits like mangoes and pineapples.”).
Có thể đếm “information” được không?
Không, “information” luôn là danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Bạn không thể nói “an information” hay “informations”. Để đếm hoặc chỉ một mẩu thông tin cụ thể, bạn phải sử dụng cụm từ đo lường “a piece of”. Ví dụ: “He gave me two pieces of useful information.”
Khi nào dùng “fewer” và “less”?
“Fewer” dùng cho danh từ đếm được ở dạng số nhiều, trong khi “less” dùng cho danh từ không đếm được. Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
| Tiêu chí | Fewer | Less |
|---|---|---|
| Loại danh từ | Đếm được (số nhiều) | Không đếm được |
| Ví dụ | There are fewer cars on the road today. | I have less time than I thought. |
Lưu ý: Trong giao tiếp không trang trọng, người bản xứ đôi khi dùng “less” với danh từ đếm được (ví dụ: “10 items or less”), nhưng “fewer” vẫn được coi là chuẩn mực ngữ pháp.
Làm sao để “đếm” danh từ “advice”?
Để “đếm” danh từ “advice”, bạn cần dùng các cụm từ đo lường (partitive expressions). “Advice” là một danh từ không đếm được kinh điển, vì vậy cách chính xác để định lượng nó là dùng “a piece of advice” (một lời khuyên) hoặc “some advice” (một vài lời khuyên).
Phân biệt “much” và “many” như thế nào?
“Much” đi với danh từ không đếm được, trong khi “many” đi với danh từ đếm được số nhiều. Cả hai thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi. Ví dụ: “How much money do you have?” (không đếm được) và “How many people were there?” (đếm được).
Tại sao “money” không đếm được?
“Money” không đếm được vì nó là một khái niệm trừu tượng, một phương tiện trao đổi, chứ không phải là các đơn vị tiền tệ cụ thể. Chúng ta không đếm “one money, two moneys”. Thay vào đó, chúng ta đếm các đơn vị của nó như “dollars”, “euros”, “đồng”. Đó là lý do chúng ta hỏi “How much money…?” nhưng lại hỏi “How many dollars…?”.
Tra cứu loại danh từ ở đâu nhanh nhất?
Cách nhanh và đáng tin cậy nhất là sử dụng các từ điển trực tuyến uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary. Các từ điển này cung cấp ký hiệu [C] cho countable (đếm được) và [U] cho uncountable (không đếm được) ngay bên cạnh định nghĩa của từ.
Nắm vững danh từ: Nền tảng giao tiếp tự tin
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy tắc về danh từ đếm được và không đếm được là nền tảng cốt lõi giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và giao tiếp một cách chuyên nghiệp. Sự thành thạo này phản ánh mức độ am hiểu ngôn ngữ, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, từ viết email công việc đến trò chuyện hàng ngày. Bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của bạn ngay hôm nay.