Sự nhầm lẫn giữa Avoid và Prevent là một trong những rào cản phổ biến khiến người học tiếng Anh chưa thể giao tiếp một cách chính xác và chuyên nghiệp. Nắm vững sự khác biệt giữa hành động “né tránh” một điều hiện hữu (Avoid) và “ngăn chặn” một sự việc tiềm ẩn (Prevent) là chìa khóa để sử dụng từ ngữ hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích sâu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, ứng dụng thực tế và các mẹo ghi nhớ để bạn có thể tự tin làm chủ cặp từ này trong mọi tình huống.
1. Khác biệt cốt lõi: Né tránh (Avoid) vs. Ngăn chặn (Prevent)
Điểm khác biệt căn bản giữa Avoid và Prevent nằm ở bản chất của hành động và đối tượng được tác động. Avoid là hành động chủ động giữ khoảng cách với một sự vật hoặc tình huống đã tồn tại, trong khi Prevent là hành động can thiệp để một sự việc tiềm ẩn không thể xảy ra ngay từ đầu. Việc hiểu rõ sự phân định này là nền tảng để lựa chọn động từ chính xác cho từng ngữ cảnh cụ thể.
Avoid: Chủ động né một đối tượng hoặc tình huống hiện hữu
Avoid có nghĩa là cố ý không tiếp xúc hoặc giữ khoảng cách với một người, một vật, hoặc một tình huống đang tồn tại. Đây là một hành động mang tính cá nhân, trong đó chủ thể tự thay đổi hành vi của mình để không phải đối mặt trực tiếp với đối tượng. Bạn “avoid” một thứ mà bạn biết nó đang ở đó hoặc chắc chắn sẽ xuất hiện.
Ví dụ, khi bạn biết một con đường thường xuyên tắc nghẽn vào lúc 5 giờ chiều, bạn quyết định đi một tuyến đường khác. Hành động này được gọi là to avoid the traffic jam (để né vụ kẹt xe). Vụ kẹt xe là một hiện tượng có thật và bạn đang chủ động lảng tránh nó.
Prevent: Chủ động chặn một sự việc tiềm ẩn xảy ra
Prevent có nghĩa là thực hiện một hành động can thiệp nhằm làm cho một sự việc nào đó không thể xảy ra. Hành động này không phải là né tránh, mà là ngăn cản, vô hiệu hóa nguyên nhân hoặc khả năng hình thành của sự việc. Nó mang tính chủ động và thường tác động lên một đối tượng khác để bảo vệ họ hoặc một hệ thống khỏi một kết quả tiêu cực.
Ví dụ, việc lắp đặt hệ thống báo cháy trong một tòa nhà không phải để “né” ngọn lửa, mà là để prevent a fire from spreading (ngăn chặn đám cháy lan rộng). Hành động này tạo ra một rào cản để chặn đứng một kết quả xấu tiềm tàng.
So sánh trực quan qua ví dụ trong công việc
Để thấy rõ sự khác biệt, hãy xem xét các tình huống trong môi trường công sở:
| Tình huống | Dùng “Avoid” (Né tránh) | Dùng “Prevent” (Ngăn chặn) |
|---|---|---|
| Cuộc họp | He tried to avoid the weekly meeting because it was boring. (Anh ấy cố né cuộc họp hàng tuần vì nó nhàm chán). → Cuộc họp vẫn diễn ra, anh ta chỉ không tham dự. | The manager rescheduled the meeting to prevent a scheduling conflict. (Quản lý đã dời lịch họp để ngăn chặn xung đột lịch trình). → Hành động can thiệp để xung đột không xảy ra. |
| Rủi ro dự án | We should avoid making last-minute changes. (Chúng ta nên tránh thực hiện các thay đổi vào phút chót). → Né một hành động (thay đổi) để không gây ra vấn đề. | We implemented a new quality check process to prevent future defects. (Chúng tôi đã triển khai quy trình kiểm tra chất lượng mới để ngăn chặn các lỗi trong tương lai). → Tạo ra một rào cản để lỗi không thể xuất hiện. |
| Tương tác | She avoids talking to her difficult colleague. (Cô ấy né tránh nói chuyện với người đồng nghiệp khó tính). → Người đồng nghiệp vẫn ở đó, cô ấy chỉ không tương tác. | The HR department organized a workshop to prevent workplace conflicts. (Phòng nhân sự đã tổ chức một buổi hội thảo để ngăn chặn xung đột nơi công sở). → Can thiệp để mâu thuẫn không nảy sinh. |
Khi nào chỉ có thể dùng một trong hai từ?
Trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh bắt buộc chỉ cho phép sử dụng một trong hai từ để đảm bảo đúng ngữ nghĩa.
- Chỉ dùng Prevent: Khi hành động nhằm ngăn một kết quả xảy ra với người khác hoặc vật khác. Bạn không thể “avoid” một người khác bị tai nạn, bạn chỉ có thể “prevent” họ khỏi tai nạn đó.
- Đúng: The seatbelt prevented serious injuries. (Dây an toàn đã ngăn chặn những chấn thương nghiêm trọng).
- Sai: The seatbelt avoided serious injuries.
- Chỉ dùng Avoid: Khi hành động là né tránh một thứ hữu hình, một thói quen, hoặc một trải nghiệm cho chính bản thân mình.
- Đúng: I need to avoid sugary drinks to lose weight. (Tôi cần tránh đồ uống có đường để giảm cân).
- Sai: I need to prevent sugary drinks. (Câu này vô nghĩa vì bạn không thể “ngăn chặn” sự tồn tại của đồ uống có đường).
Việc lựa chọn đúng từ không chỉ phụ thuộc vào ý nghĩa mà còn liên quan chặt chẽ đến cấu trúc ngữ pháp, một yếu tố quan trọng sẽ được phân tích ở phần tiếp theo.
2. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng chuẩn xác
Nắm vững cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để sử dụng Avoid và Prevent một cách chính xác và tự nhiên. Động từ Avoid luôn đi kèm với danh từ hoặc danh động từ (V-ing), trong khi Prevent yêu cầu một tân ngữ và thường có giới từ “from” trước V-ing. Việc áp dụng sai các công thức này có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp nghiêm trọng và làm sai lệch ý nghĩa của câu.
Công thức 1: Avoid + Noun / V-ing
Động từ “Avoid” luôn được theo sau bởi một danh từ (Noun) hoặc một danh động từ (Gerund/V-ing). Cấu trúc này diễn tả hành động chủ thể chủ động né tránh đối tượng hoặc việc làm được đề cập đến.
- Cấu trúc:
S + avoid + Noun / V-ing - Ví dụ với Danh từ (Noun):
- To ensure timely delivery, we must avoid any delays. (Để đảm bảo giao hàng đúng hạn, chúng ta phải tránh mọi sự chậm trễ).
- She took a different route to avoid the traffic. (Cô ấy đã đi một con đường khác để tránh kẹt xe).
- Ví dụ với Danh động từ (V-ing):
- Please avoid using your phone during the meeting. (Vui lòng tránh sử dụng điện thoại trong cuộc họp).
- He avoids investing in high-risk stocks. (Anh ấy tránh đầu tư vào các cổ phiếu rủi ro cao).
Công thức 2: Prevent + Object + (from) + V-ing
Động từ “Prevent” có cấu trúc phức tạp hơn, yêu cầu một tân ngữ (Object) và thường đi kèm với giới từ “from” trước danh động từ (V-ing). Cấu trúc này mô tả hành động ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động khác.
- Cấu trúc:
S + prevent + Object + (from) + V-ing - Ví dụ:
- The new security system will prevent unauthorized users from accessing the data. (Hệ thống bảo mật mới sẽ ngăn người dùng không được phép truy cập vào dữ liệu).
- Good planning can prevent a project from failing. (Việc lập kế hoạch tốt có thể ngăn một dự án thất bại).
Lưu ý quan trọng về giới từ “from” với Prevent
Giới từ “from” trong cấu trúc của “Prevent” là một điểm cần đặc biệt chú ý. Trong văn phong Anh-Mỹ (American English), “from” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, việc giữ lại “from” thường làm cho câu văn rõ ràng và trang trọng hơn.
- Có “from” (Phổ biến và rõ nghĩa): The lockdown prevented people from traveling.
- Không có “from” (Chấp nhận được, phổ biến trong Anh-Mỹ): The lockdown prevented people traveling.
Đối với người học tiếng Anh, việc luôn sử dụng “from” sẽ giúp tạo thói quen viết câu chuẩn xác, rõ ràng và tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Các lỗi ngữ pháp người Việt thường mắc phải
Do sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ, người Việt thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng hai từ này:
- Dùng “to-infinitive” sau “Avoid”: Đây là lỗi sai cơ bản nhất. “Avoid” không bao giờ đi với động từ nguyên mẫu có “to”.
- Sai: I want to ~~avoid to meet~~ him.
- Đúng: I want to avoid meeting him.
- Dùng sai cấu trúc của “Prevent”: Lắp ghép sai các thành phần, thiếu tân ngữ hoặc dùng sai giới từ.
- Sai: The rain ~~prevented to go out~~.
- Đúng: The rain prevented us from going out.
- Nhầm lẫn về mặt ý nghĩa: Sử dụng “Prevent” khi ngữ cảnh yêu cầu “Avoid”.
- Sai: You should ~~prevent bad habits~~. (Bạn không thể “ngăn chặn” sự tồn tại của thói quen xấu, bạn chỉ có thể “tránh” chúng).
- Đúng: You should avoid bad habits.
Hiểu rõ các cấu trúc này và cách chúng được áp dụng trong môi trường chuyên nghiệp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
3. Ứng dụng Avoid và Prevent trong giao tiếp công sở
Trong môi trường làm việc, việc sử dụng chính xác Avoid và Prevent thể hiện năng lực ngôn ngữ và tư duy logic. “Prevent” thường mang sắc thái chủ động, xây dựng giải pháp để ngăn chặn rủi ro, trong khi “Avoid” mang tính chiến lược phòng thủ, né tránh các tình huống bất lợi. Việc lựa chọn đúng từ sẽ giúp thông điệp của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong các tình huống từ email báo cáo đến đàm phán.
Cách dùng trong email để báo cáo rủi ro
Khi viết email báo cáo, “Prevent” thể hiện sự chủ động và có trách nhiệm, còn “Avoid” mang tính chiến lược né tránh.
- Dùng “Prevent” để đề xuất giải pháp: Thể hiện rằng bạn đã xác định một nguy cơ tiềm ẩn và muốn hành động để ngăn chặn nó hoàn toàn.
- Ví dụ: “To prevent data loss, I recommend we back up the server nightly.” (Để ngăn chặn việc mất dữ liệu, tôi đề nghị chúng ta sao lưu máy chủ hàng đêm).
- Dùng “Avoid” để chỉ ra những điều cần né tránh: Dùng để cảnh báo về những hành động hoặc tình huống có thể dẫn đến kết quả tiêu cực.
- Ví dụ: “We need to avoid any scope creep to meet the deadline.” (Chúng ta cần tránh bất kỳ sự phát sinh phạm vi công việc nào để kịp thời hạn).
Cách dùng khi muốn từ chối một cuộc họp khéo léo
Sử dụng “Avoid” có thể là một cách từ chối khéo léo, nhưng cần cẩn trọng để không tỏ ra lảng tránh trách nhiệm. Thay vì nói trực tiếp “I want to avoid this meeting”, hãy tập trung vào việc né tránh một hệ quả tiêu cực.
- Ví dụ: “To avoid a scheduling conflict, could we possibly move our discussion to tomorrow morning?” (Để tránh trùng lịch, liệu chúng ta có thể dời buổi thảo luận sang sáng mai không ạ?). Cách nói này vừa lịch sự vừa tập trung vào giải pháp.
Sự khác biệt sắc thái khi sử dụng trong đàm phán
Trong đàm phán, việc lựa chọn giữa “Avoid” và “Prevent” có thể ảnh hưởng đến thông điệp bạn muốn truyền tải.
- “Prevent” mang tính xây dựng và bảo vệ: Sử dụng “Prevent” cho thấy bạn đang tìm cách ngăn chặn kết quả bất lợi cho cả hai bên, tạo không khí hợp tác.
- Ví dụ: “This clause will prevent any future misunderstandings regarding payment terms.” (Điều khoản này sẽ ngăn chặn mọi hiểu lầm trong tương lai về các điều khoản thanh toán).
- “Avoid” mang tính cá nhân và phòng thủ: Sử dụng “Avoid” thường để nói về việc né tránh rủi ro hoặc những nhượng bộ không mong muốn từ phía mình.
- Ví dụ: “We want to avoid any long-term commitments without a trial period.” (Chúng tôi muốn tránh mọi cam kết dài hạn mà không có giai đoạn thử nghiệm).
Mẫu câu thực tế cho người đi làm
Dưới đây là một số mẫu câu thực tế bạn có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày:
| Tình huống | Mẫu câu sử dụng “Avoid” | Mẫu câu sử dụng “Prevent” |
|---|---|---|
| Quản lý dự án | Let’s avoid making assumptions and confirm the requirements. | We need a clear plan to prevent delays from happening. |
| Giao tiếp đội nhóm | I try to avoid micromanaging my team. | Regular check-ins can prevent miscommunication. |
| Tài chính | We must avoid unnecessary expenses to stay within budget. | The audit is designed to prevent fraud. |
| Phản hồi khách hàng | Please avoid using technical jargon when talking to clients. | This software update will prevent the system from crashing. |
Để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn nữa, việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa và cụm từ đi kèm là bước đi cần thiết.
4. Mở rộng vốn từ: Từ đồng nghĩa và Collocations
Để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, việc nắm vững các cụm từ (collocations) và phân biệt các từ đồng nghĩa là vô cùng quan trọng. Học collocations giúp bạn sử dụng Avoid và Prevent trong các cụm từ quen thuộc, trong khi phân biệt từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế và chính xác hơn.
Collocations thông dụng và tự nhiên với Avoid
Collocations là những từ thường đi chung với nhau một cách tự nhiên. Sử dụng đúng collocations giúp câu văn của bạn trôi chảy hơn.
- Avoid an issue/problem: né tránh một vấn đề.
- Avoid an argument/conflict: né tránh một cuộc tranh cãi/xung đột.
- Avoid detection/capture: lẩn tránh bị phát hiện/bắt giữ.
- Avoid eye contact: tránh giao tiếp bằng mắt.
- Tax avoidance: hành vi giảm thiểu số thuế phải nộp một cách hợp pháp.
Các cụm từ phổ biến đi kèm với Prevent
Tương tự, “Prevent” cũng có những collocations riêng, thường nhấn mạnh vào việc ngăn chặn các kết quả tiêu cực.
- Prevent something from happening: ngăn điều gì đó xảy ra.
- Prevent crime/fraud/theft: ngăn chặn tội phạm/gian lận/trộm cắp.
- Prevent the spread of disease: ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
- Prevent accidents/injuries: ngăn ngừa tai nạn/thương tích.
Phân biệt Prevent với Stop và Hinder
“Prevent” thường bị nhầm lẫn với “Stop” và “Hinder”. Dù có nét nghĩa tương đồng về sự cản trở, chúng khác nhau về thời điểm và mức độ tác động.
| Từ | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Prevent | Ngăn chặn một việc trước khi nó bắt đầu. | A good diet can prevent many health problems. |
| Stop | Chấm dứt một việc đang diễn ra. | The referee stopped the match because of the heavy rain. |
| Hinder | Gây khó khăn, làm chậm lại một việc, nhưng không nhất thiết ngăn chặn hoàn toàn. | Bad weather hindered the rescue efforts. |
Phân biệt Avoid với Evade: Khác biệt tinh tế
“Evade” là một từ đồng nghĩa với “Avoid” nhưng mang sắc thái tinh vi và thường tiêu cực hơn.
- Avoid: Có nghĩa chung là né tránh, không nhất thiết mang ý xấu.
- Ví dụ: I avoid coffee in the evening. (Tôi tránh uống cà phê vào buổi tối).
- Evade: Thường mang nghĩa lẩn trốn một cách khôn khéo, mưu mẹo để thoát khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc câu hỏi khó. Nó thường có hàm ý lừa dối hoặc sai trái.
- Ví dụ: The politician evaded the journalist’s question. (Vị chính trị gia đã lảng tránh câu hỏi của nhà báo).
Hiểu lý thuyết là bước đầu tiên, nhưng để thực sự thành thạo, bạn cần có phương pháp luyện tập và ghi nhớ hiệu quả.
5. Mẹo luyện tập và ghi nhớ hiệu quả
Để thực sự thành thạo việc sử dụng Avoid và Prevent, bạn cần luyện tập thường xuyên và có phương pháp ghi nhớ thông minh. Cách hiệu quả nhất là áp dụng kiến thức vào các bài tập có ngữ cảnh cụ thể và liên kết chúng với tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Điều này giúp củng cố kiến thức một cách bền vững.
Bài tập 1: Điền từ theo ngữ cảnh công việc
Hãy chọn “avoid” hoặc “prevent” (và chia động từ đúng thì) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The new firewall is designed to ______ hackers from accessing our network.
- To ______ burnout, employees are encouraged to take regular breaks.
- We need to ______ making any promises we can’t keep to the client.
- The project manager held a risk assessment meeting to ______ potential problems.
- He always tries to ______ any discussion about budget cuts.
Đáp án: 1. prevent, 2. avoid, 3. avoid, 4. prevent, 5. avoid
Bài tập 2: Viết lại câu chuẩn cấu trúc
Viết lại các câu sau đây cho đúng ngữ pháp, sử dụng “avoid” hoặc “prevent”.
- Our goal is to prevent the project to be delayed.
→ _______________________________________________ - You should avoid to eat unhealthy food.
→ _______________________________________________ - The heavy snow prevented us for arriving on time.
→ _______________________________________________
Đáp án:
- Our goal is to prevent the project from being delayed.
- You should avoid eating unhealthy food.
- The heavy snow prevented us from arriving on time.
Mẹo ghi nhớ qua các tình huống thực tế
Cách tốt nhất để ghi nhớ là liên kết từ vựng với các tình huống cụ thể trong cuộc sống.
- Ghi nhớ “Avoid”: Nghĩ về những thứ bạn thường né trong ngày.
- Buổi sáng: I avoid the main road to avoid traffic. (Tôi né đường lớn để tránh kẹt xe).
- Trong công việc: I avoid gossip at the office. (Tôi tránh những chuyện ngồi lê đôi mách ở văn phòng).
- Ghi nhớ “Prevent”: Nghĩ về những hành động bạn làm để ngăn một điều xấu xảy ra.
- Sức khỏe: I wear a mask to prevent the spread of germs. (Tôi đeo khẩu trang để ngăn vi khuẩn lây lan).
- Công nghệ: I use a strong password to prevent my account from being hacked. (Tôi dùng mật khẩu mạnh để ngăn tài khoản bị hack).
Vì sao luyện tập với giáo viên bản xứ lại hiệu quả?
Luyện tập với giáo viên bản xứ mang lại hiệu quả vượt trội vì bạn nhận được phản hồi tức thì và chính xác về cách dùng từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Giáo viên có thể chỉ ra những lỗi sai tinh vi về sắc thái và collocations mà sách vở không thể truyền tải hết. Họ giúp bạn hiểu khi nào một câu đúng ngữ pháp nhưng lại nghe không tự nhiên với người bản xứ, từ đó giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Avoid và Prevent
Phần này trả lời ngắn gọn những câu hỏi phổ biến nhất về cách sử dụng Avoid và Prevent, giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp nhanh các thắc mắc thường gặp.
Avoid và Prevent có thể thay thế nhau không?
Không, chúng không thể thay thế cho nhau. “Avoid” có nghĩa là né tránh một thứ đã tồn tại, trong khi “Prevent” là can thiệp để ngăn một sự việc xảy ra ngay từ đầu. Việc thay thế chúng sẽ làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Dùng Prevent không có “from” được không?
Có, bạn có thể dùng Prevent mà không có “from”, nhưng cần cẩn trọng. Trong tiếng Anh-Mỹ, việc lược bỏ “from” khá phổ biến (ví dụ: prevent him going). Tuy nhiên, để đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và trang trọng, đặc biệt với người học tiếng Anh, việc luôn sử dụng cấu trúc prevent + object + from + V-ing là lựa chọn an toàn và chuẩn xác hơn.
Topica Native giúp tôi luyện tập cặp từ này thế nào?
Topica Native tạo ra một môi trường tương tác hiệu quả để luyện tập các cặp từ dễ nhầm lẫn như Avoid và Prevent. Thông qua các buổi học với giáo viên bản xứ, bạn được thực hành trong các tình huống công việc thực tế, nhận phản hồi sửa lỗi tức thì, và học được cách sử dụng từ ngữ với sắc thái tự nhiên như người bản xứ.
Khi nào bắt buộc dùng Prevent thay vì Avoid?
Bạn bắt buộc phải dùng Prevent khi thực hiện một hành động để ngăn một kết quả xảy ra với một đối tượng khác (người hoặc vật). Bạn không thể dùng “Avoid” trong trường hợp này. Ví dụ, bạn phải nói “The barrier prevented cars from falling” (Rào chắn đã ngăn ô tô rơi xuống), chứ không thể nói “The barrier avoided cars from falling”.
Làm sao để ghi nhớ cấu trúc hai từ này?
Để ghi nhớ cấu trúc của hai từ này, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
- Avoid + V-ing/Noun: Ghi nhớ cụm “Avoid doing something” và liên kết nó với hành động né tránh cá nhân, như “Avoid making noise”.
- Prevent + Object + from + V-ing: Ghi nhớ cụm “Prevent someone from doing something” và liên kết nó với hành động can thiệp, như “Prevent children from watching”.
- Tạo Flashcard: Viết cấu trúc ở một mặt và câu ví dụ thực tế liên quan đến cuộc sống của bạn ở mặt còn lại để ôn tập.
Điểm khác biệt chính giữa Avoid và Prevent là gì?
Điểm khác biệt chính nằm ở đối tượng và thời điểm của hành động. “Avoid” là né tránh một thứ đã hoặc đang tồn tại, trong khi “Prevent” là ngăn chặn một sự việc tiềm ẩn, chưa xảy ra.
| Tiêu chí | Avoid (Né tránh) | Prevent (Ngăn chặn) |
|---|---|---|
| Bản chất | Giữ khoảng cách, không tiếp xúc | Can thiệp, làm cho không thể xảy ra |
| Đối tượng | Một thứ hiện hữu (vật, người, nơi chốn, thói quen) | Một sự việc, kết quả tiềm ẩn |
| Ví dụ | Avoid a traffic jam (tránh một vụ kẹt xe đang có) | Prevent an accident (ngăn một vụ tai nạn có thể xảy ra) |
Lời kết: Tự tin sử dụng Avoid và Prevent như người bản xứ
Việc phân biệt và sử dụng chính xác “Avoid” và “Prevent” là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh tinh tế và hiệu quả. Bằng cách nắm vững sự khác biệt cốt lõi, cấu trúc ngữ pháp và sắc thái trong từng ngữ cảnh, bạn có thể tự tin diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm chủ những cặp từ phức tạp như thế này, hãy bắt đầu hành trình luyện tập tiếng Anh trong môi trường tương tác thực tế ngay hôm nay.