Việc nắm vững cách đọc, viết và sử dụng các thứ trong tuần là một kỹ năng nền tảng và thiết yếu để giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Để sử dụng chính xác, người học cần hiểu rõ từ nguồn gốc thần thoại, cách phát âm chuẩn bản xứ, các quy tắc ngữ pháp trọng tâm về giới từ và viết hoa, cho đến việc áp dụng linh hoạt trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày. Hướng dẫn toàn diện này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức để bạn tự tin sử dụng các thứ trong tuần một cách chuyên nghiệp trong mọi tình huống thực tế.
7 ngày trong tuần tiếng Anh: Nguồn gốc và ý nghĩa
Tên gọi của 7 ngày trong tuần tiếng Anh là sự kết hợp giữa hệ thống thiên văn của người La Mã cổ đại và thần thoại Bắc Âu, trong đó mỗi ngày được đặt theo tên của một thiên thể hoặc một vị thần tương ứng. Việc tìm hiểu nguồn gốc này không chỉ giúp ghi nhớ tên gọi dễ dàng hơn mà còn mở ra một góc nhìn văn hóa sâu sắc về cách các nền văn minh xưa kiến tạo hệ thống thời gian.
Monday (Thứ Hai): Ngày của Mặt trăng
Monday có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “Mōnandæg”, nghĩa là “Ngày của Mặt Trăng” (Day of the Moon). Tên gọi này là bản dịch trực tiếp từ tiếng Latin “dies Lunae”. Trong nhiều nền văn hóa, Mặt Trăng là biểu tượng của sự thay đổi, chu kỳ và cảm xúc, đánh dấu sự khởi đầu cho một tuần làm việc mới.
Tuesday (Thứ Ba): Ngày của thần chiến tranh Tyr
Tuesday bắt nguồn từ “Tīwesdæg” (tiếng Anh cổ), được đặt theo tên của Tyr, vị thần chiến tranh, luật lệ và công lý trong thần thoại Bắc Âu. Tyr được đồng hóa với thần Mars của La Mã, do đó Tuesday mang ý nghĩa là “Ngày của Tyr”, thay thế cho tên gọi gốc “dies Martis” (Ngày của sao Hỏa).
Wednesday (Thứ Tư): Ngày của thần Odin (Woden)
Wednesday xuất phát từ “Wōdnesdæg” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “Ngày của Woden”. Woden, hay Odin, là vị thần tối cao của thần thoại Bắc Âu, biểu trưng cho trí tuệ, thơ ca và chiến trận. Ông được xem là tương đương với thần Mercury của La Mã, do đó Wednesday thay thế cho “dies Mercurii” (Ngày của sao Thủy).
Thursday (Thứ Năm): Ngày của thần sấm Thor
Thursday có nguồn gốc từ “Þūnresdæg” (tiếng Anh cổ), mang ý nghĩa “Ngày của Thần Sấm”, cụ thể là thần Thor. Vị thần của sấm sét, sức mạnh và sự bảo vệ này tương ứng với thần Jupiter của La Mã, vì vậy Thursday là sự thay thế cho “dies Iovis” (Ngày của sao Mộc).
Friday (Thứ Sáu): Ngày của nữ thần Frigg
Friday được đặt theo tên của Frigg, nữ thần tình yêu, hôn nhân và gia đình trong thần thoại Bắc Âu, với tên gốc là “Frīgedæg”. Frigg là vợ của thần Odin và được đồng hóa với nữ thần Venus của La Mã, do đó Friday thay thế cho tên gọi “dies Veneris” (Ngày của sao Kim).
Saturday (Thứ Bảy): Ngày của thần Saturn (sao Thổ)
Saturday là ngày duy nhất trong tuần của tiếng Anh hiện đại giữ lại gần như nguyên vẹn gốc La Mã. Tên gọi này đến từ “Sæturnesdæg” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “Ngày của Saturn” (Saturn’s Day), vị thần nông nghiệp và thời gian của La Mã, tương ứng với hành tinh sao Thổ.
Sunday (Chủ Nhật): Ngày của Mặt trời
Sunday có nguồn gốc từ “Sunnandæg” (tiếng Anh cổ), nghĩa là “Ngày của Mặt Trời” (Day of the Sun). Tương tự Monday, đây là bản dịch trực tiếp từ tiếng Latin “dies Solis”. Mặt Trời được tôn thờ như một vị thần tối cao, biểu trưng cho sự sống và năng lượng.
Hiểu rõ nguồn gốc tên gọi là bước đầu tiên, tiếp theo, việc nắm vững cách phát âm chuẩn xác sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên.
Phát âm các thứ trong tuần chuẩn bản xứ
Phát âm chính xác các thứ trong tuần là yếu tố cơ bản để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả, giúp tránh gây hiểu lầm không đáng có trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Việc nắm vững phiên âm quốc tế (IPA) và nhận diện các lỗi sai thường gặp sẽ giúp người học cải thiện đáng kể khả năng nói của mình.
Hướng dẫn phát âm chi tiết 7 ngày
Để phát âm chuẩn, người học cần chú ý đến cả nguyên âm, phụ âm và trọng âm của từ. Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết phiên âm theo giọng Anh-Anh (UK) và Anh-Mỹ (US).
| Thứ | Anh-Anh (UK) | Anh-Mỹ (US) | Gợi ý phát âm (Tiếng Việt) |
|---|---|---|---|
| Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | /ˈmʌn.deɪ/ | Mân-đây |
| Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | /ˈtuːz.deɪ/ | Tiu-z-đây (âm /z/ rung nhẹ) |
| Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | /ˈwenz.deɪ/ | Oen-z-đây (âm /d/ câm) |
| Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | /ˈθɜːrz.deɪ/ | Thơ-z-đây (đặt lưỡi giữa hai răng cho âm /θ/) |
| Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | /ˈfraɪ.deɪ/ | Phrai-đây |
| Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Xa-thơ-đây |
| Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | /ˈsʌn.deɪ/ | Xân-đây |
Phân tích âm khó trong “Wednesday”
“Wednesday” là từ thường bị phát âm sai nhất do cách viết không tương ứng với cách đọc, từ này chỉ có hai âm tiết thay vì ba. Âm “d” trong “Wed” và âm “e” trong “nes” là các âm câm. Do đó, cách phát âm chính xác là /ˈwenz.deɪ/, nghe tương tự như “Wenz-day”.
Lỗi phát âm các thứ người Việt thường mắc
- Thiếu âm cuối: Bỏ qua âm /z/ trong “Tuesday”, “Wednesday”, và “Thursday”, khiến từ mất đi sự tự nhiên.
- Nhầm lẫn “Tuesday” và “Thursday”: “Tuesday” bắt đầu bằng âm /t/, trong khi “Thursday” bắt đầu bằng âm /θ/ yêu cầu đặt lưỡi giữa hai hàm răng.
- Đọc sai “Wednesday”: Phát âm thành 3 âm tiết (“Wét-nét-đây”) thay vì 2 âm tiết chuẩn (“Oen-z-đây”).
- Việt hóa âm “th”: Đọc “Thursday” thành “Thớt-đây” thay vì tạo ra âm /θ/ chuẩn xác.
Luyện phát âm chuẩn với giáo viên Topica Native
Để khắc phục triệt để các lỗi sai, việc luyện tập trực tiếp với giáo viên bản xứ là phương pháp hiệu quả nhất. Các nền tảng học trực tuyến như Topica Native cung cấp môi trường tương tác 1:1, giúp người học được chỉnh sửa lỗi sai ngay lập tức, luyện nghe và lặp lại theo ngữ điệu tự nhiên, từ đó nhanh chóng cải thiện phát âm và sự tự tin.
Sau khi đã nắm vững phát âm, việc hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng các thứ trong tuần một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết.
Ngữ pháp trọng tâm khi dùng các thứ
Sử dụng đúng ngữ pháp liên quan đến các thứ trong tuần là điều kiện tiên quyết để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp. Nắm vững các quy tắc về giới từ, viết hoa, viết tắt và phân biệt “weekdays” với “weekend” là kiến thức nền tảng mà mọi người học tiếng Anh cần thành thạo.
Cách dùng giới từ “on”, “every”, “by”, “until”
Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói liên quan đến thời gian.
- On: Được dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần.
- Ví dụ: We have a meeting on Monday. (Chúng tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
- Every: Được dùng để chỉ một hành động lặp đi lặp lại vào tất cả các ngày đó, tương đương với dạng số nhiều (ví dụ: on Mondays).
- Ví dụ: She goes to the gym every Friday. (Cô ấy đến phòng gym vào mỗi thứ Sáu.)
- By: Được dùng để chỉ một thời hạn cuối cùng (deadline), có nghĩa là “trước hoặc vào lúc”.
- Ví dụ: Please submit the report by Wednesday. (Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Tư.)
- Until/Till: Được dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài cho đến một ngày cụ thể.
- Ví dụ: He will be out of office until Thursday. (Anh ấy sẽ không có mặt ở văn phòng cho đến thứ Năm.)
Quy tắc viết hoa các thứ trong tuần
Các thứ trong tuần (Monday, Tuesday, etc.) là danh từ riêng (proper nouns), do đó, quy tắc bắt buộc là luôn luôn viết hoa chữ cái đầu tiên. Quy tắc này áp dụng cho dù từ đó đứng ở đầu, giữa hay cuối câu.
- Đúng: I will see you on Saturday.
- Sai: I will see you on saturday.
Cách viết tắt (Mon, Tue) và khi nào dùng
Viết tắt các thứ trong tuần rất phổ biến để tiết kiệm không gian, đặc biệt trong các ngữ cảnh không trang trọng hoặc hiển thị dữ liệu.
| Tên đầy đủ | Viết tắt 3 chữ | Viết tắt 2 chữ |
|---|---|---|
| Monday | Mon | Mo |
| Tuesday | Tue | Tu |
| Wednesday | Wed | We |
| Thursday | Thu | Th |
| Friday | Fri | Fr |
| Saturday | Sat | Sa |
| Sunday | Sun | Su |
Khi nào dùng:
- Dạng 3 chữ (Mon, Tue): Phổ biến nhất, thường dùng trong lịch, email công việc, ghi chú.
- Dạng 2 chữ (Mo, Tu): Thường xuất hiện trên các bảng biểu hoặc giao diện kỹ thuật số có không gian hẹp.
Phân biệt Weekdays (ngày thường) và Weekend (cuối tuần)
- Weekdays: Bao gồm 5 ngày từ Monday đến Friday, là những ngày làm việc hoặc đi học thông thường.
- Ví dụ: I am busy on weekdays because of my work schedule.
- Weekend: Bao gồm 2 ngày là Saturday và Sunday, là thời gian nghỉ ngơi cuối tuần.
- Ví dụ: What are your plans for the weekend?
Khi đã nắm vững ngữ pháp, bạn có thể tự tin áp dụng vào các mẫu câu giao tiếp hàng ngày để tăng cường khả năng phản xạ.
Mẫu câu giao tiếp thông dụng về các thứ
Sử dụng thành thạo các mẫu câu về thứ trong tuần giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và hiệu quả, đặc biệt trong việc sắp xếp lịch trình cá nhân và công việc. Đây là kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong môi trường làm việc quốc tế và đời sống hàng ngày.
Mẫu câu hỏi về thứ trong ngày, trong tuần
- Hỏi về hôm nay là thứ mấy:
- What day is it today?
- What day of the week is it?
- Hỏi về ngày mai hoặc hôm qua:
- What day is it tomorrow?
- What day was it yesterday?
- Hỏi về một sự kiện diễn ra vào thứ mấy:
- What day is the conference?
- When is your appointment with the doctor?
Mẫu câu trả lời về thứ và lịch trình
- Trả lời hôm nay là thứ mấy:
- It’s Monday.
- Today is Friday.
- Thông báo về lịch trình cá nhân:
- I’m free on Wednesday afternoon.
- I have a flight on Sunday morning.
- My busiest day of the week is usually Thursday.
Đặt lịch hẹn công việc theo thứ trong tuần
- Đề xuất lịch hẹn:
- Are you available on Tuesday for a brief meeting?
- How about next Friday at 10 AM (10 giờ sáng)?
- Can we schedule a call for this Wednesday?
- Xác nhận hoặc từ chối lịch hẹn:
- Yes, Thursday works for me.
- I’m sorry, I’m fully booked on Monday. Can we do it on Tuesday instead?
- Friday at 10 AM is perfect. See you then.
Thực hành hội thoại với Topica Native
Để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng phản xạ tự nhiên, việc thực hành hội thoại đóng vai trò then chốt. Tham gia các buổi học với giáo viên bản xứ trên nền tảng Topica Native cho phép bạn nhập vai vào các tình huống thực tế như đặt lịch hẹn, thảo luận kế hoạch công việc, hay sắp xếp lịch trình cá nhân. Qua đó, bạn có thể áp dụng ngay các mẫu câu đã học và nhận phản hồi tức thì để cải thiện.
Nắm vững các mẫu câu này là nền tảng để bạn tiếp tục tìm hiểu các mẹo sử dụng nâng cao và tránh những lỗi sai phổ biến.
Mẹo dùng các thứ trong tuần chính xác
Sử dụng đúng định dạng ngày tháng và tránh các lỗi sai phổ biến là yếu tố thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp bằng văn bản như email, báo cáo hay tin nhắn. Nắm vững các quy tắc này giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và đối tác quốc tế.
Cách viết thứ ngày tháng chuẩn Anh-Anh (dd/mm/yyyy)
Theo văn phong Anh-Anh (British English – BrE), thứ tự viết là ngày, tháng, rồi đến năm.
- Định dạng đầy đủ: Monday, 22 December 2025
- Định dạng số: 22/12/2025
- Cách đọc: “Monday, the twenty-second of December, twenty twenty-five.”
Cách viết thứ ngày tháng chuẩn Anh-Mỹ (mm/dd/yyyy)
Theo văn phong Anh-Mỹ (American English – AmE), thứ tự viết là tháng, ngày, rồi đến năm, và có dấu phẩy sau ngày.
- Định dạng đầy đủ: Monday, December 22, 2025
- Định dạng số: 12/22/2025
- Cách đọc: “Monday, December twenty-second, twenty twenty-five.”
Những sai lầm cần tránh khi sử dụng
- Không viết hoa: Luôn viết hoa chữ cái đầu của các thứ. Ví dụ: Viết Friday, không viết friday.
- Dùng sai giới từ: Dùng “in Monday” thay vì “on Monday“. Giới từ “on” luôn đi với ngày cụ thể.
- Nhầm lẫn định dạng ngày tháng: Khi thấy ngày 04/08/2025, người Mỹ hiểu là ngày 8 tháng 4, còn người Anh hiểu là ngày 4 tháng 8. Luôn viết rõ tên tháng (e.g., 4 August 2025) để tránh nhầm lẫn.
- Viết sai chính tả: Lỗi phổ biến là “Wenesday” thay vì “Wednesday” hoặc “Tursday” thay vì “Thursday“.
Mẹo ghi nhớ 7 ngày trong tuần hiệu quả
- Liên kết với nguồn gốc: Ghi nhớ Monday là ngày của Mặt Trăng (Moon), Sunday là của Mặt Trời (Sun), và Saturday là của sao Thổ (Saturn).
- Tạo câu chuyện: Liên kết các vị thần Bắc Âu: Tyr (Thứ Ba) và Thor (Thứ Năm) là những chiến binh, Odin/Woden (Thứ Tư) và vợ Frigg (Thứ Sáu) cai quản ở giữa.
- Sử dụng âm nhạc: Nghe và hát theo các bài hát về 7 ngày trong tuần giúp não bộ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
- Luyện tập hàng ngày: Bắt đầu mỗi ngày bằng cách tự trả lời câu hỏi “What day is it today?”.
Để việc học thêm phần thú vị, hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa đằng sau tên gọi các ngày sẽ cung cấp một góc nhìn sâu sắc hơn.
Nguồn gốc thú vị của 7 ngày trong tuần
Hệ thống 7 ngày một tuần là một di sản văn hóa phản ánh sự giao thoa giữa thiên văn học, thần thoại và tôn giáo của các nền văn minh cổ đại. Việc tìm hiểu nguồn gốc này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về thế giới quan của người xưa và lý do tại sao các nền văn hóa khác nhau lại có những quy ước thời gian riêng.
Ảnh hưởng từ thần thoại La Mã và các hành tinh
Người La Mã đặt tên các ngày theo tên 7 thiên thể mà họ có thể quan sát, vốn được đặt theo tên các vị thần của họ. Hệ thống này là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ châu Âu.
- Sunday: Dies Solis (Ngày của Mặt Trời)
- Monday: Dies Lunae (Ngày của Mặt Trăng)
- Tuesday: Dies Martis (Ngày của thần Mars – sao Hỏa)
- Wednesday: Dies Mercurii (Ngày của thần Mercury – sao Thủy)
- Thursday: Dies Iovis (Ngày của thần Jupiter – sao Mộc)
- Friday: Dies Veneris (Ngày của nữ thần Venus – sao Kim)
- Saturday: Dies Saturni (Ngày của thần Saturn – sao Thổ)
Dấu ấn từ các vị thần trong thần thoại Bắc Âu
Khi hệ thống tuần của La Mã lan đến các bộ lạc German, họ đã thay thế các vị thần La Mã bằng những vị thần tương đương trong tín ngưỡng của mình, tạo ra tên gọi tiếng Anh hiện đại.
- Mars được thay bằng Tyr → Tuesday.
- Mercury được thay bằng Woden/Odin → Wednesday.
- Jupiter được thay bằng Thor → Thursday.
- Venus được thay bằng Frigg → Friday.
Tại sao một số nước coi Chủ Nhật là ngày đầu tuần?
Quan niệm Chủ Nhật là ngày đầu tuần bắt nguồn từ truyền thống của người Do Thái và Kitô giáo cổ đại, coi Chủ Nhật là ngày đầu tiên của tuần lễ mới sau ngày nghỉ ngơi Sabbath (Thứ Bảy). Ngày nay, nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, và Nhật Bản vẫn duy trì lịch hiển thị Chủ Nhật ở đầu tuần. Tuy nhiên, tiêu chuẩn quốc tế ISO 8601 quy định Thứ Hai (Monday) là ngày đầu tiên của tuần làm việc, và tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều nơi trên thế giới.
Ý nghĩa văn hóa các ngày trong công việc, đời sống
Các ngày trong tuần còn mang những ý nghĩa văn hóa và tâm lý riêng biệt trong xã hội hiện đại.
- Blue Monday: Thường chỉ ngày thứ Hai thứ ba của tháng Một, được cho là ngày buồn nhất năm do thời tiết và việc quay lại công việc.
- Hump Day: Từ lóng chỉ ngày thứ Tư (Wednesday), “cái bướu” giữa tuần. Vượt qua ngày này nghĩa là bạn đã đi được nửa chặng đường đến cuối tuần.
- TGIF (Thank God It’s Friday): Cụm từ phổ biến thể hiện sự vui mừng khi tuần làm việc kết thúc.
- Sunday Scaries: Cảm giác lo lắng vào tối Chủ Nhật khi nghĩ về tuần làm việc sắp tới.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về các thứ trong tiếng Anh
Phần này tổng hợp và giải đáp các thắc mắc phổ biến nhất khi học và sử dụng các thứ trong tuần, giúp bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi sai không đáng có.
Viết hoa các thứ trong tuần có bắt buộc không?
Có, việc viết hoa các thứ trong tuần là bắt buộc. Tên của các ngày trong tuần (Monday, Tuesday,…) được xếp vào loại danh từ riêng (proper nouns), tương tự như tên người hay tên quốc gia, và phải luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên dù đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu.
Cách viết tắt của các thứ trong tuần là gì?
Có hai dạng viết tắt phổ biến cho các thứ trong tuần:
- Dạng 3 chữ cái (phổ biến nhất): Mon (Monday), Tue (Tuesday), Wed (Wednesday), Thu (Thursday), Fri (Friday), Sat (Saturday), Sun (Sunday).
- Dạng 2 chữ cái (dùng trong không gian hẹp): Mo, Tu, We, Th, Fr, Sa, Su.
Các thứ trong tiếng Anh thuộc loại từ nào?
Các thứ trong tiếng Anh được phân loại là danh từ riêng (proper nouns). Chúng cũng có thể hoạt động như một trạng từ chỉ thời gian trong một số cấu trúc câu nhất định, ví dụ như “See you Monday” (trong trường hợp này “Monday” có chức năng tương tự “on Monday”).
Phân biệt cách dùng “on Monday” và “on Mondays”?
“On Monday” chỉ một ngày thứ Hai cụ thể, trong khi “on Mondays” chỉ một hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại vào mỗi thứ Hai.
| Tiêu chí | “on Monday” | “on Mondays” |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Một ngày thứ Hai duy nhất | Mọi ngày thứ Hai, thường xuyên |
| Ví dụ | The meeting is on Monday. | I have English classes on Mondays. |
Kết luận: Dùng “on Monday” cho sự kiện xảy ra một lần và “on Mondays” cho lịch trình, thói quen cố định.
Dùng thì nào khi nói về lịch trình các thứ?
Việc chọn thì phụ thuộc vào ngữ cảnh thời gian của lịch trình:
- Thì hiện tại đơn: Dùng cho các lịch trình, thói quen lặp đi lặp lại (The store opens at 8 AM on weekdays.).
- Thì tương lai đơn (hoặc hiện tại tiếp diễn): Dùng cho các kế hoạch, dự định trong tương lai (We are going to launch the product on Friday. hoặc I am meeting him on Wednesday.).
Cải thiện phát âm các thứ nhanh nhất thế nào?
Để cải thiện phát âm nhanh chóng, bạn nên kết hợp các phương pháp sau:
- Nghe và Lặp lại: Bắt chước cách người bản xứ phát âm qua phim ảnh hoặc podcast.
- Học phiên âm IPA: Hiểu rõ các ký hiệu phiên âm để đọc đúng các âm khó như /θ/ và /z/.
- Ghi âm giọng nói: Tự ghi âm và so sánh với giọng bản xứ để nhận ra lỗi sai.
- Luyện tập với người bản xứ: Tương tác trực tiếp là cách hiệu quả nhất để được sửa lỗi và luyện ngữ điệu tự nhiên.
Luyện tập về các thứ ở đâu với Topica Native?
Với Topica Native, bạn có thể luyện tập sử dụng các thứ trong tuần thông qua các hoạt động tương tác trực tiếp với 100% giáo viên bản xứ. Các lớp học 1 kèm 1 và các chủ đề giao tiếp thực tế như đặt lịch hẹn, thảo luận kế hoạch công việc giúp bạn áp dụng kiến thức một cách tự nhiên và nhận được phản hồi tức thì để cải thiện.
Việc nắm vững toàn bộ kiến thức về các thứ trong tuần, từ nguồn gốc, phát âm đến ngữ pháp và cách dùng trong giao tiếp, là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào thực tế ngay hôm nay để thấy sự khác biệt.