Thì tương lai gần với “Be going to” là một cấu trúc ngữ pháp Anh ngữ nền tảng, được sử dụng để diễn đạt các kế hoạch, dự định đã được quyết định từ trước hoặc đưa ra những dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Việc sử dụng chính xác “be going to” không chỉ giúp phân biệt ý định chắc chắn với quyết định bộc phát (thường dùng “will”) mà còn là yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện từ định nghĩa, công thức, 3 cách dùng chuẩn, so sánh với các thì khác, đến ứng dụng thực tế trong công việc và kỳ thi IELTS.
Be going to: Định nghĩa thì tương lai gần
“Be going to” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nó nhấn mạnh vào một kế hoạch, dự định đã có từ trước hoặc một dự đoán dựa trên những dấu hiệu, bằng chứng cụ thể ở thời điểm nói.
Nguồn gốc cấu trúc Be going to
Cấu trúc “be going to” bắt nguồn từ cụm từ “going to [a place] to [do something]”, mang ý nghĩa di chuyển vật lý đến một địa điểm để thực hiện một hành động. Theo thời gian, ý nghĩa về sự dịch chuyển này dần được lược bỏ và cấu trúc được ngữ pháp hóa để chỉ một ý định trong tương lai. Hiện nay, nó là một trong những phương thức chính để hình thành thì tương lai trong tiếng Anh.
Khi nào dùng “be going to”?
“Be going to” được sử dụng trong hai trường hợp chính: thứ nhất là để nói về một kế hoạch hoặc ý định đã được quyết định trước thời điểm nói; thứ hai là để đưa ra một dự đoán về tương lai dựa trên các dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng có thể quan sát được ở hiện tại.
Bản chất của thì tương lai gần
Bản chất của thì tương lai gần với “be going to” nằm ở sự kết nối chặt chẽ giữa hiện tại và tương lai. Cấu trúc này không chỉ nói về một sự việc sẽ xảy ra, mà còn ngụ ý rằng đã có một nguyên nhân, sự chuẩn bị, hoặc dấu hiệu tồn tại ở hiện tại dẫn đến kết quả tương lai đó. Điều này tạo ra cảm giác chắc chắn và có cơ sở hơn so với các hình thức diễn đạt tương lai khác.
Ví dụ Be going to trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, “be going to” được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt là trong văn nói với dạng rút gọn “gonna” trong các ngữ cảnh thân mật.
- Về kế hoạch: “I’m going to meet my friends for dinner tonight.” (Tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè tối nay.)
- Về dự đoán: “Look at those dark clouds. It’s going to rain soon.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa rồi.)
- Về ý định: “She’s going to apply for the marketing position.” (Cô ấy dự định sẽ ứng tuyển vào vị trí marketing.)
Để sử dụng chính xác cấu trúc này, điều quan trọng đầu tiên là phải nắm vững công thức chuẩn ở cả ba thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc Be going to: Công thức chuẩn 3 thể
Cấu trúc “be going to” được hình thành bằng cách chia động từ “to be” theo chủ ngữ, theo sau là “going to” và một động từ nguyên mẫu (infinitive). Công thức này được áp dụng nhất quán cho ba thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn, giúp người học dễ dàng nắm bắt và sử dụng.
Công thức thể khẳng định
Thể khẳng định được dùng để tuyên bố một kế hoạch hoặc một dự đoán sẽ xảy ra.
Công thức: S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu)
- Ví dụ:
- I am going to finish this report by 5 PM.
- He is going to call the client back.
- They are going to launch the new product next month.
Công thức thể phủ định
Thể phủ định được dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự đoán sẽ không xảy ra.
Công thức: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên mẫu)
- Ví dụ:
- I am not going to attend the meeting tomorrow.
- She is not going to accept the offer. (Rút gọn: She isn’t going to…)
- We are not going to delay the project. (Rút gọn: We aren’t going to…)
Công thức câu nghi vấn
Câu nghi vấn được dùng để hỏi về kế hoạch, dự định của người khác, bao gồm câu hỏi Yes/No và câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions).
Câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên mẫu)?
- Trả lời: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not.
- Ví dụ: “Are you going to join the conference call?” – “Yes, I am.”
Câu hỏi Wh-: Wh-word + am/is/are + S + going to + V (nguyên mẫu)?
- Ví dụ: “What are you going to do this weekend?”
Lưu ý chia động từ “to be”
Việc chia động từ “to be” chính xác theo chủ ngữ là yếu tố quan trọng nhất để sử dụng đúng cấu trúc “be going to”.
| Đại từ (Pronoun) | Động từ “to be” | Ví dụ |
|---|---|---|
| I | am | I am going to leave. |
| You / We / They | are | You are going to succeed. |
| He / She / It | is | She is going to start a new job. |
Sau khi nắm vững công thức, bước tiếp theo là hiểu rõ ba sắc thái ý nghĩa chính mà cấu trúc này truyền tải để áp dụng đúng ngữ cảnh.
3 cách dùng Be going to chuẩn nhất
“Be going to” là một cấu trúc linh hoạt với ba chức năng chính và rõ ràng: diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã có từ trước, đưa ra dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, và để nhấn mạnh một quyết định chắc chắn mà người nói sẽ thực hiện.
Cách 1: Dùng cho kế hoạch, dự định
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để nói về những dự định hoặc kế hoạch đã được suy nghĩ và quyết định trước thời điểm nói. Nó cho thấy người nói đã có ý định từ trước và có thể đã có sự chuẩn bị.
- Ví dụ 1: We have bought the tickets. We are going to travel to Japan next month. (Chúng tôi đã mua vé. Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
- Ví dụ 2: I’ve made up my mind. I am going to quit my job and start my own business. (Tôi đã quyết định rồi. Tôi sẽ nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Cách 2: Dùng cho dự đoán có căn cứ
Khi bạn có bằng chứng, dấu hiệu hoặc cơ sở ở hiện tại để tin rằng một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, “be going to” là lựa chọn phù hợp. Dự đoán này mang tính khách quan và dựa trên quan sát.
- Ví dụ 1: The sky is full of black clouds. It is going to rain. (Bầu trời đầy mây đen. Trời sắp mưa rồi.)
- Ví dụ 2: He has been studying very hard. He is going to pass the exam easily. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ. Anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
Cách 3: Nhấn mạnh quyết định hoặc ý định chắc chắn
“Be going to” còn được sử dụng để thể hiện một quyết định hoặc một ý định không thể thay đổi, mang tính mệnh lệnh hoặc lời khẳng định mạnh mẽ. Trong trường hợp này, nó cho thấy sự kiên quyết của người nói.
- Ví dụ 1 (Từ chối): I’ve told you before, and I’ll say it again. I am not going to lend you any more money. (Tôi đã nói với anh rồi, và tôi sẽ nói lại lần nữa. Tôi sẽ không cho anh mượn thêm bất kỳ đồng nào nữa.)
- Ví dụ 2 (Khẳng định): No matter what you say, we are going to proceed with this plan. (Bất kể bạn nói gì, chúng tôi vẫn sẽ tiến hành kế hoạch này.)
Một trong những thách thức lớn nhất khi học “be going to” là phân biệt nó với “will”, một cấu trúc cũng dùng để nói về tương lai.
Phân biệt Be going to và Will
Mặc dù cả “be going to” và “will” đều được sử dụng để nói về tương lai, chúng có sự khác biệt tinh tế nhưng quan trọng về sắc thái ý nghĩa. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và chính xác hơn.
Điểm giống nhau là gì?
Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa “be going to” và “will” là cả hai đều là những cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi đưa ra dự đoán chung không có căn cứ rõ ràng, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa của câu.
So sánh về kế hoạch và quyết định
Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở thời điểm đưa ra quyết định. “Be going to” dùng cho kế hoạch đã có từ trước, trong khi “will” thường dùng cho quyết định tức thời tại thời điểm nói.
| Tiêu chí | Be going to | Will |
|---|---|---|
| Bản chất | Kế hoạch, dự định đã được quyết định trước khi nói. | Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói (spontaneous decision). |
| Ví dụ | “I am going to watch a movie tonight.” (Người nói đã có kế hoạch từ trước) | (Điện thoại reo) “I’ll get it.” (Người nói quyết định nghe máy ngay lúc đó) |
So sánh về dự đoán tương lai
Khi dự đoán, “be going to” dựa trên bằng chứng ở hiện tại, trong khi “will” thường dựa trên quan điểm cá nhân, kinh nghiệm hoặc niềm tin.
| Tiêu chí | Be going to | Will |
|---|---|---|
| Cơ sở dự đoán | Dựa trên dấu hiệu, bằng chứng hiện tại. | Dựa trên quan điểm, niềm tin, kinh nghiệm cá nhân. |
| Ví dụ | “Look at the traffic. We are going to be late.” (Bằng chứng: tình hình giao thông) | “I believe she will be a great leader one day.” (Niềm tin: không có bằng chứng cụ thể) |
Nên dùng từ nào trong công việc?
Trong môi trường công việc, việc lựa chọn giữa “will” và “be going to” phụ thuộc vào ngữ cảnh để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- Dùng “Be going to” khi trình bày một kế hoạch đã được phê duyệt hoặc một dự án đã được lên lịch. Ví dụ: “Next quarter, we are going to focus on the Asian market.”
- Dùng “Will” khi đưa ra một lời hứa, một đề nghị giúp đỡ hoặc một quyết định nhanh trong cuộc họp. Ví dụ: “Don’t worry about the report, I’ll finish it by tomorrow.”
Sự phân biệt này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi học thuật như IELTS, nơi độ chính xác ngữ pháp được đánh giá rất cao.
Be going to trong IELTS Speaking & Writing
Sử dụng thành thạo “be going to” là một cách hiệu quả để thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Nó cho phép thí sinh diễn đạt ý định, kế hoạch và dự đoán một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt là trong các phần thi Speaking và Writing Task 2.
Tiêu chí chấm điểm ngữ pháp IELTS
Trong IELTS, tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy” (Phạm vi và Độ chính xác của Ngữ pháp) chiếm 25% tổng điểm. Để đạt band 7.0 trở lên, thí sinh cần sử dụng đa dạng các cấu trúc câu và ít mắc lỗi. Việc sử dụng chính xác “be going to” bên cạnh các thì tương lai khác thể hiện được sự linh hoạt và hiểu biết sâu về ngữ pháp.
Ví dụ câu trả lời Speaking band 7.0+
Trong phần Speaking, “be going to” rất hữu ích khi trả lời các câu hỏi về kế hoạch tương lai.
- Hỏi (Part 1): “What are you planning to do this weekend?”
- Trả lời: “Actually, I have a clear plan. On Saturday morning, I’m going to visit the new art gallery downtown because I’ve heard it has some impressive exhibitions. After that, my friends and I are going to try a new Italian restaurant that just opened.”
Cách dùng Be going to trong Writing Task 2
Trong Writing Task 2, “be going to” có thể được dùng để đưa ra dự đoán về một xu hướng trong tương lai dựa trên các lập luận đã trình bày.
- Ví dụ: “Based on the current trend of automation, it is clear that many traditional jobs are going to disappear in the next decade. Therefore, governments need to prepare for this shift.”
Lỗi thường gặp khiến mất điểm
Thí sinh thường mất điểm khi sử dụng “be going to” một cách máy móc hoặc sai ngữ cảnh.
- Lạm dụng: Dùng “be going to” cho mọi tình huống tương lai, kể cả các quyết định tức thời (nên dùng “will”).
- Sai cấu trúc: Quên chia động từ “to be” (ví dụ: “I going to study”) hoặc dùng sai dạng động từ sau “to”.
- Nhầm lẫn với Hiện tại tiếp diễn: Dùng “be going to” cho một lịch trình cố định (fixed arrangement) vốn phù hợp hơn với Present Continuous.
Ngoài môi trường học thuật, việc áp dụng đúng cấu trúc này trong công việc thực tế cũng thể hiện sự chuyên nghiệp và rõ ràng.
Ví dụ Be going to trong công việc thực tế
Trong môi trường công sở, “be going to” là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ để truyền đạt ý định, kế hoạch và dự báo một cách rõ ràng. Nó giúp đồng nghiệp và đối tác hiểu rõ các hành động sắp tới và tạo ra sự đồng thuận trong công việc.
Trình bày kế hoạch trong họp
Khi trình bày kế hoạch trong một cuộc họp, việc sử dụng “be going to” cho thấy rằng kế hoạch đã được suy tính kỹ lưỡng và là định hướng hành động của nhóm.
- Ví dụ: “Good morning, everyone. In today’s meeting, I’m going to outline our marketing strategy for Q4. First, we are going to increase our budget for digital ads by 15%.”
Viết email thông báo dự án
Trong email, “be going to” giúp thông báo các bước tiếp theo của một dự án một cách mạch lạc và dứt khoát.
- Ví dụ: “Dear team, Following our discussion, we are going to implement the new software starting next Monday. John is going to lead the training sessions.”
Dự đoán xu hướng thị trường
Khi phân tích và dự báo, “be going to” được dùng để đưa ra những nhận định dựa trên dữ liệu và bằng chứng cụ thể.
- Ví dụ: “Looking at the latest sales data, it’s clear that customer demand for sustainable products is going to continue to grow.”
Giao tiếp với đối tác quốc tế
Khi làm việc với đối tác nước ngoài, sử dụng “be going to” một cách chính xác giúp tránh hiểu lầm và thể hiện sự chắc chắn trong cam kết.
- Ví dụ: “As per our agreement, we are going to ship the first batch of products on November 10th.”
Để làm cho các kế hoạch và dự đoán này trở nên cụ thể hơn, việc kết hợp “be going to” với các trạng từ thời gian là rất cần thiết.
Trạng từ thời gian đi với Be going to
Các trạng từ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ bối cảnh và thời điểm của hành động được diễn tả bằng “be going to”. Việc kết hợp đúng các trạng từ này giúp câu văn trở nên cụ thể và cung cấp đầy đủ thông tin hơn.
Tomorrow, next week, soon
Đây là nhóm trạng từ phổ biến nhất, chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian ngắn trong tương lai.
- Tomorrow: “I’m going to call him tomorrow.” (Tôi sẽ gọi cho anh ấy vào ngày mai.)
- Next week/month/year: “We are going to start the project next week.” (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)
- Soon: “Don’t worry, they are going to arrive soon.” (Đừng lo, họ sẽ đến sớm thôi.)
In the near future, later
Những trạng từ này chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai, nhưng vẫn hàm ý sự gần gũi về mặt thời gian.
- In the near future: “The company is going to expand its operations in the near future.” (Công ty sẽ mở rộng hoạt động trong tương lai gần.)
- Later: “I’m busy now, but I’m going to help you later.” (Bây giờ tôi bận, nhưng tôi sẽ giúp bạn sau.)
This evening, tonight
Các trạng từ này được dùng để chỉ các khoảng thời gian cụ thể trong ngày hiện tại.
- This evening: “She is going to cook a special meal this evening.” (Cô ấy sẽ nấu một bữa ăn đặc biệt vào tối nay.)
- Tonight: “What are you going to do tonight?” (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
Các trạng từ chỉ sự chắc chắn
Để nhấn mạnh thêm mức độ chắc chắn của kế hoạch hoặc dự đoán, bạn có thể thêm các trạng từ như “definitely”, “certainly”, hoặc “absolutely”.
- Definitely: “We are definitely going to win this contract.” (Chúng tôi chắc chắn sẽ thắng được hợp đồng này.)
- Certainly: “He is certainly going to be promoted.” (Anh ấy chắc chắn sẽ được thăng chức.)
Nắm vững lý thuyết là chưa đủ, việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để thực sự làm chủ cấu trúc này.
Làm sao để luyện tập Be going to hiệu quả?
Để thành thạo cấu trúc “be going to”, việc luyện tập một cách có hệ thống và chủ động là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ học lý thuyết, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp thực hành khác nhau để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế.
Tìm các bài tập chia động từ
Đây là bước cơ bản nhất để làm quen và ghi nhớ cấu trúc. Hãy tìm các bài tập điền vào chỗ trống, nơi bạn phải chia động từ “to be” và giữ nguyên “going to + V”. Các bài tập này giúp củng cố công thức và tránh các lỗi sai cơ bản.
Viết lại câu Will thành Be going to
Bài tập này giúp bạn nhận thức rõ hơn sự khác biệt về ngữ cảnh giữa “will” và “be going to”. Hãy đọc một câu dùng “will” và xác định xem liệu có thể thay thế bằng “be going to” hay không, dựa trên việc hành động đó là quyết định tức thời hay kế hoạch đã có từ trước.
Đặt câu về kế hoạch cá nhân
Đây là phương pháp thực hành hiệu quả nhất vì nó gắn liền ngữ pháp với cuộc sống của bạn. Mỗi ngày, hãy dành vài phút để viết ra hoặc tự nói về những gì bạn dự định làm bằng cách sử dụng “be going to”.
- Ví dụ: “Tonight, I’m going to read a book.” hoặc “Next year, I’m going to learn Spanish.”
Luyện nói các tình huống thực tế
Hãy tưởng tượng các tình huống giao tiếp thực tế và luyện nói thành tiếng. Điều này giúp tăng tốc độ phản xạ và sự tự tin khi sử dụng “be going to” trong hội thoại.
- Tình huống 1 (Gọi đồ ăn): “I’ve looked at the menu. I’m going to have the grilled chicken.”
- Tình huống 2 (Thảo luận công việc): “For the upcoming project, we are going to divide the tasks as follows…”
Trong quá trình luyện tập, việc nhận biết và sửa các lỗi sai phổ biến là rất cần thiết.
5 lỗi sai thường gặp với Be going to
Mặc dù cấu trúc “be going to” khá đơn giản, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận biết và khắc phục những lỗi này là bước quan trọng để sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
Lỗi 1: Nhầm lẫn với “will”
Đây là lỗi phổ biến nhất, xuất phát từ việc chưa hiểu rõ sự khác biệt về ngữ cảnh. Người học thường dùng “be going to” cho các quyết định tức thời.
- Sai: (Trong nhà hàng, khi phục vụ hỏi) “I am going to have a glass of water.”
- Đúng: “I’ll have a glass of water, please.” (Đây là quyết định tức thời).
Lỗi 2: Quên chia động từ “to be”
Một lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng rất hay xảy ra là bỏ quên động từ “to be” (am/is/are).
- Sai: “I going to call my mom.”
- Đúng: “I am going to call my mom.”
Lỗi 3: Quên động từ nguyên mẫu sau “to”
Sau cấu trúc “be going to” luôn là một động từ nguyên mẫu (infinitive). Một số người học đôi khi bỏ quên động từ chính này, làm câu trở nên vô nghĩa.
- Sai: “We are going to the party.” (Câu này đúng nếu “to” là giới từ chỉ nơi chốn, nhưng sai nếu ý định là tham gia một hành động).
- Đúng (khi nói về ý định): “We are going to attend the party.”
Lỗi 4: Dùng sai dạng động từ sau “to” (V-ing, V-ed)
Một lỗi khác là chia động từ sau “to” ở dạng V-ing hoặc quá khứ phân từ thay vì dạng nguyên mẫu.
- Sai: “He is going to starting a new course.”
- Đúng: “He is going to start a new course.”
Lỗi 5: Sai cấu trúc câu hỏi
Khi đặt câu hỏi, người học thường quên đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
- Sai: “You are going to come to the event?”
- Đúng: “Are you going to come to the event?”
Ngoài việc phân biệt với “will”, “be going to” cũng cần được phân biệt với thì Hiện tại tiếp diễn khi nói về tương lai.
Be going to vs Hiện tại tiếp diễn: Khi nào dùng
Cả “be going to” và thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) đều có thể được sử dụng để nói về các sự kiện trong tương lai, tuy nhiên, chúng có sự khác biệt tinh tế về mức độ chắc chắn và loại kế hoạch được đề cập.
Điểm giống nhau giữa 2 thì
Điểm tương đồng chính là cả hai cấu trúc đều được dùng để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần. Trong nhiều trường hợp nói về kế hoạch cá nhân, chúng có thể thay thế cho nhau.
- Ví dụ: “I’m going to meet Jane tonight.” và “I’m meeting Jane tonight.” đều có thể chấp nhận được.
Khi nào ưu tiên Be going to
“Be going to” được ưu tiên sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào ý định (intention) hoặc quyết định của mình, ngay cả khi kế hoạch chưa được sắp xếp chi tiết với người khác. Nó cũng là cấu trúc duy nhất trong hai loại này dùng để đưa ra dự đoán có căn cứ.
- Nhấn mạnh ý định: “I’m going to learn how to play the guitar.”
- Dự đoán: “Look at the time! We’re going to be late.”
Khi nào ưu tiên Present Continuous
Thì Hiện tại tiếp diễn được ưu tiên khi nói về một sự sắp xếp cố định (fixed arrangement), thường là đã có sự thống nhất về thời gian, địa điểm và có liên quan đến người khác. Nó mang sắc thái chắc chắn hơn một ý định đơn thuần.
- Lịch hẹn: “I’m having a meeting with my manager at 3 PM.”
- Sự kiện xã hội: “We’re having a party next Saturday.”
Ví dụ so sánh cặp câu
| Tình huống | Dùng Be going to (Nhấn mạnh ý định) | Dùng Present Continuous (Nhấn mạnh sự sắp xếp) |
|---|---|---|
| Gặp nha sĩ | I’m going to see a dentist because my tooth hurts. (Tôi quyết định phải đi khám, nhưng chưa đặt lịch). | I’m seeing the dentist tomorrow at 10 AM. (Tôi đã có lịch hẹn cụ thể). |
| Đi du lịch | We’re going to travel to Spain. (Chúng tôi có ý định đi, có thể đã mua vé hoặc chưa). | We’re traveling to Spain next week. (Mọi thứ đã được đặt và sắp xếp: vé, khách sạn). |
Để biến tất cả những kiến thức lý thuyết này thành kỹ năng thực tế, việc thực hành trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp là phương pháp tối ưu.
Luyện tập Be going to cùng Topica Native
Việc nắm vững lý thuyết là bước đầu tiên, nhưng để thực sự thành thạo “be going to”, bạn cần một môi trường thực hành giao tiếp liên tục. Topica Native cung cấp một nền tảng học tập toàn diện, giúp bạn áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các tình huống thực tế một cách hiệu quả.
Thực hành giao tiếp 1-1 với giáo viên bản xứ
Tại Topica Native, mô hình học 1 kèm 1 với giáo viên bản xứ cho phép bạn luyện tập “be going to” trong các cuộc hội thoại trực tiếp. Giáo viên sẽ tạo ra các tình huống như thảo luận về kế hoạch cuối tuần hay mục tiêu công việc, giúp bạn phản xạ và sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên.
Áp dụng trong tình huống công việc thực tế
Chương trình học được thiết kế với hơn 200 chủ đề công việc thực tế, từ thuyết trình đến viết email. Bạn sẽ được thực hành sử dụng “be going to” để trình bày kế hoạch dự án hay dự báo doanh thu, giúp bạn tự tin áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Nhận phản hồi và sửa lỗi trực tiếp
Giáo viên sẽ lắng nghe, xác định các lỗi sai khi bạn dùng “be going to” (ví dụ: quên “to be”, nhầm với “will”) và hướng dẫn bạn cách sửa lỗi tại chỗ. Việc nhận phản hồi ngay lập tức giúp bạn hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn.
Đo lường tiến bộ qua hệ thống chuẩn quốc tế
Topica Native áp dụng hệ thống đánh giá theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Quá trình học tập của bạn sẽ được theo dõi và đánh giá định kỳ, giúp bạn thấy rõ sự tiến bộ trong khả năng sử dụng ngữ pháp một cách khoa học và minh bạch.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến về cách sử dụng cấu trúc “be going to” để giúp người học hiểu rõ hơn và tránh những nhầm lẫn không đáng có.
Be going to có dùng được với quá khứ không?
Có, cấu trúc này có thể được dùng ở thì quá khứ dưới dạng “was/were going to” để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Nó thường mang ý nghĩa của sự thay đổi kế hoạch hoặc một kỳ vọng không thành. Ví dụ: “I was going to call you, but my phone died.” (Tôi đã định gọi cho bạn, nhưng điện thoại của tôi hết pin.)
“Be going to” có trang trọng không?
Có, “be going to” hoàn toàn phù hợp trong cả văn nói và văn viết trang trọng, đặc biệt là trong môi trường công việc. Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc họp và email công việc để trình bày kế hoạch. Tuy nhiên, dạng rút gọn “gonna” chỉ nên dùng trong giao tiếp thân mật.
“I’m going to go” có phải là lỗi ngữ pháp không?
Không, đây hoàn toàn không phải là một lỗi ngữ pháp mà là một cấu trúc hoàn toàn chính xác. “I’m going to go” có cấu trúc chuẩn: Chủ ngữ (I) + to be (am) + going to + động từ nguyên mẫu (go). Trong đó, “going to” là cấu trúc chỉ tương lai, và “go” là động từ chính chỉ hành động “đi”.
Mất bao lâu để thành thạo Be going to?
Thời gian để thành thạo “be going to” phụ thuộc vào tần suất luyện tập của mỗi người. Một người học ở trình độ cơ bản có thể nắm vững công thức trong vài tuần, nhưng để sử dụng một cách tự nhiên và chính xác trong mọi ngữ cảnh, có thể cần vài tháng thực hành giao tiếp thường xuyên.
Sự khác biệt chính giữa dự đoán của “be going to” và “will” là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở cơ sở của dự đoán. Dự đoán với “be going to” dựa trên bằng chứng, dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại (ví dụ: “Look at those dark clouds, it’s going to rain.”). Ngược lại, dự đoán với “will” thường dựa trên quan điểm cá nhân, kinh nghiệm hoặc niềm tin, không có bằng chứng cụ thể (ví dụ: “I think he will be successful.”).
Những trạng từ nào thường đi kèm với “be going to”?
Các trạng từ thời gian thường đi kèm với “be going to” bao gồm:
- Chỉ thời điểm cụ thể: tomorrow, tonight, next week, next month.
- Chỉ tương lai gần không xác định: soon, later, in the near future.
- Chỉ sự chắc chắn: definitely, certainly, absolutely.
Tại sao Be going to quan trọng trong giao tiếp?
“Be going to” quan trọng vì nó giúp phân biệt rõ ràng giữa một kế hoạch đã được suy nghĩ từ trước và một quyết định bộc phát. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này giúp người nghe hiểu rõ ý định của bạn, tránh gây hiểu lầm, và làm cho cuộc giao tiếp trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
Tóm tắt điểm chính về Be going to
Để sử dụng thành thạo cấu trúc “be going to”, bạn cần ghi nhớ những điểm cốt lõi sau đây: đây là cấu trúc dùng để diễn tả kế hoạch đã có từ trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Việc nắm vững công thức chuẩn (S + am/is/are + going to + V), phân biệt rõ với “will”, và tránh 5 lỗi sai phổ biến là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả.
Để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng phản xạ tự nhiên, hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay. Khám phá các khóa học giao tiếp 1-1 tại Topica Native để được luyện tập trong môi trường thực tế cùng giáo viên bản xứ.