Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, các sự việc mang tính tạm thời hoặc các kế hoạch đã được ấn định trong tương lai gần. Bài viết này cung cấp một hệ thống gồm hơn 60 bài tập đa dạng, từ chia động từ cơ bản đến ứng dụng trong ngữ cảnh công sở, kèm theo đáp án chi tiết và các phương pháp luyện tập hiệu quả, giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Dạng 1: Chia động từ hiện tại tiếp diễn (15 câu)
Bài tập chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn là dạng bài cơ bản nhất, tập trung vào việc áp dụng đúng công thức S + am/is/are + V-ing. Dạng bài này giúp người học củng cố kiến thức nền tảng về cách kết hợp động từ “to be” với chủ ngữ và các quy tắc thêm đuôi “-ing” vào sau động từ chính.
Khi nào dùng ‘am/is/are’?
Việc sử dụng động từ “to be” là ‘am’, ‘is’, hay ‘are’ phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ của câu. Đây là nguyên tắc ngữ pháp cốt lõi cần ghi nhớ để xây dựng câu đúng cấu trúc và tránh các lỗi sai nền tảng khi giao tiếp.
| Chủ ngữ (Subject) | Động từ “to be” | Ví dụ |
|---|---|---|
| I (Tôi) | am | I am working on the report. |
| He / She / It (Anh ấy / Cô ấy / Nó) | is | She is talking to a client. |
| Danh từ số ít (The manager) | is | The manager is having a meeting. |
| You / We / They (Bạn / Chúng tôi / Họ) | are | They are discussing the new project. |
| Danh từ số nhiều (The teams) | are | The teams are preparing for the presentation. |
Quy tắc thêm đuôi ‘-ing’ vào động từ
Để hình thành dạng tiếp diễn, động từ chính trong câu phải được thêm đuôi “-ing”. Có một số quy tắc chính tả cụ thể cần được tuân thủ để đảm bảo viết đúng và chuyên nghiệp.
- Hầu hết các động từ: Thêm “-ing” trực tiếp vào cuối động từ.
- Ví dụ: work → working, talk → talking, watch → watching.
- Động từ tận cùng bằng ‘e’: Bỏ ‘e’ rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: write → writing, use → using, close → closing.
- Ngoại lệ: Động từ tận cùng bằng ‘ee’ thì giữ nguyên và thêm ‘-ing’ (e.g., see → seeing).
- Động từ một âm tiết, tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: run → running, stop → stopping, get → getting.
- Động từ tận cùng bằng ‘ie’: Đổi ‘ie’ thành ‘y’ rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: lie → lying, die → dying.
15 bài tập chia động từ cơ bản
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.
- I __________ (prepare) for the meeting now.
- She __________ (talk) to the new intern.
- They __________ (not/work) on the project today.
- He __________ (check) his emails at the moment.
- We __________ (have) lunch in the cafeteria.
- Look! The marketing team __________ (present) their new strategy.
- My boss __________ (sit) in his office.
- The printer __________ (not/function) properly.
- Why __________ you __________ (wear) a suit today?
- The company __________ (expand) its operations in Asia.
- I __________ (not/listen) to music while I work.
- Be quiet! The CEO __________ (give) a speech.
- They __________ (plan) the annual company trip.
- What __________ she __________ (do) with the financial report?
- We __________ (try) to solve this technical issue.
Đáp án chi tiết dạng 1
- am preparing
- is talking
- are not working / aren’t working
- is checking
- are having
- is presenting
- is sitting
- is not functioning / isn’t functioning
- are you wearing
- is expanding
- am not listening
- is giving
- are planning
- is she doing
- are trying
Sau khi đã nắm vững kiến thức nền tảng về chia động từ, bước tiếp theo là vận dụng chúng vào những tình huống phức tạp và thực tế hơn, điển hình là môi trường công sở.
Dạng 2: Bài tập điền từ trong ngữ cảnh văn phòng (10 câu)
Dạng bài tập điền từ trong ngữ cảnh văn phòng yêu cầu người học không chỉ áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp mà còn phải hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách hợp lý. Bài tập này giúp nâng cao khả năng giao tiếp thực tế tại nơi làm việc.
Cấu trúc câu khẳng định và phủ định
Để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, việc nắm vững cấu trúc câu khẳng định và phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn là điều thiết yếu.
- Câu khẳng định (Affirmative):
S + am/is/are + V-ing.- Ví dụ: “I am attending a webinar.” (Tôi đang tham dự một hội thảo trực tuyến.)
- Câu phủ định (Negative):
S + am/is/are + not + V-ing.- Ví dụ: “He is not joining the call.” (Anh ấy không tham gia cuộc gọi.)
- Các dạng viết tắt thường dùng trong giao tiếp là
isn'tvàaren't.
Vị trí trạng từ chỉ thời gian?
Các trạng từ chỉ thời gian như ‘now’, ‘right now’, ‘at the moment’, và ‘currently’ là dấu hiệu nhận biết rõ ràng của thì hiện tại tiếp diễn. Chúng thường được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh tính tức thời của hành động, hoặc đứng ở đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy để thiết lập ngữ cảnh.
- Ví dụ:
- “She is interviewing a candidate right now.”
- “We are updating the client database at the moment.”
- “Currently, our team is focusing on market research.”
10 bài tập điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của các động từ cho sẵn: analyze, organize, wait for, discuss, develop, not feel, handle, update, take, review.
- My manager __________ the weekly sales report.
- We __________ a new software application for our clients.
- I __________ an important call, please be quiet.
- The HR department __________ a training session for new employees.
- They __________ the budget for the next quarter.
- She __________ customer complaints this week.
- I __________ approval from the director to start the project.
- He __________ well, so he is working from home today.
- Currently, we __________ the data from the recent survey.
- The IT team __________ the company’s website.
Đáp án chi tiết dạng 2
- is reviewing
- are developing
- am taking
- is organizing
- are discussing
- is handling
- am waiting for
- is not feeling
- are analyzing
- is updating
Khi đã quen với việc điền từ, kỹ năng tiếp theo cần được rèn luyện là khả năng viết lại câu, một yêu cầu thường gặp trong việc soạn thảo email và báo cáo chuyên nghiệp.
Dạng 3: Bài tập viết lại câu email, báo cáo (10 câu)
Bài tập viết lại câu giúp người học hiểu sâu sắc sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa các thì. Việc chuyển đổi một câu từ thì hiện tại đơn sang thì hiện tại tiếp diễn có thể thay đổi ý nghĩa từ một thói quen, sự thật sang một hành động mang tính tạm thời hoặc đang diễn ra.
Cách chuyển từ hiện tại đơn sang tiếp diễn
Khi chuyển đổi câu, bạn cần thay đổi cấu trúc động từ để phản ánh sự thay đổi về ý nghĩa. Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen hoặc sự thật chung, trong khi thì hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh một hành động đang xảy ra hoặc một tình huống tạm thời.
- Hiện tại đơn: “He writes reports every Friday.” (Anh ấy viết báo cáo vào mỗi thứ Sáu – một thói quen.)
- Hiện tại tiếp diễn: “He is writing a report.” (Anh ấy đang viết một bản báo cáo – hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.)
Mẫu câu chuyển đổi thông dụng
Trong môi trường công sở, đặc biệt là khi viết email, việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn giúp câu văn trở nên mềm mại, trực tiếp và mang tính cá nhân hơn.
| Hiện tại đơn (Trang trọng, chỉ mục đích) | Hiện tại tiếp diễn (Thân thiện, trực tiếp hơn) |
|---|---|
| I write to inform you about… | I am writing to inform you about… |
| I apply for the position of… | I am applying for the position of… |
| This email confirms our meeting. | I am writing to confirm our meeting. |
| He handles all international sales. | He is handling international sales while Sarah is on leave. |
10 bài tập viết lại câu nâng cao
Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, có thể thêm các trạng từ như ‘currently’, ‘this week’, ‘for now’ để câu có nghĩa hơn.
- She manages the marketing team. (Context: Her manager is on vacation).
- I work on the Q4 financial projection.
- They build a new office downtown.
- He usually fixes IT problems. (Context: Today he helps the HR team).
- We launch a new product line every year. (Context: The new launch is happening now).
- The company provides free lunch. (Context: They try this new policy for a month).
- I attend meetings in the morning. (Context: A specific meeting happening now).
- He travels to Asia for business twice a year. (Context: He is on a trip to Asia now).
- Our team holds a brainstorming session every Monday. (Context: The session is in progress).
- She trains new staff members. (Context: There is a new group of trainees this week).
Đáp án chi tiết dạng 3
- She is managing the marketing team this week.
- I am working on the Q4 financial projection at the moment.
- They are building a new office downtown.
- He is helping the HR team today.
- We are launching a new product line now.
- The company is providing free lunch for a month.
- I am attending a meeting right now.
- He is traveling to Asia for business.
- Our team is holding a brainstorming session.
- She is training new staff members this week.
Việc diễn đạt ý tưởng đã vững chắc hơn. Kỹ năng tiếp theo là đặt câu hỏi để thu thập thông tin, một yếu tố thiết yếu trong mọi cuộc trao đổi công việc.
Dạng 4: Đặt câu hỏi (10 câu)
Khả năng đặt câu hỏi chính xác bằng thì hiện tại tiếp diễn là cực kỳ quan trọng, cho phép bạn hỏi về các hoạt động đang diễn ra hoặc các kế hoạch trong tương lai gần một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cách dùng ‘What’, ‘Where’, ‘Who’
Câu hỏi Wh- (Wh- questions) được sử dụng để tìm kiếm thông tin cụ thể, không chỉ đơn thuần là “có” hoặc “không”. Cấu trúc chung cho các câu hỏi này là:
Wh-word + am/is/are + Subject + V-ing?
- What: Hỏi về hành động hoặc sự vật.
- “What are you doing?” (Bạn đang làm gì vậy?)
- Where: Hỏi về nơi chốn.
- “Where is he going?” (Anh ấy đang đi đâu vậy?)
- Who: Hỏi về người.
- Khi ‘Who’ là chủ ngữ: “Who is talking to the director?” (Ai đang nói chuyện với giám đốc vậy?)
- Khi ‘Who’ là tân ngữ: “Who are you talking to?” (Bạn đang nói chuyện với ai vậy?)
Cấu trúc câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No được dùng để xác nhận thông tin, với câu trả lời thường bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No”. Cấu trúc của dạng câu hỏi này là đảo động từ “to be” lên đầu câu:
Am/Is/Are + Subject + V-ing?
- Ví dụ:
- “Are you listening to me?” (Bạn có đang nghe tôi nói không?)
- “Is she working from home today?” (Hôm nay cô ấy có làm việc tại nhà không?)
10 bài tập đặt câu hỏi Wh-
Đặt câu hỏi cho phần được gạch chân trong các câu trả lời sau.
- I am preparing the monthly report.
- She is meeting the new clients in the conference room.
- They are discussing the new marketing campaign.
- He is working from home today.
- We are leaving at 5 PM.
- The project manager is leading the discussion.
- I am talking to my team leader.
- She is printing the documents because she needs hard copies for the meeting.
- They are traveling to Singapore for a business conference.
- He is using the new software to analyze the data.
Đáp án chi tiết dạng 4
- What are you preparing?
- Who is she meeting in the conference room?
- What are they discussing?
- Where is he working from today?
- What time/When are you leaving?
- Who is leading the discussion?
- Who are you talking to?
- Why is she printing the documents?
- Where are they traveling to?
- What is he using to analyze the data?
Từ việc đặt câu hỏi, chúng ta sẽ chuyển sang một kỹ năng nâng cao hơn là nhận diện và sửa lỗi sai, giúp hoàn thiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
Dạng 5: Tìm và sửa lỗi sai (5 câu)
Nhận biết và sửa lỗi sai là một kỹ năng quan trọng để hoàn thiện ngữ pháp và đạt đến trình độ giao tiếp chuyên nghiệp. Dạng bài tập này giúp người học tập trung vào các lỗi sai phổ biến và hiểu sâu hơn về các quy tắc đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn.
Các lỗi sai phổ biến nhất là gì?
Những lỗi sai thường gặp nhất liên quan đến việc sử dụng động từ trạng thái, sai cấu trúc câu hoặc lỗi chính tả.
- Sử dụng với động từ trạng thái (Stative Verbs): Các động từ chỉ trạng thái, nhận thức hoặc cảm xúc (know, believe, understand, love, need, want) thường không được chia ở dạng tiếp diễn.
- ✗ Sai: I am needing your help.
- ✓ Đúng: I need your help.
- Sai động từ “to be”: Chia sai động từ “to be” so với chủ ngữ.
- ✗ Sai: They is working hard.
- ✓ Đúng: They are working hard.
- Thiếu động từ “to be”: Bỏ quên “am/is/are” trong câu.
- ✗ Sai: He working on a new project.
- ✓ Đúng: He is working on a new project.
- Sai chính tả đuôi “-ing”: Viết sai các quy tắc thêm đuôi “-ing” đã học.
- ✗ Sai: She is writeing an email.
- ✓ Đúng: She is writing an email.
Mẹo nhận biết lỗi sai nhanh
Để phát hiện lỗi sai một cách hiệu quả, hãy kiểm tra câu theo một trình tự logic sau:
- Kiểm tra Chủ ngữ – Động từ “to be”: Chủ ngữ có tương thích với ‘am/is/are’ không?
- Kiểm tra Động từ chính: Động từ có phải là động từ trạng thái không? Đuôi “-ing” đã được thêm đúng chính tả chưa?
- Kiểm tra cấu trúc: Câu có đầy đủ các thành phần
S + be + V-inghay chưa? Trật tự từ trong câu hỏi đã đúng chưa?
5 bài tập tìm lỗi sai thực tế
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- The team are discussing about the new project plan.
- I am believeing that this strategy will work.
- Why he is calling me so late at night?
- She is not agree with the new policy.
- My colleagues is prepairing for the annual conference.
Đáp án chi tiết dạng 5
- Lỗi sai: “are discussing about”. Động từ “discuss” không đi với giới từ “about”, và “team” là danh từ số ít.
- Sửa lại: The team is discussing the new project plan.
- Lỗi sai: “am believeing”. “Believe” là một động từ trạng thái.
- Sửa lại: I believe that this strategy will work. (Chuyển về thì hiện tại đơn).
- Lỗi sai: “Why he is calling”. Sai trật tự từ trong câu hỏi Wh-.
- Sửa lại: Why is he calling me so late at night?
- Lỗi sai: “is not agree”. “Agree” là một động từ, không thể dùng với “is not” như một tính từ.
- Sửa lại: She does not agree with the new policy.
- Lỗi sai: “is prepairing”. Chủ ngữ “colleagues” là số nhiều và sai chính tả “prepairing”.
- Sửa lại: My colleagues are preparing for the annual conference.
Để kiểm tra toàn diện kiến thức đã học, các câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp là một phương pháp hiệu quả và phổ biến.
Dạng 6: Trắc nghiệm tổng hợp (10 câu)
Bài tập trắc nghiệm là cách tốt nhất để ôn tập và đánh giá tổng quan kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Các câu hỏi thường bao gồm việc chọn dạng động từ đúng, phân biệt với các thì khác hoặc chọn trạng từ phù hợp với ngữ cảnh.
Các dạng câu hỏi trắc nghiệm
- Hoàn thành câu: Chọn dạng đúng của động từ để điền vào chỗ trống.
- Phân biệt thì: Lựa chọn giữa thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn dựa vào ngữ cảnh và các dấu hiệu thời gian.
- Tìm lỗi sai: Xác định phần gạch chân bị sai ngữ pháp trong câu.
- Chọn câu hỏi hoặc câu trả lời phù hợp: Tìm câu hỏi đúng cho một câu trả lời cho sẵn hoặc ngược lại.
Chiến lược làm bài trắc nghiệm hiệu quả
- Đọc kỹ cả câu: Ngữ cảnh của toàn bộ câu là yếu tố quan trọng nhất để chọn đáp án đúng, đừng chỉ nhìn vào chỗ trống.
- Tìm dấu hiệu nhận biết: Chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian như ‘now’, ‘at the moment’ (hiện tại tiếp diễn) hoặc ‘every day’, ‘usually’ (hiện tại đơn).
- Loại trừ đáp án sai: Gạch bỏ những phương án chắc chắn sai về ngữ pháp (sai chia động từ, sai cấu trúc) để tăng xác suất chọn đúng.
- Kiểm tra sự hòa hợp chủ ngữ – động từ: Luôn đảm bảo chủ ngữ và động từ “to be” tương thích với nhau.
10 bài tập trắc nghiệm tổng hợp
Chọn đáp án đúng nhất.
- Look! The CEO _____ to the employees.
A. talk
B. is talking
C. talks
D. are talking - I can’t answer the phone right now. I _____ a meeting.
A. have
B. am having
C. has
D. is having - They usually drive to work, but this week they _____ the bus.
A. take
B. takes
C. is taking
D. are taking - _____ on the new software update at the moment?
A. Is he working
B. Does he work
C. He is working
D. He works - My computer is very slow. I _____ a new one soon.
A. need
B. am needing
C. needs
D. is needing - “Where’s John?” – “He _____ a call in his office.”
A. is making
B. makes
C. make
D. are making - We _____ dinner with our biggest client next Tuesday.
A. have
B. has
C. are having
D. is having - Please be quiet. The baby _____.
A. sleep
B. sleeps
C. is sleeping
D. are sleeping - She _____ to her manager because she has a problem with the task.
A. isn’t listening
B. listen
C. listens
D. is listening - What book _____ you _____ currently?
A. do / read
B. are / reading
C. is / reading
D. does / read
Đáp án chi tiết dạng 6
- B. is talking
- B. am having
- D. are taking
- A. Is he working
- A. need
- A. is making
- C. are having
- C. is sleeping
- D. is listening
- B. are / reading
Hoàn thành các dạng bài tập là một bước quan trọng, nhưng để thực sự làm chủ ngữ pháp, bạn cần biết cách ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc.
Ứng dụng thì hiện tại tiếp diễn trong công việc
Việc thành thạo thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dừng lại ở bài tập mà còn thể hiện qua khả năng ứng dụng linh hoạt trong môi trường công sở. Nắm vững các cách dùng này sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp, rõ ràng và hiệu quả hơn.
Trình bày công việc đang làm trong cuộc họp
Khi cập nhật tiến độ công việc, thì hiện tại tiếp diễn là công cụ hoàn hảo để mô tả những gì bạn hoặc đội nhóm đang thực hiện tại thời điểm đó.
- “Currently, I am developing the user interface for the new app.”
- “The marketing team is preparing for the upcoming product launch.”
- “We are finalizing the details of the contract with the new supplier.”
Thảo luận kế hoạch, lịch hẹn tương lai gần
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của thì hiện tại tiếp diễn là để nói về các kế hoạch hoặc lịch hẹn đã được sắp xếp chắc chắn trong tương lai gần. Cách dùng này thể hiện sự chủ động và chắc chắn.
- “I am meeting with the client tomorrow at 10 AM.”
- “She is flying to London next Monday for a conference.”
- “What time are we having the team lunch on Friday?”
Dùng để phàn nàn lịch sự với ‘always’
Khi ‘always’ được kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn, nó mang một sắc thái phàn nàn hoặc khó chịu về một hành động lặp đi lặp lại một cách tiêu cực.
- “He is always interrupting me in meetings.” (Anh ta lúc nào cũng ngắt lời tôi trong các cuộc họp.)
- “She is always leaving her documents disorganized on the desk.” (Cô ấy lúc nào cũng để tài liệu bừa bộn trên bàn.)
Phân biệt với thì hiện tại đơn
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì này là chìa khóa để giao tiếp chính xác và tránh gây hiểu lầm.
| Tiêu chí | Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Thì Hiện tại đơn (Present Simple) |
|---|---|---|
| Cách dùng | Hành động đang xảy ra; Hành động tạm thời; Kế hoạch tương lai gần. | Thói quen, hành động lặp đi lặp lại; Sự thật, chân lý; Lịch trình. |
| Dấu hiệu | now, right now, at the moment, currently, this week, today | always, usually, often, sometimes, every day/week, never |
| Ví dụ | I am reading a report. (Tôi đang đọc báo cáo) | I read reports every morning. (Tôi đọc báo cáo mỗi sáng) |
Việc hiểu rõ cách dùng là chưa đủ, bạn cần có một phương pháp luyện tập hiệu quả để biến kiến thức thành kỹ năng.
Phương pháp luyện tập thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả
Để thực sự làm chủ thì hiện tại tiếp diễn, việc kết hợp nhiều phương pháp học tập là rất quan trọng. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu và phong cách học tập khác nhau của người đi làm.
Luyện tập với website miễn phí (Ưu và nhược điểm)
Các trang web học tiếng Anh cung cấp một nguồn tài liệu bài tập ngữ pháp dồi dào và miễn phí.
- Ưu điểm: Miễn phí, đa dạng bài tập, và linh hoạt về thời gian.
- Nhược điểm: Thiếu sự tương tác, không có phản hồi cá nhân hóa để sửa lỗi sai trong cách diễn đạt, và có thể gây nhàm chán.
Luyện tập qua App (Lợi ích và giới hạn)
Các ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại mang lại sự tiện lợi và các yếu tố “game hóa” (gamification) để tăng hứng thú học tập.
- Lợi ích: Tiện lợi, giao diện hấp dẫn, và kết hợp nhiều kỹ năng như từ vựng, ngữ pháp, nghe.
- Giới hạn: Các bài học thường ở mức cơ bản, hạn chế khả năng giao tiếp thực tế, và phiên bản miễn phí thường có nhiều giới hạn.
Giải pháp luyện nói 1-1 với giáo viên bản xứ
Đây là phương pháp hiệu quả nhất để nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế.
- Ưu điểm: Nhận được phản hồi tức thì để sửa lỗi, lộ trình học được cá nhân hóa, được thực hành giao tiếp thực tế giúp tăng phản xạ, và thời gian học linh hoạt.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao hơn so với các phương pháp tự học.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Động từ ‘love’ có chia ở dạng V-ing không?
Thông thường là không. ‘Love’ là một động từ trạng thái (stative verb) chỉ cảm xúc, nên nó không thường được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp chuẩn.
Tuy nhiên, trong marketing hoặc giao tiếp thân mật, bạn có thể thấy câu “I’m lovin’ it” để nhấn mạnh sự tận hưởng một trải nghiệm đang diễn ra. Trong văn viết và giao tiếp trang trọng, bạn nên dùng “I love it”.
Phân biệt hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn?
Hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động đang xảy ra, mang tính tạm thời, hoặc kế hoạch tương lai chắc chắn, trong khi hiện tại đơn dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên và lịch trình cố định.
| Tiêu chí | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại đơn |
|---|---|---|
| Bản chất | Đang diễn ra, tạm thời | Thói quen, sự thật, lịch trình |
| Dấu hiệu | now, at the moment, currently | every day, usually, always |
| Ví dụ | I am working from home this week. | I work in an office. |
Người đi làm bận rộn nên học như thế nào?
Người đi làm bận rộn nên ưu tiên các phương pháp học tập linh hoạt và hiệu quả:
- Học vi mô (Micro-learning): Tận dụng các khoảng thời gian ngắn (5-10 phút) để học qua app hoặc xem lại ghi chú.
- Học theo ngữ cảnh: Tập trung vào các mẫu câu, từ vựng liên quan trực tiếp đến công việc.
- Lên lịch học cố định: Đặt một khung giờ cố định trong tuần để học, ví dụ 30 phút vào buổi tối.
- Học 1-1 trực tuyến: Chọn các nền tảng cho phép đặt lịch học linh hoạt để tối ưu hóa thời gian và nhận phản hồi cá nhân.
Mất bao lâu để thành thạo thì này?
Thời gian thành thạo phụ thuộc vào tần suất và chất lượng luyện tập, nhưng một người học chăm chỉ có thể tự tin sử dụng các dạng cơ bản trong vòng 2-4 tuần. Để nắm vững các sắc thái sử dụng phức tạp hơn, bạn có thể cần vài tháng luyện tập nhất quán trong các ngữ cảnh đa dạng.
Tự học và học với giáo viên khác nhau ra sao?
Tự học mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí nhưng thiếu sự tương tác và phản hồi cá nhân. Học với giáo viên cung cấp lộ trình có cấu trúc, sửa lỗi sai tức thì và cơ hội luyện giao tiếp thực tế, giúp tiến bộ nhanh hơn.
| Tiêu chí | Tự học | Học với giáo viên |
|---|---|---|
| Chi phí | Thấp hoặc miễn phí | Cao hơn |
| Phản hồi | Không có hoặc tự động | Cá nhân hóa, tức thì |
| Tốc độ tiến bộ | Chậm hơn, có nguy cơ học sai | Nhanh hơn, có định hướng |
Làm sao để luyện nói với giáo viên bản xứ?
Bạn có thể luyện nói với giáo viên bản xứ thông qua các nền tảng học trực tuyến:
- Tìm nền tảng uy tín: Các nền tảng như Topica Native, Cambly, hoặc Preply cung cấp danh sách giáo viên với hồ sơ và đánh giá chi tiết.
- Chọn giáo viên phù hợp: Lựa chọn giáo viên có chuyên môn và phong cách giảng dạy phù hợp với mục tiêu của bạn.
- Đặt lịch học thử: Tận dụng các buổi học thử để trải nghiệm trước khi đăng ký khóa học dài hạn.
- Chuẩn bị chủ đề: Chuẩn bị trước các chủ đề liên quan đến công việc hoặc sở thích để buổi học hiệu quả hơn.
Chìa khóa chinh phục thì hiện tại tiếp diễn
Chìa khóa để chinh phục thì hiện tại tiếp diễn không nằm ở việc học thuộc công thức, mà ở việc hiểu rõ bản chất của nó: diễn tả những gì “đang diễn ra”. Hãy bắt đầu bằng việc nắm vững cấu trúc, luyện tập qua nhiều dạng bài và mạnh dạn áp dụng vào giao tiếp thực tế. Để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ, hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và cân nhắc các giải pháp học tập tương tác như luyện nói 1-1 để đẩy nhanh quá trình tiến bộ của bạn.