Động từ là thành phần cốt lõi của câu trong tiếng Anh, giữ vai trò quyết định ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp tổng thể. Việc nắm vững cách sử dụng động từ không chỉ là yêu cầu để vượt qua các bài kiểm tra mà còn là nền tảng vững chắc để giao tiếp một cách tự tin, chính xác và mạch lạc. Bài viết này tổng hợp 9 dạng bài tập về động từ phổ biến nhất, từ chia thì cơ bản đến các cấu trúc phức tạp như câu bị động hay câu điều kiện, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết để bạn có thể tự củng cố kiến thức một cách hệ thống.
Dạng 1: Bài tập chia động từ theo thì
Bài tập chia động từ theo thì là dạng bài nền tảng nhất, yêu cầu người học phải áp dụng đúng hình thái của động từ tương ứng với các mốc thời gian và ngữ cảnh khác nhau. Việc làm chủ kỹ năng này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng câu đúng ngữ pháp và truyền tải chính xác ý định của người nói hoặc người viết.
Nguyên tắc chia động từ theo thì
Nguyên tắc cốt lõi khi chia động từ theo thì là đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement), đồng thời sử dụng đúng dạng động từ (nguyên mẫu, quá khứ đơn, quá khứ phân từ, V-ing) phù hợp với thì ngữ pháp cụ thể. Yếu tố quyết định thì của động từ thường là các trạng từ chỉ thời gian như yesterday, now, tomorrow và ngữ cảnh của toàn bộ câu văn.
Ví dụ, với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn, động từ phải được thêm đuôi “-s” hoặc “-es”. Trong khi đó, các thì hoàn thành luôn yêu cầu sự có mặt của trợ động từ “have/has/had” đi kèm với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed). Việc xác định chính xác chủ ngữ và các dấu hiệu thời gian là chìa khóa để chia động từ không còn là một thử thách.
Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, được phân loại dựa trên 3 mốc thời gian chính là Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Mỗi mốc thời gian này lại bao gồm 4 thể khác nhau: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành tiếp diễn, tạo nên một hệ thống ngữ pháp hoàn chỉnh.
| Mốc Thời Gian | Thể Đơn | Thể Tiếp Diễn | Thể Hoàn Thành | Thể Hoàn Thành Tiếp Diễn |
|---|---|---|---|---|
| Hiện tại | Present Simple | Present Continuous | Present Perfect | Present Perfect Continuous |
| Quá khứ | Past Simple | Past Continuous | Past Perfect | Past Perfect Continuous |
| Tương lai | Future Simple | Future Continuous | Future Perfect | Future Perfect Continuous |
Bài tập thực hành theo thì
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She (study) _ English every day.
- They (watch) _ a movie when I called them yesterday.
- He (finish) _ his homework by the time his mother gets home tomorrow.
- We (learn) _ English for five years.
- Look! The train (come) _.
Đáp án và giải thích chi tiết
- studies – Thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Chủ ngữ “She” là ngôi thứ ba số ít nên động từ thêm “-es”.
- were watching – Thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong quá khứ (“when I called”).
- will have finished – Thì tương lai hoàn thành, diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai (“by the time…”).
- have learned/have been learning – Thì hiện tại hoàn thành hoặc hoàn thành tiếp diễn, diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (dấu hiệu “for five years”).
- is coming – Thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói (dấu hiệu “Look!”).
Sau khi đã nắm vững cách chia động từ theo các thì khác nhau, bước tiếp theo là tìm hiểu về các động từ đặc biệt giúp bổ sung thêm sắc thái ý nghĩa cho câu, đó là động từ khuyết thiếu.
Dạng 2: Bài tập về động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một nhóm trợ động từ đặc biệt được sử dụng để biểu đạt các ý nghĩa về khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc dự đoán. Chúng không bao giờ đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to” để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó.
Đặc điểm của Modal Verbs
Động từ khuyết thiếu sở hữu ba đặc điểm ngữ pháp không thay đổi, giúp chúng dễ dàng được nhận diện:
- Không chia theo chủ ngữ: Chúng giữ nguyên một dạng duy nhất với tất cả các ngôi (ví dụ: I can, you can, he can…).
- Theo sau là động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive): Cấu trúc luôn là “Modal Verb + V(bare)”. Ví dụ: “She must go“, không phải “She must to go”.
- Không có các dạng khác: Chúng không có dạng nguyên mẫu (to can), phân từ (canning, caned) hay danh động từ. Để diễn đạt ở các thì khác, người học phải sử dụng các cụm từ tương đương như “be able to” thay cho “can”.
Cách dùng can/could, may/might, must/have to
- Can/Could: Diễn tả khả năng (I can swim), sự cho phép (Can I go?) hoặc một yêu cầu (Could you help me?). “Could” vừa là dạng quá khứ của “can”, vừa được dùng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự hơn trong hiện tại.
- May/Might: Dùng để diễn tả sự cho phép một cách trang trọng (You may leave) hoặc một khả năng có thể xảy ra (It may rain). “Might” thường ngụ ý khả năng xảy ra thấp hơn so với “may”.
- Must/Have to: Cả hai đều diễn tả sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ. “Must” thường thể hiện sự bắt buộc đến từ phía người nói hoặc cảm xúc cá nhân (I must finish this). Ngược lại, “have to” thường diễn tả sự bắt buộc do các yếu tố bên ngoài như luật lệ, quy định (Students have to wear uniforms).
Bài tập điền động từ khuyết thiếu phù hợp
Điền can, could, may, might, must, have to vào chỗ trống:
- You _ finish the report by 5 PM. It’s the deadline.
- _ I use your phone, please?
- He _ speak three languages fluently when he was a child.
- Take an umbrella. It _ rain later.
- I _ get up early tomorrow because my flight is at 7 AM.
Đáp án và lưu ý sử dụng
- must / have to – Thể hiện sự bắt buộc do có thời hạn cuối (“deadline”).
- May / Can / Could – Thể hiện lời xin phép. “May” và “Could” mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn “Can”.
- could – Diễn tả một khả năng đã tồn tại trong quá khứ (dấu hiệu “when he was a child”).
- might / may – Diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
- have to / must – Thể hiện sự bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài (chuyến bay sớm).
Bên cạnh việc kết hợp động từ chính với động từ khuyết thiếu, tiếng Anh còn có những cấu trúc đòi hỏi động từ theo sau phải ở một dạng thức đặc biệt, đó là Gerund và Infinitive.
Dạng 3: Bài tập Gerund & Infinitive (Danh động từ & Động từ nguyên mẫu)
Bài tập về Gerund (V-ing) và Infinitive (To V) là dạng bài kiểm tra khả năng ghi nhớ và áp dụng đúng dạng của động từ thứ hai trong câu, dựa trên động từ chính đứng trước nó. Đây là một trong những phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất vì không có quy tắc chung, đòi hỏi người học phải học thuộc danh sách các động từ đi kèm.
Phân biệt Gerund (V-ing) và Infinitive (To V)
- Gerund (V-ing): Là một động từ được thêm đuôi “-ing” và có chức năng như một danh từ. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: “Swimming is my favorite hobby.”
- Infinitive (To V): Là dạng nguyên mẫu của động từ có “to” đứng trước. Nó thường được dùng để diễn tả mục đích, ý định hoặc được yêu cầu bởi một số động từ, tính từ cụ thể. Ví dụ: “I want to learn English.”
Sự khác biệt cơ bản nằm ở chức năng và các từ đi kèm. Gerund thường nhấn mạnh vào bản thân hành động hoặc một trải nghiệm, trong khi Infinitive thường hướng tới một mục tiêu hoặc khả năng trong tương lai.
Các động từ theo sau bởi V-ing
Một số động từ phổ biến yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng Gerund (V-ing) bao gồm:
- enjoy (thích)
- avoid (tránh)
- finish (hoàn thành)
- mind (phiền)
- suggest (gợi ý)
- practise (luyện tập)
- admit (thừa nhận)
- deny (phủ nhận)
- keep (tiếp tục)
- consider (cân nhắc)
Ví dụ: “He enjoys listening to music.”
Các động từ theo sau bởi To V
Một số động từ phổ biến yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng Infinitive (To V) bao gồm:
- want (muốn)
- decide (quyết định)
- hope (hy vọng)
- plan (lên kế hoạch)
- agree (đồng ý)
- offer (đề nghị)
- refuse (từ chối)
- manage (xoay xở)
- promise (hứa)
- learn (học)
Ví dụ: “She decided to sell her car.”
Bài tập chọn dạng động từ đúng
Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (V-ing hoặc To V):
- I suggest (go) _ to the cinema tonight.
- He promised (call) _ me later.
- Would you mind (close) _ the window?
- They are planning (visit) _ their grandparents next month.
- She keeps (make) _ the same mistake.
Đáp án
- going
- to call
- closing
- to visit
- making
Nắm vững cách dùng các dạng động từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc câu, đặc biệt là khi cần thay đổi vai trò của chủ ngữ và tân ngữ trong câu chủ động – bị động.
Dạng 4: Bài tập câu chủ động – bị động
Bài tập chuyển đổi giữa câu chủ động (Active Voice) và câu bị động (Passive Voice) giúp kiểm tra khả năng thay đổi cấu trúc câu để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động thay vì chủ thể thực hiện hành động. Câu bị động rất phổ biến trong văn viết trang trọng, các báo cáo khoa học hoặc khi tác nhân không rõ ràng, không quan trọng.
Đặc điểm câu bị động trong tiếng Anh
Đặc điểm nhận dạng chính của câu bị động là cấu trúc động từ bao gồm “to be” (được chia theo thì và chủ ngữ) + quá khứ phân từ (V3/V-ed). Trong câu bị động, chủ ngữ mới của câu chính là tân ngữ của câu chủ động ban đầu. Tác nhân thực hiện hành động có thể được giới thiệu bằng giới từ “by” hoặc bị lược bỏ hoàn toàn.
Công thức chuyển đổi sang câu bị động
Công thức chung để chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động là:
Tân ngữ (câu chủ động) + to be (chia theo thì) + V3/V-ed + (by + Chủ ngữ (câu chủ động)).
| Thì | Câu chủ động (S + V + O) | Câu bị động (O + be + V3/ed + by S) |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | She writes a letter. | A letter is written by her. |
| Quá khứ đơn | They built this house. | This house was built by them. |
| Tương lai đơn | He will solve the problem. | The problem will be solved by him. |
| Hiện tại hoàn thành | Someone has stolen my bike. | My bike has been stolen. |
Bài tập viết lại câu chủ động-bị động
Chuyển các câu sau sang dạng bị động:
- The teacher explains the lesson.
- Someone broke the window last night.
- They will build a new bridge next year.
- She is writing an email.
- He has repaired the car.
Đáp án và các trường hợp đặc biệt
- The lesson is explained by the teacher.
- The window was broken last night.
- A new bridge will be built next year.
- An email is being written by her.
- The car has been repaired by him.
Các trường hợp đặc biệt:
- Câu có 2 tân ngữ: Có thể chọn một trong hai tân ngữ để làm chủ ngữ cho câu bị động. Tuy nhiên, tân ngữ chỉ người thường được ưu tiên. Ví dụ: “He gave me a book” -> “I was given a book” (ưu tiên) hoặc “A book was given to me”.
- Câu với động từ khuyết thiếu: Công thức bị động là Modal Verb + be + V3/V-ed. Ví dụ: “You must do this task” -> “This task must be done”.
Tương tự như việc thay đổi cấu trúc câu, việc tường thuật lại lời nói của người khác cũng đòi hỏi sự thay đổi về động từ, đây là nội dung của dạng bài tiếp theo.
Dạng 5: Bài tập về câu tường thuật (Reported Speech)
Bài tập về câu tường thuật (Reported Speech) yêu cầu người học thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc câu hỏi của người khác một cách gián tiếp. Đây là một dạng bài phức tạp, đòi hỏi phải nắm vững quy tắc “lùi thì” của động từ, cũng như thay đổi các đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật.
Nguyên tắc chuyển đổi câu trực tiếp – gián tiếp
Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, có ba nguyên tắc chính cần được tuân thủ:
- Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu: Các đại từ nhân xưng, tân ngữ và tính từ sở hữu phải được thay đổi cho phù hợp với vai trò của người nói và người nghe trong ngữ cảnh mới (ví dụ: I → he/she, my → his/her, you → me/him/her).
- Lùi thì của động từ: Động từ chính trong câu trực tiếp phải được lùi về một thì quá khứ hơn trong câu gián tiếp.
- Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: Các từ chỉ sự gần gũi về thời gian và không gian phải được chuyển đổi cho phù hợp (ví dụ: now → then, today → that day, here → there, tomorrow → the next day/the following day).
Thay đổi về thì của động từ
Quy tắc “lùi thì” là trọng tâm của câu tường thuật. Dưới đây là bảng chuyển đổi các thì phổ biến:
| Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu gián tiếp |
|---|---|
| Hiện tại đơn (V-s/es) | Quá khứ đơn (V2/V-ed) |
| Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) | Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
| Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) | Quá khứ hoàn thành (had + V3) |
| Quá khứ đơn (V2/V-ed) | Quá khứ hoàn thành (had + V3) |
| Tương lai đơn (will + V) | would + V |
| Can / May / Must | Could / Might / Had to |
Bài tập thực hành viết lại câu
Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp:
- “I am studying for the exam,” she said.
- “We will visit our grandparents tomorrow,” they told me.
- “I bought a new car last week,” he said.
- “Do you like this city?” she asked me.
- “Don’t make noise,” the librarian said to us.
Đáp án chi tiết
- She said that she was studying for the exam.
- They told me that they would visit their grandparents the next day.
- He said that he had bought a new car the previous week.
- She asked me if/whether I liked that city.
- The librarian told us not to make noise.
Việc lùi thì cũng là một kỹ năng quan trọng khi xây dựng các giả thuyết trong câu điều kiện, một dạng bài tập phổ biến khác.
Dạng 6: Bài tập về câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện (Conditional Sentences) được dùng để diễn tả một giả định (mệnh đề “If”) và kết quả có thể xảy ra của nó (mệnh đề chính). Dạng bài tập này kiểm tra khả năng sử dụng đúng cấu trúc và cách chia động từ tương ứng với từng loại điều kiện khác nhau: điều kiện có thật, trái với sự thật ở hiện tại, và trái với sự thật trong quá khứ.
Cấu trúc 3 loại câu điều kiện chính
Có 3 loại câu điều kiện cơ bản, mỗi loại diễn tả một mức độ thực tế khác nhau của giả định:
- Loại 1 (Điều kiện có thật ở hiện tại/tương lai): Diễn tả một điều kiện hoàn toàn có thể xảy ra.
- Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/can/may + V(bare)
- Loại 2 (Điều kiện không có thật ở hiện tại): Diễn tả một giả định trái ngược với sự thật ở thời điểm nói.
- Cấu trúc: If + S + V2/V-ed/were, S + would/could/might + V(bare)
- Loại 3 (Điều kiện không có thật ở quá khứ): Diễn tả một giả định trái ngược với một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, mang ý nghĩa nuối tiếc.
- Cấu trúc: If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/might + have + V3/V-ed
Cách chia động từ trong mệnh đề If
- Loại 1: Động từ được chia ở thì hiện tại đơn.
- Loại 2: Động từ được chia ở thì quá khứ đơn. Một lưu ý quan trọng là động từ “to be” luôn được chia là “were” cho tất cả các ngôi để nhấn mạnh tính giả định.
- Loại 3: Động từ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Bài tập hoàn thành câu điều kiện
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- If I (have) _ enough money, I will buy that house.
- If she (study) _ harder, she would pass the exam.
- If they (had left) _ earlier, they would not have missed the train.
- What would you do if you (be) _ a billionaire?
- If it (rain) _ tomorrow, we will stay at home.
Đáp án và giải thích
- have – Câu điều kiện loại 1, mệnh đề “If” chia ở thì hiện tại đơn.
- studied – Câu điều kiện loại 2, mệnh đề “If” chia ở thì quá khứ đơn.
- had left – Câu điều kiện loại 3, mệnh đề “If” chia ở thì quá khứ hoàn thành.
- were – Câu điều kiện loại 2, động từ “to be” luôn chia là “were” cho mọi chủ ngữ trong mệnh đề giả định.
- rains – Câu điều kiện loại 1, mệnh đề “If” chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ “it”.
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, tiếng Anh còn có các cụm động từ với ý nghĩa đặc biệt mà bạn cần nắm vững.
Dạng 7: Bài tập về cụm động từ (Phrasal Verbs)
Cụm động từ (Phrasal Verbs) là một phần quan trọng nhưng cũng đầy thách thức trong tiếng Anh, vì ý nghĩa của chúng thường khác biệt hoàn toàn so với ý nghĩa của động từ gốc. Bài tập về cụm động từ thường yêu cầu người học điền đúng giới từ hoặc trạng từ đi kèm, hoặc chọn cụm động từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh câu.
Cụm động từ là gì?
Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc hai tiểu từ (particles), thường là giới từ hoặc trạng từ, để tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới. Ví dụ, động từ “look” có nghĩa là nhìn, nhưng “look after” lại có nghĩa là chăm sóc, “look up” có nghĩa là tra cứu, và “look forward to” có nghĩa là mong đợi.
Cụm động từ thông dụng với Get, Take, Go
Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với ba động từ quen thuộc:
- Get:
- Get up: Thức dậy
- Get over: Vượt qua, bình phục (một căn bệnh, một cú sốc)
- Get along with: Hòa hợp với ai đó
- Take:
- Take off: Cất cánh (máy bay), cởi ra (quần áo, giày dép)
- Take up: Bắt đầu một sở thích, một thói quen mới
- Take care of: Chăm sóc
- Go:
- Go on: Tiếp tục
- Go out: Đi ra ngoài, đi chơi
- Go through: Trải qua (một giai đoạn khó khăn)
Bài tập điền giới từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ/trạng từ phù hợp (up, on, off, over, with):
- You need to get _ the bus at the next stop.
- She doesn’t get along _ her new roommate.
- Please take _ your shoes before entering the house.
- He decided to take _ playing the guitar.
- The meeting will go _ until 5 PM.
Đáp án và ý nghĩa các cụm động từ
- off – get off: xuống xe (phương tiện công cộng).
- with – get along with: hòa hợp với ai đó.
- off – take off: cởi ra.
- up – take up: bắt đầu một sở thích.
- on – go on: tiếp tục.
Sau khi đã làm quen với nhiều dạng cấu trúc, việc luyện tập khả năng nhận diện lỗi sai sẽ giúp bạn củng cố toàn bộ kiến thức đã học.
Dạng 8: Bài tập tìm lỗi sai động từ
Bài tập tìm và sửa lỗi sai là một dạng bài tổng hợp hiệu quả, đòi hỏi người học phải có kiến thức vững chắc về nhiều khía cạnh của động từ như thì, sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, dạng V-ing/To V và động từ bất quy tắc. Dạng bài này giúp rèn luyện khả năng phân tích và sự tỉ mỉ trong việc áp dụng các quy tắc ngữ pháp.
Các lỗi sai thường gặp khi chia động từ
- Sai sự hòa hợp chủ ngữ – động từ (S-V Agreement): Lỗi phổ biến nhất là không thêm -s/-es cho động từ đi với ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn. (Ví dụ: “He go to school” thay vì “He goes…”).
- Nhầm lẫn các thì: Sử dụng sai thì so với ngữ cảnh hoặc các trạng từ chỉ thời gian. (Ví dụ: “I have seen him yesterday” thay vì “I saw him yesterday”).
- Sử dụng sai dạng V-ing/To V: Dùng V-ing sau động từ yêu cầu To V và ngược lại. (Ví dụ: “I want going home” thay vì “I want to go…”).
- Chia sai động từ bất quy tắc: Dùng sai dạng V2 (quá khứ đơn) hoặc V3 (quá khứ phân từ) của các động từ bất quy tắc. (Ví dụ: “The glass was breaked” thay vì “The glass was broken”).
Bài tập gạch chân và sửa lỗi trong câu
Tìm và sửa lỗi sai liên quan đến động từ trong các câu sau:
- My sister don’t like coffee.
- They has finished their project last week.
- We enjoyed to watch the movie together.
- He suggested to go for a walk.
- The letter was wrote by my grandfather.
Đáp án và phân tích lỗi sai
- don’t -> doesn’t.
- Phân tích: Lỗi sai hòa hợp chủ ngữ – động từ. Chủ ngữ “My sister” là ngôi thứ ba số ít, do đó trợ động từ ở thể phủ định của thì hiện tại đơn phải là “doesn’t”.
- has finished -> finished.
- Phân tích: Lỗi sai về thì. Trạng từ “last week” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, không thể dùng thì hiện tại hoàn thành ở đây.
- to watch -> watching.
- Phân tích: Lỗi sai dạng động từ. Động từ “enjoy” luôn yêu cầu động từ theo sau nó phải ở dạng V-ing.
- to go -> going.
- Phân tích: Lỗi sai dạng động từ. Tương tự “enjoy”, động từ “suggest” cũng yêu cầu động từ theo sau ở dạng V-ing.
- wrote -> written.
- Phân tích: Lỗi sai dạng động từ bất quy tắc trong câu bị động. Cấu trúc bị động yêu cầu V3/V-ed, và dạng V3 của “write” là “written”.
Cuối cùng, để hiểu sâu hơn về cấu trúc câu, việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ là một kiến thức nâng cao rất hữu ích.
Dạng 9: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Việc phân biệt nội động từ (Intransitive Verbs) và ngoại động từ (Transitive Verbs) là một kiến thức ngữ pháp nâng cao, giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc câu và cách động từ kết nối với các thành phần khác. Nhận diện đúng loại động từ là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi xác định một câu có thể được chuyển sang dạng bị động hay không.
Nội động từ (Intransitive Verbs) là gì?
Nội động từ là những động từ có thể tự mình diễn tả đầy đủ ý nghĩa mà không cần một tân ngữ trực tiếp (direct object) đi kèm. Hành động do nội động từ diễn tả không tác động trực tiếp lên bất kỳ người hay vật nào.
- Ví dụ:
- The sun rises. (Mặt trời mọc)
- She laughed loudly. (Cô ấy đã cười lớn)
- The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ)
Những câu này đã hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Các thành phần đi sau như “loudly” hay “in the garden” chỉ là trạng từ hoặc cụm giới từ, không phải tân ngữ. Do đó, nội động từ không thể được sử dụng ở thể bị động.
Ngoại động từ (Transitive Verbs) là gì?
Ngoại động từ là những động từ bắt buộc phải có một tân ngữ trực tiếp đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Hành động của ngoại động từ luôn tác động trực tiếp lên một đối tượng (chính là tân ngữ).
- Ví dụ:
- She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một lá thư – “a letter” là tân ngữ)
- He kicked the ball. (Anh ấy đã đá quả bóng – “the ball” là tân ngữ)
- They are building a house. (Họ đang xây một ngôi nhà – “a house” là tân ngữ)
Nếu thiếu đi tân ngữ, những câu này sẽ trở nên tối nghĩa hoặc không hoàn chỉnh. Chỉ có ngoại động từ mới có thể được chuyển đổi sang câu bị động.
Bài tập xác định loại động từ trong câu
Xác định động từ trong các câu sau là nội động từ (I) hay ngoại động từ (T):
- The birds are singing.
- He bought a new car.
- The train arrived late.
- She speaks English fluently.
- The children are playing in the garden.
Đáp án và mẹo phân biệt nhanh
- singing – (I) Nội động từ.
- bought – (T) Ngoại động từ (tân ngữ là “a new car”).
- arrived – (I) Nội động từ.
- speaks – (T) Ngoại động từ (tân ngữ là “English”).
- are playing – (I) Nội động từ (“in the garden” là cụm giới từ chỉ nơi chốn, không phải tân ngữ).
Mẹo phân biệt nhanh: Hãy đặt câu hỏi “Cái gì?” hoặc “Ai?” (What? or Whom?) ngay sau động từ. Nếu câu trả lời có trong câu, đó là ngoại động từ. Nếu không thể trả lời, đó là nội động từ.
Làm thế nào để luyện tập động từ hiệu quả?
Để thực sự thành thạo cách sử dụng động từ, việc luyện tập cần có phương pháp và sự kiên trì. Chỉ giải bài tập một cách máy móc là chưa đủ, bạn cần kết hợp nhiều chiến lược khác nhau để kiến thức ngữ pháp được củng cố và biến thành một phản xạ tự nhiên.
Xây dựng lộ trình học ngữ pháp vững chắc
Hãy bắt đầu từ những kiến thức nền tảng nhất và tiến dần đến các chủ điểm phức tạp hơn. Một lộ trình hợp lý có thể bắt đầu với các thì cơ bản, sau đó đến động từ khuyết thiếu, câu bị động, và cuối cùng là các cấu trúc khó hơn như câu điều kiện hay câu tường thuật. Việc học có hệ thống giúp bạn không bị choáng ngợp và xây dựng kiến thức một cách bền vững.
Luyện tập thường xuyên với đa dạng bài tập
Đừng chỉ giới hạn bản thân ở một dạng bài tập duy nhất. Hãy kết hợp nhiều loại hình như trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, viết lại câu, và tìm lỗi sai. Sự đa dạng này giúp não bộ tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ, qua đó hiểu sâu và nhớ lâu hơn. Dành ra khoảng 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn trong một buổi cuối tuần.
Ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc phổ biến
Bảng động từ bất quy tắc là một phần bắt buộc phải học thuộc lòng, vì nó là nền tảng cho việc chia động từ ở các thì quá khứ, thì hoàn thành và trong câu bị động. Hãy chia nhỏ bảng động từ thành các nhóm (ví dụ: nhóm có V2 và V3 giống nhau, nhóm có 3 dạng khác nhau) và học mỗi ngày một ít để giảm áp lực và tăng hiệu quả ghi nhớ.
Áp dụng vào giao tiếp thực tế hàng ngày
Ngữ pháp chỉ thực sự trở nên sống động khi được áp dụng. Hãy cố gắng sử dụng các cấu trúc động từ bạn vừa học vào việc viết email, nhắn tin, hoặc nói chuyện với bạn bè. Khi bạn chủ động dùng một cấu trúc, bạn sẽ nhớ nó lâu hơn rất nhiều so với việc chỉ làm bài tập trên giấy. Đây là cách hiệu quả nhất để biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
Lỗi sai thường gặp khi làm bài tập động từ
Trong quá trình học và làm bài tập về động từ, việc nhận diện được những lỗi sai phổ biến là bước đầu tiên để khắc phục và cải thiện độ chính xác khi sử dụng ngữ pháp.
Nhầm lẫn giữa các thì tương tự nhau
Cặp thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn thường gây nhiều nhầm lẫn nhất. Lỗi sai kinh điển là “I have seen him yesterday” thay vì “I saw him yesterday”. Điều này xảy ra do chưa nắm vững sự khác biệt cốt lõi: Quá khứ đơn dùng cho hành động đã kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ, trong khi Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc sự liên quan tới hiện tại và không đi với mốc thời gian quá khứ cụ thể.
Sử dụng sai dạng V-ing/To V
Đây là lỗi sai do thói quen hoặc chưa ghi nhớ được danh sách các động từ đi kèm với Gerund (V-ing) hay Infinitive (To V). Ví dụ, nói “I enjoy to swim” thay vì “I enjoy swimming” là một lỗi sai cơ bản. Cách duy nhất để khắc phục là học thuộc lòng và luyện tập thường xuyên để tạo thành phản xạ.
Không thêm s/es cho ngôi thứ ba số ít
Một trong những lỗi cơ bản nhưng lại rất hay gặp ở thì hiện tại đơn là quên thêm “-s” hoặc “-es” vào sau động từ khi chủ ngữ là “he”, “she”, “it” hoặc một danh từ số ít. Ví dụ: “She work in a bank” thay vì “She works in a bank”. Lỗi này tuy nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến tính chính xác của câu.
Chia sai động từ bất quy tắc
Việc không thuộc bảng động từ bất quy tắc dẫn đến việc chia sai dạng quá khứ (V2) hoặc quá khứ phân từ (V3). Ví dụ, dùng “goed” thay vì “went” hoặc “taked” thay vì “taken”. Đây là lỗi sai nghiêm trọng cho thấy người học chưa nắm vững kiến thức ngữ pháp nền tảng.
Bài tập tổng hợp và kiểm tra năng lực
Sau khi đã ôn luyện từng dạng bài riêng lẻ, việc thực hành với các bài tập tổng hợp là bước cần thiết để đánh giá toàn diện khả năng vận dụng kiến thức và xác định những mảng kiến thức cần củng cố thêm.
Bài tập tổng hợp 9 dạng đã học
Chọn đáp án đúng nhất hoặc chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- If I (be) _ you, I would apologize to her.
- This masterpiece (paint) _ by Leonardo da Vinci.
- My father suggested (travel) _ to the beach for our summer vacation.
- She told me that she (will) _ visit me the following day.
- Look! The children (play) _ happily in the yard.
- You _ wear a helmet when riding a motorbike. It’s the law.
- Could you please look _ my cat while I’m away?
- My mother (not, like) _ watching horror films.
- The sun (rise) _ in the east.
Đề kiểm tra theo chuẩn quốc tế
Để thực hành sâu hơn, bạn có thể tìm các đề thi mẫu theo chuẩn quốc tế như Cambridge PET, FCE, hoặc IELTS. Các đề thi này thường bao gồm các bài đọc và viết dài hơn, yêu cầu áp dụng kiến thức động từ vào các ngữ cảnh phức tạp và thực tế.
Đáp án và hướng dẫn chấm điểm
- were (Câu điều kiện loại 2)
- was painted (Câu bị động, thì quá khứ đơn)
- traveling (Động từ theo sau “suggest” là V-ing)
- would (Câu tường thuật, lùi thì của “will”)
- are playing (Hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu “Look!”)
- must / have to (Động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc theo luật)
- after (Cụm động từ “look after” – chăm sóc)
- doesn’t like (Hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít, thể phủ định)
- rises (Nội động từ, thì hiện tại đơn chỉ sự thật hiển nhiên)
Hướng dẫn chấm: Mỗi câu đúng được 1 điểm.
- 8-9 điểm: Bạn đã nắm rất vững kiến thức.
- 5-7 điểm: Kiến thức của bạn ở mức khá, cần ôn lại một số phần còn yếu.
- Dưới 5 điểm: Bạn cần hệ thống lại kiến thức từ đầu một cách bài bản hơn.
Phân tích điểm mạnh – yếu cá nhân
Dựa vào kết quả, hãy xác định dạng bài tập nào bạn hay làm sai nhất. Ví dụ, nếu bạn sai câu 1 và 4, bạn cần ôn lại câu điều kiện và câu tường thuật. Nếu sai câu 3, hãy xem lại danh sách V-ing/To V. Việc phân tích này giúp bạn tập trung nỗ lực vào đúng chỗ cần cải thiện để đạt hiệu quả cao nhất.
Tài nguyên học động từ trực tuyến miễn phí
Internet cung cấp vô số nguồn tài nguyên chất lượng và miễn phí để bạn có thể tự học và luyện tập về động từ. Dưới đây là một số gợi ý uy tín đã được nhiều người học trên toàn thế giới tin dùng.
Website luyện tập động từ uy tín
- British Council LearnEnglish: Cung cấp các bài học ngữ pháp chi tiết, bài tập tương tác và trò chơi về động từ, được phân loại theo trình độ từ A1 đến C1.
- Grammarly Blog: Nơi giải thích cặn kẽ các quy tắc ngữ pháp phức tạp, bao gồm cách sử dụng các loại động từ, với nhiều ví dụ thực tế.
- Perfect English Grammar: Website này có rất nhiều bài tập trực tuyến về các thì, câu bị động, câu tường thuật với đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra.
Ứng dụng học động từ hiệu quả
- Duolingo: Học ngữ pháp, bao gồm cả động từ, thông qua các bài học ngắn gọn và được game hóa, giúp việc học trở nên thú vị hơn.
- Memrise: Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng để giúp bạn ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc và các cụm động từ một cách hiệu quả.
- Quizlet: Cho phép bạn tạo các bộ flashcard kỹ thuật số để học và ôn tập các quy tắc chia động từ, danh sách V-ing/To V một cách linh hoạt.
Kênh YouTube dạy ngữ pháp miễn phí
- BBC Learning English: Cung cấp các video ngắn, dễ hiểu về nhiều chủ đề ngữ pháp, bao gồm cả các video chuyên sâu về động từ.
- English with Lucy: Một kênh phổ biến với các bài giảng về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, được trình bày một cách rõ ràng và thu hút.
- Grammar Girl: Kênh này giải thích các mẹo ngữ pháp ngắn gọn và dễ nhớ, giúp bạn tránh các lỗi sai phổ biến.
Sách bài tập động từ đáng tải
- English Grammar in Use (by Raymond Murphy): Được coi là cuốn sách “gối đầu giường” cho người học tiếng Anh, cung cấp lý thuyết và bài tập cho mọi chủ điểm ngữ pháp, bao gồm động từ.
- Oxford Practice Grammar (by John Eastwood): Một bộ sách bài tập ngữ pháp uy tín khác, được chia theo các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Học thuộc lòng động từ bất quy tắc có cần thiết không?
Có, việc này rất cần thiết và không thể bỏ qua. Nếu không thuộc bảng động từ bất quy tắc, bạn sẽ không thể chia động từ đúng ở thì quá khứ đơn, các thì hoàn thành và trong câu bị động, dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp nghiêm trọng.
Có nên dùng ứng dụng để học động từ không?
Có, đây là một công cụ hỗ trợ hiệu quả. Các ứng dụng như Duolingo, Memrise giúp việc học trở nên thú vị và tiện lợi hơn, đặc biệt hữu ích cho việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc. Tuy nhiên, chúng nên được dùng để bổ trợ, không thay thế hoàn toàn việc học lý thuyết chuyên sâu.
Làm bài tập động từ hàng ngày có hiệu quả không?
Rất hiệu quả. Việc luyện tập đều đặn mỗi ngày, dù chỉ 15-20 phút, giúp củng cố kiến thức và tạo thành thói quen ngữ pháp. Sự nhất quán là chìa khóa để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ, hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn.
Cần bao lâu để thành thạo động từ?
Thời gian để thành thạo phụ thuộc hoàn toàn vào tần suất, phương pháp và nỗ lực của mỗi cá nhân. Không có một con số chính xác. Tuy nhiên, với việc luyện tập đều đặn và có phương pháp, bạn có thể nắm vững các kiến thức cơ bản trong vòng từ 3 đến 6 tháng.
Tại sao bài tập động từ quan trọng?
Bài tập động từ quan trọng vì động từ là xương sống của câu. Động từ quyết định ý nghĩa, thời gian và cấu trúc của một câu. Nắm vững động từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tránh gây hiểu lầm và là nền tảng để học các kỹ năng khác như viết và nói một cách trôi chảy.
Mỗi ngày nên làm bao nhiêu bài tập?
Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Thay vì đặt mục tiêu làm 100 bài tập, hãy tập trung làm khoảng 20-30 câu nhưng phải hiểu rõ tại sao mình chọn đáp án đó. Dành thời gian phân tích lỗi sai và xem lại lý thuyết sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
Tìm bài tập động từ ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy vô số bài tập động từ từ ba nguồn chính:
- Sách ngữ pháp: Các cuốn sách kinh điển như “English Grammar in Use” của Raymond Murphy.
- Website học thuật: Các trang uy tín như British Council, Perfect English Grammar.
- Ứng dụng di động: Các ứng dụng học tiếng Anh phổ biến như Duolingo, Quizlet.
Chinh phục động từ: Chìa khóa giao tiếp tự tin
Việc nắm vững cách sử dụng động từ không chỉ là yêu cầu của các bài kiểm tra mà còn là nền tảng cốt lõi cho việc giao tiếp hiệu quả. Khi bạn tự tin với khả năng chia động từ, sử dụng đúng thì và cấu trúc câu, bạn sẽ có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và chính xác. Hãy xem việc luyện tập 9 dạng bài tập trên không phải là gánh nặng, mà là hành trình đầu tư vào khả năng ngôn ngữ của chính mình để mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh.