Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là tập hợp các từ và cụm từ dùng để mô tả không gian sống, bao gồm kiến trúc, nội thất, vật dụng và các hoạt động sinh hoạt liên quan. Nắm vững nhóm từ vựng nền tảng này là điều kiện thiết yếu để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, bởi chúng cho phép bạn miêu tả môi trường xung quanh một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ hệ thống hóa hơn 150 từ vựng quan trọng thành 7 nhóm logic, từ ngoại thất, các phòng chức năng cho đến những động từ về công việc nhà, kèm theo các phương pháp học tập hiệu quả để bạn có thể nhanh chóng làm chủ chúng.
Nhóm 1: Từ vựng ngoại thất & cấu trúc nhà
Từ vựng về ngoại thất và cấu trúc nhà bao gồm các thuật ngữ mô tả loại hình nhà ở, các bộ phận bên ngoài như mái, tường, cửa sổ, và khu vực xung quanh như sân vườn, lối đi. Việc nắm vững nhóm từ này giúp bạn miêu tả và nhận diện các công trình kiến trúc một cách chính xác, tạo nền tảng để đi sâu vào các không gian bên trong.
Các loại nhà phổ biến
Các loại nhà phổ biến trong tiếng Anh được phân loại dựa trên kích thước, kiến trúc, và cách thức xây dựng, bao gồm những dạng cơ bản như “apartment” (căn hộ), “detached house” (nhà đơn lập), và “bungalow” (nhà một tầng). Việc phân biệt các loại hình này giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh văn hóa sống ở các quốc gia nói tiếng Anh.
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết các loại nhà ở thường gặp:
| Loại nhà (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa | Mô tả |
|---|---|---|
| Apartment (AE) / Flat (BE) | Căn hộ | Một đơn vị nhà ở trong một tòa nhà lớn hơn (chung cư). |
| Detached house | Nhà đơn lập | Ngôi nhà đứng riêng, không chung tường với nhà nào khác. |
| Semi-detached house | Nhà song lập | Một ngôi nhà chung một bức tường với một ngôi nhà khác. |
| Terraced house (BE) / Townhouse (AE) | Nhà liền kề/Nhà phố | Một dãy nhà được xây dựng sát nhau, chung tường hai bên. |
| Bungalow | Nhà một tầng | Ngôi nhà chỉ có một tầng, không có cầu thang lên tầng trên. |
| Mansion | Biệt thự, dinh thự | Một ngôi nhà rất lớn và sang trọng. |
| Cottage | Nhà tranh, nhà ở nông thôn | Một ngôi nhà nhỏ, thường ở vùng quê hoặc nông thôn. |
| Villa | Biệt thự (thường có sân vườn) | Một ngôi nhà lớn, sang trọng, thường ở ngoại ô hoặc ven biển. |
| Studio apartment | Căn hộ studio | Một căn hộ chỉ có một phòng duy nhất kết hợp phòng khách, ngủ và bếp. |
(AE: American English – Tiếng Anh-Mỹ; BE: British English – Tiếng Anh-Anh)
Cấu trúc bên ngoài nhà
Cấu trúc bên ngoài của một ngôi nhà (exterior structure) bao gồm các bộ phận nền tảng và thiết yếu tạo nên hình dáng và sự che chắn cho công trình. Các thành phần chính gồm có “foundation” (móng nhà), “wall” (tường), “roof” (mái nhà), “window” (cửa sổ), và “door” (cửa ra vào), hình thành nên bộ khung bảo vệ cơ bản.
Các bộ phận này đóng vai trò quan trọng trong việc che chắn không gian bên trong khỏi các yếu tố thời tiết và đảm bảo sự vững chắc cho toàn bộ ngôi nhà. Ví dụ, “roof” che mưa nắng, trong khi “foundation” đảm bảo sự ổn định trên mặt đất.
20+ từ vựng về ngoại thất
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
| Chimney | /ˈtʃɪm.ni/ | Ống khói |
| Wall | /wɔːl/ | Tường |
| Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
| Door | /dɔːr/ | Cửa chính |
| Foundation | /faʊnˈdeɪ.ʃən/ | Móng nhà |
| Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
| Porch | /pɔːtʃ/ | Hiên nhà, mái che trước cửa |
| Driveway | /ˈdraɪv.weɪ/ | Lối xe vào nhà |
| Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe |
| Garden | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
| Lawn | /lɔːn/ | Bãi cỏ |
| Fence | /fens/ | Hàng rào |
| Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
| Gutter | /ˈɡʌt.ər/ | Máng xối |
| Shutter | /ˈʃʌt.ər/ | Cửa chớp |
| Doorbell | /ˈdɔː.bel/ | Chuông cửa |
| Mailbox / Letterbox | /ˈmeɪl.bɒks/ /ˈlet.ə.bɒks/ | Hộp thư |
| Stairs / Steps | /steəz/ /steps/ | Bậc thang (ngoài trời) |
| Yard (AE) | /jɑːd/ | Sân (trước hoặc sau nhà) |
| Patio | /ˈpæt.i.əʊ/ | Sân trong, hiên lát gạch |
Giới thiệu các phòng chính trong nhà
Một ngôi nhà điển hình được chia thành nhiều phòng chức năng để phục vụ các mục đích sinh hoạt khác nhau. Các phòng chính bao gồm “living room” (phòng khách), “bedroom” (phòng ngủ), “kitchen” (nhà bếp), và “bathroom” (phòng tắm). Ngoài ra, nhiều ngôi nhà còn có các không gian chuyên biệt khác như “dining room” (phòng ăn) và “laundry room” (phòng giặt ủi).
Sau khi đã nắm được cấu trúc bên ngoài, việc tìm hiểu từ vựng cho từng căn phòng bên trong sẽ giúp bạn mô tả chi tiết và đầy đủ hơn về nơi ở của mình.
Nhóm 2: Từ vựng phòng khách
Phòng khách (living room) là không gian sinh hoạt chung, nơi gia đình tụ họp và tiếp đón khách, thường được xem là trung tâm của ngôi nhà. Từ vựng trong nhóm này tập trung vào các đồ nội thất lớn như ghế sofa, bàn, các vật dụng trang trí và thiết bị điện tử, giúp bạn miêu tả không gian này một cách sinh động.
Đồ vật thiết yếu phòng khách
Các đồ vật thiết yếu trong phòng khách thường bao gồm một bộ ghế ngồi như “sofa” hoặc “couch”, một chiếc “armchair” (ghế bành), một “coffee table” (bàn cà phê) đặt ở trung tâm, và một “bookshelf” (kệ sách) hoặc “TV stand” (kệ TV) để lưu trữ và trưng bày vật dụng.
“Sofa” và “Couch” khác nhau không?
Về cơ bản, “sofa” và “couch” ngày nay được dùng thay thế cho nhau để chỉ ghế dài cho nhiều người ngồi. Tuy nhiên, xét về nguồn gốc, “sofa” có xu hướng mang ý nghĩa trang trọng hơn, thường có tay vịn và lưng dựa rõ ràng. Trong khi đó, “couch” bắt nguồn từ tiếng Pháp “coucher” (nằm xuống), ban đầu có thể không có tay vịn và gợi cảm giác thân mật, thoải mái hơn.
25+ từ vựng về đồ đạc phòng khách
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Sofa / Couch | /ˈsəʊ.fə/ /kaʊtʃ/ | Ghế sofa |
| Armchair | /ˈɑːm.tʃeər/ | Ghế bành (có tay vịn) |
| Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn cà phê, bàn trà |
| Bookshelf / Bookcase | /ˈbʊk.ʃelf/ /ˈbʊk.keɪs/ | Kệ sách / Tủ sách |
| TV stand / TV console | /tiːˈviː stænd/ | Kệ TV |
| Rug | /rʌɡ/ | Thảm (trải một phần sàn) |
| Carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | Thảm (trải toàn bộ sàn) |
| Cushion / Pillow | /ˈkʊʃ.ən/ /ˈpɪl.əʊ/ | Gối tựa lưng |
| Curtains | /ˈkɜː.tənz/ | Rèm cửa (vải) |
| Blinds | /blaɪndz/ | Mành che cửa sổ |
| Lamp | /læmp/ | Đèn bàn, đèn cây |
| Floor lamp | /ˈflɔː ˌlæmp/ | Đèn cây đứng |
| Ceiling light | /ˈsiː.lɪŋ ˌlaɪt/ | Đèn trần |
| Fireplace | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
| Mantelpiece | /ˈmæn.təl.piːs/ | Bệ trên lò sưởi |
| Painting / Picture | /ˈpeɪn.tɪŋ/ /ˈpɪk.tʃər/ | Tranh treo tường |
| Vase | /vɑːz/ | Lọ hoa |
| Side table / End table | /saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn phụ, bàn góc |
| Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
| Speakers | /ˈspiː.kəz/ | Loa |
| Clock | /klɒk/ | Đồng hồ treo tường |
| Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
| Ottoman | /ˈɒt.ə.mən/ | Ghế đôn không lưng |
| Shelves | /ʃelvz/ | Các kệ, giá đỡ |
| Throw blanket | /θrəʊ ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn mỏng trang trí |
Các thiết bị điện tử phổ biến
Các thiết bị điện tử phổ biến trong phòng khách phục vụ nhu cầu giải trí cho cả gia đình. Chúng bao gồm “television” (TV), “sound system” (dàn âm thanh), “speakers” (loa), “DVD player” (đầu đĩa DVD), và “game console” (máy chơi game).
Từ không gian sinh hoạt chung, chúng ta sẽ di chuyển đến khu vực riêng tư hơn trong nhà, đó là phòng ngủ.
Nhóm 3: Từ vựng phòng ngủ
Phòng ngủ (bedroom) là không gian nghỉ ngơi riêng tư, do đó từ vựng trong nhóm này xoay quanh các đồ vật trung tâm như giường, chăn ga gối và các loại nội thất lưu trữ quần áo. Việc hiểu rõ các từ này giúp bạn mô tả nơi thư giãn và các vật dụng cá nhân của mình một cách chi tiết.
Đồ dùng cơ bản phòng ngủ
Những đồ dùng cơ bản và không thể thiếu trong một phòng ngủ là “bed” (giường), “mattress” (nệm), “pillow” (gối), và một nơi để chứa quần áo như “wardrobe” hoặc “closet”. Ngoài ra, “bedside table” (bàn cạnh giường) cũng là một vật dụng phổ biến để đặt đèn ngủ và các vật dụng nhỏ cần thiết.
Phân biệt “closet” và “wardrobe”?
“Closet” và “wardrobe” đều dùng để chỉ tủ đựng quần áo nhưng có sự khác biệt về cấu trúc. “Closet” thường là một không gian âm tường, một phần của kiến trúc căn phòng. Ngược lại, “wardrobe” là một món đồ nội thất riêng lẻ, có thể di chuyển được, giống như một chiếc tủ đứng.
| Tiêu chí | Closet | Wardrobe |
|---|---|---|
| Bản chất | Một phần của kiến trúc phòng (âm tường) | Một món đồ nội thất riêng lẻ |
| Tính di động | Cố định, không di chuyển được | Có thể di chuyển được |
| Mức độ phổ biến | Rất phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ (AE) | Phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh (BE) |
20+ từ vựng về vật dụng phòng ngủ
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Bed | /bed/ | Giường |
| Mattress | /ˈmæt.rəs/ | Nệm |
| Bedside table / Nightstand | /ˈbed.saɪd ˌteɪ.bəl/ | Bàn cạnh giường |
| Dresser / Chest of drawers | /ˈdres.ər/ | Tủ có ngăn kéo |
| Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo (loại tủ đứng) |
| Closet | /ˈklɒz.ɪt/ | Tủ quần áo (âm tường) |
| Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
| Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
| Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
| Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
| Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
| Curtains | /ˈkɜː.tənz/ | Rèm cửa |
| Dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
| Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
| Jewelry box | /ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ | Hộp đựng trang sức |
| Laundry basket | /ˈlɔːn.dri ˌbɑː.skɪt/ | Giỏ đựng đồ giặt |
| Fan | /fæn/ | Quạt |
| Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa |
| Heater | /ˈhiː.tər/ | Máy sưởi |
| Picture frame | /ˈpɪk.tʃə ˌfreɪm/ | Khung ảnh |
5+ từ vựng về chăn ga gối
Nhóm từ vựng về chăn ga gối (bedding) dùng để mô tả các lớp vải phủ trên giường nhằm giữ ấm và tạo sự thoải mái.
- Sheet /ʃiːt/: Ga trải giường.
- Pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/: Vỏ gối, áo gối.
- Blanket /ˈblæŋ.kɪt/: Mền, chăn mỏng.
- Duvet /ˈduː.veɪ/ (BE) / Comforter /ˈkʌm.fə.tər/ (AE): Chăn bông dày (thường có vỏ bọc).
- Quilt /kwɪlt/: Mền chần bông.
- Bedspread /ˈbed.spred/: Khăn trải giường (phủ lên trên cùng để trang trí).
Tiếp theo phòng ngủ, chúng ta sẽ khám phá không gian chức năng quan trọng khác, nơi chuẩn bị những bữa ăn hàng ngày: phòng bếp.
Nhóm 4: Từ vựng phòng bếp
Phòng bếp (kitchen) là nơi chế biến thức ăn, do đó chứa rất nhiều dụng cụ và thiết bị chuyên dụng. Từ vựng trong nhóm này bao gồm các thiết bị lớn, dụng cụ nấu nướng và các vật dụng nhỏ phục vụ cho việc ăn uống, giúp bạn hiểu công thức và mô tả hoạt động nấu nướng.
Dụng cụ nhà bếp thiết yếu
Các dụng cụ nhà bếp thiết yếu (essential kitchen utensils) là những vật dụng cơ bản nhất để ăn uống. Chúng bao gồm “plate” (đĩa), “bowl” (bát, tô), “cup” (tách), “glass” (ly), và bộ dao nĩa “cutlery” hoặc “silverware” (gồm “knife” – dao, “fork” – nĩa, “spoon” – thìa).
Thiết bị điện lớn nhà bếp
Các thiết bị điện lớn (major appliances) trong nhà bếp là những máy móc quan trọng và có kích thước lớn. Phổ biến nhất là “refrigerator” hoặc “fridge” (tủ lạnh), “oven” (lò nướng), “stove” hoặc “cooktop” (bếp nấu), “dishwasher” (máy rửa bát), và “microwave” (lò vi sóng).
30+ từ vựng về dụng cụ nấu ăn
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Pot | /pɒt/ | Nồi |
| Pan / Frying pan | /pæn/ | Chảo / Chảo rán |
| Lid | /lɪd/ | Nắp, vung |
| Knife | /naɪf/ | Dao |
| Fork | /fɔːk/ | Nĩa |
| Spoon | /spuːn/ | Thìa, muỗng |
| Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa cà phê |
| Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa canh |
| Chopping board / Cutting board | /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt |
| Spatula | /ˈspætʃ.ə.lə/ | Phới, xẻng lật thức ăn |
| Whisk | /wɪsk/ | Dụng cụ đánh trứng |
| Ladle | /ˈleɪ.dəl/ | Cái vá, muôi múc canh |
| Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Dụng cụ bào, nạo |
| Colander / Strainer | /ˈkɒl.ən.dər/ /ˈstreɪ.nər/ | Rổ, rá (có lỗ) |
| Measuring cup | /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/ | Cốc đong |
| Measuring spoon | /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌspuːn/ | Thìa đong |
| Rolling pin | /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ | Cây cán bột |
| Oven glove / Oven mitt | /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/ | Găng tay lò nướng |
| Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
| Tongs | /tɒŋz/ | Kẹp gắp thức ăn |
| Peeler | /ˈpiː.lər/ | Dụng cụ gọt vỏ |
| Can opener | /ˈkæn ˌəʊ.pən.ər/ | Dụng cụ mở hộp |
| Bottle opener | /ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/ | Dụng cụ mở chai |
| Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | Cái mở nút chai rượu vang |
| Kettle | /ˈket.əl/ | Ấm đun nước |
| Mixing bowl | /ˈmɪk.sɪŋ ˌbəʊl/ | Bát trộn |
| Baking tray | /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/ | Khay nướng |
| Kitchen scales | /ˈkɪtʃ.ən ˌskeɪlz/ | Cân nhà bếp |
| Timer | /ˈtaɪ.mər/ | Đồng hồ hẹn giờ |
| Scissors | /ˈsɪz.əz/ | Kéo |
10+ từ vựng về thiết bị bếp nhỏ
Thiết bị bếp nhỏ (small appliances) là các máy móc chạy bằng điện, có kích thước nhỏ gọn và thường được đặt trên quầy bếp để thực hiện các chức năng chuyên biệt.
- Toaster /ˈtəʊ.stər/: Máy nướng bánh mì sandwich.
- Blender /ˈblen.dər/: Máy xay sinh tố.
- Coffee maker /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/: Máy pha cà phê.
- Electric kettle /ɪˈlek.trɪk ˈket.əl/: Ấm đun nước bằng điện.
- Rice cooker /ˈraɪs ˌkʊk.ər/: Nồi cơm điện.
- Food processor /ˈfuːd ˌprəʊ.ses.ər/: Máy xay thực phẩm đa năng.
- Hand mixer /hænd ˈmɪk.sər/: Máy đánh trứng cầm tay.
- Juicer /ˈdʒuː.sər/: Máy ép trái cây.
- Air fryer /ˈeə ˌfraɪ.ər/: Nồi chiên không dầu.
- Grill /ɡrɪl/: Máy nướng vỉ.
Từ khu vực nấu nướng, chúng ta sẽ chuyển sang một không gian thiết yếu khác liên quan đến vệ sinh và chăm sóc cá nhân: phòng tắm.
Nhóm 5: Từ vựng phòng tắm
Phòng tắm (bathroom) là nơi diễn ra các hoạt động vệ sinh cá nhân hàng ngày. Từ vựng của khu vực này bao gồm các thiết bị vệ sinh cố định, vật dụng thường dùng và các sản phẩm chăm sóc cơ thể, rất cần thiết cho các cuộc hội thoại về thói quen hàng ngày.
Đồ dùng phòng tắm cơ bản
Các đồ dùng cơ bản trong phòng tắm gồm có những thiết bị vệ sinh không thể thiếu trong bất kỳ ngôi nhà nào. Chúng bao gồm “toilet” (bồn cầu), “sink” hoặc “basin” (bồn rửa mặt), và khu vực tắm rửa là “shower” (vòi hoa sen) hoặc “bathtub” (bồn tắm).
“Sink” và “Basin” dùng thế nào?
“Sink” và “basin” đều có nghĩa là bồn rửa, nhưng “sink” là thuật ngữ phổ biến và tổng quát hơn. “Sink” được dùng cho cả bồn rửa trong bếp (kitchen sink) và phòng tắm (bathroom sink). “Basin” (hoặc “washbasin”) thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hơn hoặc phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh để chỉ riêng bồn rửa mặt trong phòng tắm.
20+ từ vựng về vật dụng phòng tắm
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu |
| Sink / Basin | /sɪŋk/ /ˈbeɪ.sən/ | Bồn rửa mặt |
| Shower | /ʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
| Bathtub / Tub | /ˈbɑːθ.tʌb/ /tʌb/ | Bồn tắm |
| Faucet (AE) / Tap (BE) | /ˈfɔː.sɪt/ /tæp/ | Vòi nước |
| Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
| Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm |
| Towel rail / Towel rack | /ˈtaʊəl ˌreɪl/ | Giá treo khăn |
| Soap | /səʊp/ | Xà phòng |
| Soap dish | /ˈsəʊp ˌdɪʃ/ | Đĩa đựng xà phòng |
| Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
| Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
| Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
| Shower curtain | /ˈʃaʊə ˌkɜː.tən/ | Rèm phòng tắm |
| Bath mat | /ˈbɑːθ ˌmæt/ | Thảm chùi chân |
| Trash can / Bin | /ˈtræʃ ˌkæn/ /bɪn/ | Thùng rác |
| Scale / Bathroom scale | /skeɪl/ | Cái cân |
| Plunger | /ˈplʌn.dʒər/ | Cây thụt bồn cầu |
| Toilet brush | /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/ | Cọ chùi bồn cầu |
| Cabinet / Medicine cabinet | /ˈkæb.ɪ.nət/ | Tủ thuốc |
Các sản phẩm vệ sinh cá nhân
Các sản phẩm vệ sinh cá nhân (toiletries) là những món đồ bạn dùng để chăm sóc cơ thể hàng ngày, thường được cất giữ trong phòng tắm.
- Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu.
- Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/: Dầu xả.
- Body wash / Shower gel /ˈbɒd.i ˌwɒʃ/: Sữa tắm.
- Razor /ˈreɪ.zər/: Dao cạo râu.
- Deodorant /diˈəʊ.dər.ənt/: Lăn khử mùi.
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu từ vựng cho hai khu vực chức năng cuối cùng trong nhà: phòng ăn và khu giặt ủi.
Nhóm 6: Từ vựng phòng ăn & giặt ủi
Phòng ăn (dining room) và khu vực giặt ủi (laundry area) là hai không gian chức năng quan trọng khác trong nhà, phục vụ cho các bữa ăn và công việc giặt giũ. Từ vựng cho các khu vực này giúp bạn nói về các bữa ăn gia đình và công việc vệ sinh quần áo một cách cụ thể.
Vật dụng phòng ăn phổ biến
Các vật dụng phổ biến nhất trong phòng ăn là “dining table” (bàn ăn) và “chairs” (ghế). Trên bàn ăn thường được bày biện với “placemat” (tấm lót đĩa), “napkin” (khăn ăn), bộ dụng cụ “cutlery” (dao, nĩa, thìa), và bộ bát đĩa “crockery”.
Vật dụng giặt ủi cần thiết
Trong khu vực giặt ủi, các vật dụng cần thiết bao gồm “washing machine” (máy giặt), “dryer” (máy sấy), “ironing board” (bàn là), “iron” (bàn là), và “laundry basket” (giỏ đựng đồ giặt). Ngoài ra, các chất tẩy rửa như “detergent” (bột giặt/nước giặt) và “fabric softener” (nước xả vải) cũng là những từ vựng quan trọng.
15+ từ vựng khu vực phòng ăn
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Dining table | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn ăn |
| Chair | /tʃeər/ | Ghế |
| Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | Khăn trải bàn |
| Placemat | /ˈpleɪs.mæt/ | Tấm lót đĩa |
| Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
| Cutlery / Silverware | /ˈkʌt.lər.i/ | Bộ dao nĩa thìa |
| Crockery | /ˈkrɒk.ər.i/ | Bát đĩa sành sứ |
| Glass | /ɡlɑːs/ | Ly thủy tinh |
| Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
| Bowl | /bəʊl/ | Bát, tô |
| Sideboard / Buffet | /ˈsaɪd.bɔːd/ | Tủ ly chén |
| Chandelier | /ˌʃæn.dəˈlɪər/ | Đèn chùm |
| Candle | /ˈkæn.dəl/ | Nến |
| Coaster | /ˈkəʊ.stər/ | Đế lót ly |
| Serving dish | /ˈsɜː.vɪŋ ˌdɪʃ/ | Đĩa lớn bày thức ăn |
10+ từ vựng khu vực giặt ủi
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
| Tumble dryer / Dryer | /ˈtʌm.bəl ˌdraɪ.ər/ | Máy sấy quần áo |
| Iron | /aɪən/ | Bàn là, bàn ủi |
| Ironing board | /ˈaɪə.nɪŋ ˌbɔːd/ | Bàn để là (ủi) quần áo |
| Laundry basket | /ˈlɔːn.dri ˌbɑː.skɪt/ | Giỏ đựng đồ giặt |
| Detergent | /dɪˈtɜː.dʒənt/ | Bột giặt, nước giặt |
| Fabric softener | /ˈfæb.rɪk ˌsɒf.ən.ər/ | Nước xả vải |
| Clothesline | /ˈkləʊðz.laɪn/ | Dây phơi quần áo |
| Clothespin / Peg | /ˈkləʊðz.pɪn/ /peɡ/ | Kẹp phơi quần áo |
| Stain remover | /ˈsteɪn rɪˌmuː.vər/ | Chất tẩy vết bẩn |
Sau khi đã làm quen với các danh từ chỉ vật dụng, việc học các động từ mô tả hành động liên quan là bước tiếp theo để hoàn thiện khả năng giao tiếp về chủ đề nhà cửa.
Nhóm 7: Động từ công việc nhà
Nhóm từ vựng này tập trung vào các động từ (verbs) và cụm động từ (phrasal verbs) dùng để mô tả các công việc nhà (housework/chores). Nắm vững các động từ này giúp bạn diễn đạt những hoạt động hàng ngày một cách trôi chảy và chính xác, thay vì chỉ liệt kê đồ vật.
Các hoạt động dọn dẹp nhà cửa?
Các hoạt động dọn dẹp nhà cửa (cleaning activities) bao gồm những hành động phổ biến như “to sweep the floor” (quét nhà), “to mop the floor” (lau nhà bằng cây lau nhà), “to vacuum” (hút bụi), “to dust the furniture” (lau bụi đồ đạc), và “to do the dishes” (rửa bát).
Hoạt động nấu nướng phổ biến
Các hoạt động nấu nướng phổ biến (common cooking activities) trong bếp bao gồm các kỹ thuật chế biến cơ bản như “to chop” (thái, băm), “to slice” (thái lát), “to boil” (luộc), “to fry” (rán, chiên), “to bake” (nướng bằng lò), “to grill” (nướng vỉ), và “to mix” (trộn).
15+ động từ về công việc nhà
| Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| to clean | /kliːn/ | Dọn dẹp, lau chùi |
| to tidy up | /ˈtaɪ.di ʌp/ | Dọn dẹp cho gọn gàng |
| to sweep | /swiːp/ | Quét (nhà) |
| to mop | /mɒp/ | Lau (sàn ướt) |
| to vacuum | /ˈvæk.juːm/ | Hút bụi |
| to dust | /dʌst/ | Phủi bụi, lau bụi |
| to wash | /wɒʃ/ | Rửa, giặt |
| to do the dishes | /duː ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | Rửa bát |
| to do the laundry | /duː ðə ˈlɔːn.dri/ | Giặt giũ |
| to iron | /aɪən/ | Là, ủi quần áo |
| to cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
| to make the bed | /meɪk ðə bed/ | Dọn giường |
| to take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác |
| to water the plants | /ˈwɔː.tə ðə plɑːnts/ | Tưới cây |
| to organize | /ˈɔː.ɡən.aɪz/ | Sắp xếp |
| to scrub | /skrʌb/ | Cọ, chà rửa |
10+ cụm động từ thông dụng
- Tidy up: Dọn dẹp gọn gàng.
- Clean up: Dọn dẹp sạch sẽ (thường là một mớ hỗn độn).
- Put away: Cất đồ vật về đúng vị trí.
- Take out: Mang ra ngoài (ví dụ: take out the trash – đổ rác).
- Throw away/out: Vứt đi.
- Wipe down: Lau sạch bề mặt (bàn, quầy bếp).
- Hang up: Treo lên (quần áo).
- Wash up: Rửa bát đĩa (chủ yếu trong tiếng Anh-Anh).
- Pick up: Nhặt đồ đạc vương vãi lên.
- Sort out: Phân loại, sắp xếp (quần áo, đồ đạc).
Khi đã có trong tay một danh sách từ vựng phong phú, câu hỏi tiếp theo là làm thế nào để thực sự ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Làm thế nào ghi nhớ 150+ từ vựng hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả hơn 150 từ vựng về nhà cửa, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập chủ động và có tính tương tác cao. Thay vì chỉ học thuộc lòng một cách máy móc, hãy kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau như dán nhãn, sử dụng flashcard, thực hành nói, và liên kết từ vựng với không gian sống thực tế của bạn.
5 Mẹo học từ vựng nhà cửa hiệu quả
Mẹo 1: Dán nhãn đồ vật trong nhà
Đây là một phương pháp trực quan và hiệu quả. Hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật lên giấy nhớ (sticky notes) và dán trực tiếp lên chúng, ví dụ: dán chữ “refrigerator” lên tủ lạnh, “mirror” lên gương. Việc tiếp xúc với các từ này hàng ngày trong ngữ cảnh thật sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên.
Mẹo 2: Dùng Flashcard & App học từ
Flashcard, cả dạng vật lý và kỹ thuật số, là công cụ ôn tập kinh điển. Các ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất trước khi bạn kịp quên, giúp tối ưu hóa quá trình học.
Mẹo 3: Luyện tập qua hội thoại thực tế
Hãy chủ động sử dụng các từ mới học trong các cuộc hội thoại. Bạn có thể thực hành với bạn bè, tự mình độc thoại miêu tả căn phòng, hoặc tham gia các lớp học giao tiếp với giáo viên bản xứ để được sửa lỗi và thực hành trong các tình huống thực tế như mô tả nhà cửa hoặc mua sắm nội thất.
Mẹo 4: Áp dụng phương pháp Loci
Phương pháp Loci, hay “cung điện ký ức”, là một kỹ thuật ghi nhớ bằng cách liên kết thông tin mới với một địa điểm quen thuộc. Hãy hình dung ngôi nhà của bạn và “đặt” mỗi từ vựng mới vào một vị trí cụ thể. Ví dụ, để nhớ từ “chandelier” (đèn chùm), hãy tưởng tượng một chiếc đèn chùm lộng lẫy đang treo ngay giữa phòng khách của bạn.
Mẹo 5: Sử dụng từ mới hàng ngày
Sự lặp lại và sử dụng thường xuyên là chìa khóa để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Mỗi ngày, hãy đặt mục tiêu sử dụng 3-5 từ mới trong một câu văn, một đoạn nhật ký, hoặc khi trò chuyện.
Thành ngữ tiếng Anh về nhà cửa
Thành ngữ (idioms) liên quan đến nhà cửa thường mang ý nghĩa sâu sắc về sự an toàn, gia đình, và công việc, giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ. Việc hiểu chúng không chỉ làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn tiếp cận gần hơn với văn hóa bản địa.
Thành ngữ “home sweet home” nghĩa là gì?
Thành ngữ “home sweet home” thể hiện cảm giác vui vẻ, thoải mái và nhẹ nhõm khi được trở về nhà sau một chuyến đi xa. Đây là một câu cảm thán dùng để bày tỏ tình yêu và sự gắn bó với ngôi nhà của mình, nơi mang lại cảm giác bình yên và thân thuộc.
Thành ngữ “safe as houses” dùng khi nào?
Thành ngữ “safe as houses” được dùng để mô tả một điều gì đó cực kỳ an toàn, chắc chắn và đáng tin cậy. Cách nói này bắt nguồn từ ý tưởng rằng nhà cửa là một nơi trú ẩn vững chắc, kiên cố. Ví dụ: “Don’t worry, your investment is as safe as houses.”
“Bring home the bacon” nghĩa là gì?
“Bring home the bacon” có nghĩa là kiếm tiền để nuôi sống gia đình, là trụ cột kinh tế. Thành ngữ này ám chỉ việc đi làm và mang về thu nhập để trang trải các chi phí sinh hoạt. Ví dụ: “I have to work long hours to bring home the bacon.”
4+ thành ngữ phổ biến khác về nhà
A man’s home is his castle
Thành ngữ này có nghĩa là nhà là nơi một người có toàn quyền tự do, riêng tư và cảm thấy an toàn tuyệt đối, một không gian riêng mà không ai có thể xâm phạm.
Home run
Ngoài ngữ cảnh bóng chày, “home run” có nghĩa là một thành công lớn, một chiến thắng vang dội. Ví dụ: “The new product launch was a home run for the company.”
Until the cows come home
Cụm từ này có nghĩa là “rất lâu”, “mãi mãi” hoặc “vô tận”. Ví dụ: “You can argue until the cows come home, but you won’t change my mind.”
Close to home
Khi một lời nhận xét “hits close to home”, nó ảnh hưởng sâu sắc đến bạn một cách cá nhân vì nó quá đúng hoặc liên quan trực tiếp đến cuộc sống, cảm xúc của bạn.
Eat someone out of house and home
Thành ngữ này mô tả việc ăn rất nhiều thức ăn của người khác, đặc biệt là khi làm khách, đến mức gần như ăn hết đồ ăn của gia chủ.
150+ từ vựng nhà cửa: Nền tảng giao tiếp
Hiểu sự khác biệt tinh tế giữa “house” và “home” là một bước quan trọng để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Về cơ bản, “house” đề cập đến cấu trúc vật chất, trong khi “home” mang ý nghĩa về cảm xúc, tình cảm và sự gắn bó với nơi chốn đó.
“House” mang nghĩa vật chất ra sao?
“House” là một danh từ chỉ một tòa nhà được xây dựng để ở. Nó mang nghĩa vật chất thuần túy, tập trung vào kiến trúc, các bức tường, mái nhà, và các phòng ốc. Ví dụ: “They bought a new house in the suburbs” (Họ đã mua một ngôi nhà mới ở ngoại ô).
“Home” mang nghĩa tinh thần thế nào?
“Home” là một khái niệm trừu tượng hơn, chỉ nơi một người cảm thấy thuộc về, an toàn và thoải mái. Nó gắn liền với gia đình, kỷ niệm và cảm xúc. “Home” có thể là một ngôi nhà, một căn hộ, hay thậm chí là một thành phố. Ví dụ: “I’m going home for the holidays” (Tôi sẽ về nhà vào kỳ nghỉ).
Ví dụ phân biệt trong câu
- You can buy a house, but you can’t buy a home. (Bạn có thể mua một ngôi nhà, nhưng bạn không thể mua một mái ấm.)
- We just moved into a new house, but it doesn’t feel like home yet. (Chúng tôi vừa chuyển đến một ngôi nhà mới, nhưng nó vẫn chưa mang lại cảm giác như ở nhà.)
Khi nào “Home” không cần giới từ?
Khi được sử dụng như một trạng từ chỉ nơi chốn, “home” không cần giới từ “to” đi kèm với các động từ chỉ sự chuyển động như go, come, travel, get.
- Đúng: I’m going home.
- Sai: I’m going ~~to home~~.
Tuy nhiên, khi có một tính từ sở hữu đứng trước (my home, his home), bạn phải dùng giới từ “to”: “You are welcome to come to my home.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Học từ vựng theo chủ đề có hiệu quả không?
Có, rất hiệu quả. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp não bộ tạo ra các liên kết logic giữa các từ, làm cho việc ghi nhớ và truy xuất thông tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn so với học các từ riêng lẻ.
Có nên học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh không?
Có, đây là một phương pháp rất tốt. Học qua hình ảnh giúp kết nối trực tiếp từ vựng với khái niệm mà không cần qua bước dịch thuật, từ đó làm tăng tốc độ phản xạ và giúp ghi nhớ sâu hơn, đặc biệt hiệu quả với các danh từ cụ thể như đồ vật trong nhà.
Topica Native có dạy chủ đề nhà cửa không?
Có. Các chương trình học tiếng Anh giao tiếp như Topica Native xây dựng lộ trình dựa trên các chủ đề thông dụng. Chủ đề nhà cửa, mô tả không gian sống và các hoạt động thường ngày là một phần cốt lõi trong chương trình giảng dạy để đảm bảo tính ứng dụng thực tế.
Mất bao lâu để thuộc hết 150 từ vựng nhà cửa?
Thời gian để thuộc 150 từ vựng phụ thuộc vào tần suất học và phương pháp của mỗi người. Nếu bạn học đều đặn 10 từ mỗi ngày và áp dụng các phương pháp ôn tập chủ động, bạn có thể nắm vững chúng trong khoảng 2-3 tuần.
Ngoài flashcard, làm sao để nhớ từ vựng lâu?
Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp:
- Sử dụng trong ngữ cảnh: Đặt câu, viết đoạn văn hoặc kể chuyện có chứa từ mới.
- Lặp lại ngắt quãng: Dùng các ứng dụng như Anki để ôn tập từ vào đúng thời điểm não bộ sắp quên.
- Chủ động gợi nhớ: Cố gắng tự mình nhớ lại nghĩa của từ thay vì chỉ nhìn lại đáp án.
Thực hành từ vựng với giảng viên bản xứ thế nào?
Bạn có thể thực hành thông qua các buổi học giao tiếp 1-1 hoặc nhóm nhỏ. Hãy chủ động sử dụng các từ đã học để miêu tả ngôi nhà của bạn, hỏi giảng viên về nơi ở của họ, hoặc tham gia vào các bài học tình huống (role-play) như đi thuê nhà hoặc mua sắm đồ nội thất.
Tại sao cần học từ vựng về nhà cửa?
Học từ vựng về nhà cửa là điều cần thiết vì nó là nền tảng cho giao tiếp hàng ngày. Vốn từ này giúp bạn miêu tả môi trường sống, chỉ đường, hiểu các mô tả về nơi ở, và nói về các hoạt động sinh hoạt. Đây là một trong những chủ đề cơ bản và thiết thực nhất khi học một ngôn ngữ.
Tài liệu luyện từ vựng nhà cửa tốt nhất ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy các tài liệu luyện tập hiệu quả ở nhiều nguồn:
- Từ điển có hình ảnh (Picture Dictionaries): Cung cấp hình ảnh minh họa rõ ràng.
- Ứng dụng học từ vựng: Quizlet, Memrise, Anki có vô số bộ từ vựng về chủ đề này.
- Kênh YouTube dạy tiếng Anh: Cung cấp video với phát âm chuẩn và hình ảnh trực quan.
- Website nội thất và bất động sản: Các trang như IKEA sử dụng từ vựng này một cách tự nhiên trong ngữ cảnh thực.
Từ vựng nhà cửa: Nền tảng giao tiếp hàng ngày
Việc nắm vững hơn 150 từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa không chỉ giúp bạn mô tả không gian sống của mình một cách chi tiết mà còn là chìa khóa mở ra vô số cuộc hội thoại thực tế. Vốn từ này thực sự là nền tảng vững chắc cho giao tiếp hàng ngày, từ giới thiệu nhà cho bạn bè quốc tế đến thảo luận về việc trang trí nội thất. Để biến kiến thức thành kỹ năng, hãy bắt đầu thực hành chúng trong các buổi luyện nói với giáo viên bản xứ và áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày.