Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là một hệ thống thuật ngữ được chuẩn hóa toàn cầu bởi Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO), có vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành bay. Việc nắm vững 7 nhóm từ vựng cốt lõi, từ quy trình mặt đất đến giao tiếp không lưu, là yêu cầu bắt buộc đối với phi công, kiểm soát viên không lưu, tiếp viên và nhân viên mặt đất để phối hợp liền mạch trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ hệ thống hóa 7 nhóm thuật ngữ quan trọng nhất, các lưu ý sử dụng và những từ viết tắt phổ biến, giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để chinh phục ngành hàng không.
Nhóm 1: Thuật ngữ Sân bay & Mặt đất
Nhóm từ vựng về sân bay và mặt đất bao gồm các thuật ngữ liên quan đến quy trình từ khi hành khách đến nhà ga cho đến lúc lên máy bay. Đây là những từ vựng nền tảng, liên quan trực tiếp đến trải nghiệm của hành khách và hoạt động của nhân viên dịch vụ mặt đất, đảm bảo mọi thủ tục ban đầu được diễn ra suôn sẻ, chính xác và an toàn.
Quy trình check-in chuẩn quốc tế
Quy trình check-in là bước đầu tiên hành khách thực hiện tại sân bay để xác nhận thông tin chuyến bay và gửi hành lý. Các thuật ngữ trong giai đoạn này xoay quanh giấy tờ, vé, hành lý và thẻ lên máy bay, đóng vai trò xác thực và cho phép hành khách tiến vào các khu vực an ninh tiếp theo.
Tại quầy thủ tục (check-in counter), bạn cần xuất trình vé điện tử (e-ticket) hoặc mã đặt chỗ (booking reference) cùng với giấy tờ tùy thân như hộ chiếu (passport). Nhân viên sẽ cân hành lý ký gửi (checked baggage) để đảm bảo không vượt quá trọng lượng cho phép (baggage allowance), nếu không bạn sẽ phải trả phí hành lý quá cước (excess baggage fee). Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được thẻ lên máy bay (boarding pass) và cuống thẻ hành lý (baggage claim tag).
Thuật ngữ tại khu vực An ninh (Security Checkpoint)
Khu vực kiểm tra an ninh là nơi hành khách và hành lý xách tay được soi chiếu để đảm bảo không mang theo các vật phẩm bị cấm. Các thuật ngữ tại đây liên quan đến quy trình kiểm tra, thiết bị soi chiếu và quy định về vật phẩm nguy hiểm, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho chuyến bay.
Hành khách phải đặt hành lý xách tay (carry-on luggage) lên băng chuyền của máy quét tia X (X-ray scanner). Các thiết bị điện tử lớn như máy tính xách tay phải được đặt ra khay riêng. Sau đó, bạn sẽ đi qua cổng dò kim loại (metal detector). Bất kỳ vật phẩm bị cấm nào (prohibited items) như vật sắc nhọn hoặc chất lỏng vượt quá quy định đều sẽ bị tịch thu.
Từ vựng tại cổng chờ Boarding Gate
Cổng chờ là khu vực hành khách tập trung trước khi lên máy bay, nơi các thông báo cuối cùng về chuyến bay được đưa ra. Từ vựng ở đây chủ yếu là các thông báo từ nhân viên mặt đất (gate agent) về thời gian lên máy bay (boarding time) và thứ tự lên máy bay theo nhóm (boarding groups).
Nhân viên tại cổng sẽ mời các nhóm lên máy bay theo thứ tự ưu tiên, thường bắt đầu với hành khách cần hỗ trợ đặc biệt, sau đó đến hạng nhất và hạng thương gia. Thông báo “Final call” là lời gọi cuối cùng cho những hành khách chưa có mặt. Để lên tàu bay, bạn sẽ đi qua cầu dẫn (jet bridge) hoặc được chuyên chở bằng xe buýt trung chuyển (shuttle bus).
Thuật ngữ hành lý: Baggage & Luggage
“Baggage” và “Luggage” đều chỉ hành lý, nhưng “baggage” là thuật ngữ phổ biến hơn trong ngành hàng không, đặc biệt là tiếng Anh-Mỹ. Nhóm từ này phân loại hành lý thành hai loại chính và các thuật ngữ liên quan đến việc xử lý chúng sau chuyến bay.
- Carry-on baggage (hoặc hand luggage): Hành lý xách tay mà hành khách được phép mang theo lên khoang hành khách.
- Checked baggage (hoặc hold luggage): Hành lý được ký gửi và vận chuyển trong khoang hàng của máy bay.
- Baggage claim: Khu vực hành khách đến để nhận lại hành lý ký gửi của mình sau chuyến bay.
- Carousel: Băng chuyền trả hành lý, nơi hành lý ký gửi được đưa ra cho hành khách.
- Lost and Found: Quầy khai báo trong trường hợp hành lý bị thất lạc hoặc hư hỏng.
Sau khi hoàn tất các thủ tục mặt đất và qua cửa an ninh, bước tiếp theo trong hành trình là lên máy bay. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trên không phận sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và có một chuyến bay thoải mái.
Nhóm 2: Từ vựng trên máy bay & An toàn bay
Nhóm từ vựng trên máy bay và an toàn bay là cốt lõi trong giao tiếp giữa phi hành đoàn và hành khách. Các thuật ngữ này bao gồm thông tin về các hạng ghế, hướng dẫn an toàn bay, thiết bị thoát hiểm và các cụm từ nội bộ mà phi hành đoàn sử dụng để đảm bảo an toàn và vận hành thông suốt trong suốt chuyến bay.
3 hạng ghế: Economy-Business-First Class
Các hạng ghế trên máy bay được phân chia dựa trên mức độ tiện nghi, không gian và dịch vụ. Việc phân biệt các thuật ngữ này giúp hành khách lựa chọn phù hợp, đồng thời là kiến thức cơ bản cho nhân viên hàng không trong việc phục vụ và sắp xếp chỗ ngồi.
| Tiêu chí | Economy Class (Hạng Phổ thông) | Business Class (Hạng Thương gia) | First Class (Hạng Nhất) |
|---|---|---|---|
| Không gian ghế | Khoảng cách giữa các hàng ghế (seat pitch) hẹp hơn, ghế ngả lưng hạn chế. | Ghế rộng, có thể ngả thành giường phẳng (lie-flat seat). | Khoang riêng tư (private suite), ghế giường nằm hoàn toàn. |
| Dịch vụ | Suất ăn tiêu chuẩn, dịch vụ cơ bản. | Thực đơn cao cấp, bộ dụng cụ cá nhân (amenity kit), ưu tiên lên máy bay. | Dịch vụ theo yêu cầu (à la carte), phòng chờ cao cấp nhất. |
| Hành lý | Hạn mức hành lý tiêu chuẩn. | Hạn mức hành lý cao hơn. | Hạn mức hành lý cao nhất. |
Thuật ngữ trong Hướng dẫn An toàn bay
Hướng dẫn an toàn bay (safety demonstration) là phần thông tin bắt buộc trước mỗi chuyến bay, cung cấp chỉ dẫn quan trọng để ứng phó với tình huống khẩn cấp. Hiểu rõ các thuật ngữ này là thiết yếu để đảm bảo an toàn cho chính bạn và những người xung quanh.
Phi hành đoàn sẽ hướng dẫn cách thắt và cởi dây an toàn (fasten/unfasten your seatbelt), yêu cầu bạn đưa ghế về vị trí thẳng đứng (upright position) và gập bàn ăn lại (stow your tray table). Các lối thoát hiểm khẩn cấp (emergency exits) sẽ được chỉ rõ. Trong trường hợp hạ cánh khẩn cấp, hành khách cần tuân thủ tư thế an toàn (brace position).
Thiết bị an toàn: Life vest-Oxygen mask
Thiết bị an toàn cá nhân là những vật dụng sống còn trong các tình huống như hạ cánh trên mặt nước hoặc giảm áp suất khoang. Các thuật ngữ này mô tả tên gọi, vị trí và cách sử dụng của chúng, là kiến thức không thể bỏ qua trong hướng dẫn an toàn bay.
- Life vest (áo phao cứu sinh): Thường được đặt dưới ghế ngồi. Bạn được hướng dẫn không làm phồng áo (inflate the vest) khi chưa thoát ra khỏi máy bay.
- Oxygen mask (mặt nạ dưỡng khí): Sẽ tự động rơi xuống từ phía trên khi có sự sụt giảm áp suất trong khoang (drop in cabin pressure). Bạn cần kéo mạnh mặt nạ để kích hoạt dòng oxy trước khi đeo.
Thuật ngữ phi hành đoàn sử dụng
Phi hành đoàn (cabin crew) sử dụng các thuật ngữ và cụm từ viết tắt riêng để giao tiếp hiệu quả và nhanh chóng. Đây là một phần của văn hóa an toàn hàng không, đảm bảo mọi thành viên đều hiểu rõ mệnh lệnh và tình trạng chuyến bay.
- Cross-check: Yêu cầu một tiếp viên kiểm tra lại công việc của một tiếp viên khác, thường áp dụng cho việc đóng và cài chốt cửa máy bay.
- Doors to arrival and cross-check: Lệnh của tiếp viên trưởng khi máy bay đã cập cổng, ra hiệu cho các tiếp viên mở chốt cửa (disarm the doors).
- Doors to departure and cross-check: Lệnh của tiếp viên trưởng trước khi máy bay khởi hành, ra hiệu cài chốt cửa (arm the doors) để sẵn sàng kích hoạt cầu trượt thoát hiểm.
Bên cạnh việc hiểu các thuật ngữ trong khoang hành khách, kiến thức về cấu trúc và các loại máy bay khác nhau cũng là một phần quan trọng để có cái nhìn toàn diện về ngành hàng không.
Nhóm 3: Cấu trúc & Loại máy bay
Nhóm từ vựng về cấu trúc và loại máy bay mô tả các bộ phận vật lý, hệ thống điều khiển và cách phân loại tàu bay. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này là nền tảng cho phi công và kỹ sư bảo dưỡng, giúp nhận diện và mô tả chính xác các thành phần của một chiếc máy bay.
Các bộ phận chính: Fuselage-Wing-Tail
Một chiếc máy bay bao gồm ba bộ phận chính với các chức năng khí động học và cấu trúc riêng biệt. Nắm vững tên gọi của chúng là kiến thức cơ bản nhất để hiểu về thiết kế và hoạt động của máy bay.
- Fuselage: Thân máy bay, là khoang chính chứa hành khách, hàng hóa và buồng lái.
- Wing: Cánh máy bay, bộ phận chính tạo ra lực nâng (lift). Trên cánh có các bề mặt điều khiển như cánh tà (flaps) và cánh liệng (ailerons).
- Tail (hoặc Empennage): Đuôi máy bay, có vai trò giữ ổn định, bao gồm bộ ổn định ngang (horizontal stabilizer) và bộ ổn định dọc (vertical stabilizer).
Thiết bị trong buồng lái Cockpit
Buồng lái là trung tâm điều khiển của máy bay, nơi phi công vận hành và giám sát tất cả hệ thống. Các thuật ngữ trong buồng lái mô tả những thiết bị phức tạp, từ bảng điều khiển bay cơ bản đến các hệ thống điện tử hàng không hiện đại.
Các thiết bị chính bao gồm:
- Control column / Yoke: Cần lái, dùng để điều khiển chuyển động lên xuống và nghiêng của máy bay.
- Rudder pedals: Bàn đạp, dùng để điều khiển bánh lái ở đuôi.
- Thrust levers: Cần đẩy, dùng để điều chỉnh công suất động cơ.
- Primary Flight Display (PFD): Màn hình hiển thị thông tin bay chính như độ cao, tốc độ và phương hướng.
Phân loại: Wide-body vs Narrow-body
Máy bay thương mại được phân loại chủ yếu dựa trên kích thước thân, quyết định số lượng lối đi và sức chứa. Việc phân biệt hai loại này giúp nhận biết khả năng vận hành của máy bay trên các chặng bay khác nhau.
- Narrow-body aircraft (Máy bay thân hẹp): Có một lối đi duy nhất (single aisle) trong khoang hành khách, ví dụ như Airbus A320 và Boeing 737. Chúng thường được dùng cho các chuyến bay chặng ngắn đến trung bình.
- Wide-body aircraft (Máy bay thân rộng): Có hai lối đi (twin aisles), sức chứa lớn hơn và thường được khai thác trên đường bay dài, ví dụ như Boeing 787 Dreamliner và Airbus A350.
Động cơ phản lực Jet Engine
Động cơ phản lực là trái tim của máy bay hiện đại, tạo ra lực đẩy (thrust) để đưa máy bay về phía trước. Các thuật ngữ liên quan mô tả nguyên lý hoạt động và các thành phần chính của động cơ.
Động cơ phản lực hoạt động bằng cách hút không khí vào, nén lại, đốt cháy với nhiên liệu và đẩy dòng khí nóng ra phía sau với tốc độ cao. Các bộ phận chính bao gồm quạt hút (fan), máy nén (compressor), buồng đốt (combustion chamber), tuabin (turbine) và ống xả (nozzle).
Hiểu về cấu trúc máy bay là nền tảng, nhưng để máy bay hoạt động an toàn, cần phải nắm vững các thuật ngữ về vận hành và điều hướng trong suốt hành trình bay.
Nhóm 4: Vận hành & Điều hướng bay
Nhóm từ vựng về vận hành và điều hướng bay mô tả các giai đoạn của một chuyến bay và các khái niệm kỹ thuật cốt lõi. Đây là ngôn ngữ chuyên môn mà phi công và kiểm soát viên không lưu sử dụng để điều khiển máy bay một cách an toàn và chính xác, từ lúc rời mặt đất cho đến khi hạ cánh.
Từ vựng cho quy trình Cất cánh (Take-off) & Hạ cánh (Landing)
Cất cánh và hạ cánh là hai giai đoạn phức tạp nhất của một chuyến bay. Các thuật ngữ liên quan mô tả hành động, tốc độ và cấu hình máy bay cần thiết để chuyển đổi giữa trạng thái di chuyển trên mặt đất và bay trên không.
- Take-off (Cất cánh): Phi công tăng tối đa lực đẩy động cơ (full thrust) và tăng tốc dọc đường băng (runway). Khi đạt tốc độ xoay (rotation speed), phi công kéo cần lái để nâng mũi máy bay lên và rời mặt đất.
- Landing (Hạ cánh): Máy bay tiếp cận đường băng, phi công bung càng (landing gear) và cánh tà (flaps). Sau khi bánh xe chạm đất (touchdown), phi công sử dụng phanh, phanh khí (spoilers) và đảo chiều lực đẩy (reverse thrust) để giảm tốc.
4 giai đoạn của một chuyến bay
Một chuyến bay điển hình được chia thành bốn giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có các hoạt động và quy trình vận hành riêng. Việc phân chia này giúp phi hành đoàn và kiểm soát viên không lưu quản lý chuyến bay một cách có hệ thống.
- Departure (Khởi hành): Bao gồm các hoạt động mặt đất như đẩy lùi (pushback), lăn bánh (taxi) và cất cánh (take-off).
- Climb (Lấy độ cao): Giai đoạn máy bay tăng độ cao để đạt đến độ cao bay bằng (cruising altitude).
- Cruise (Bay bằng): Giai đoạn dài nhất của chuyến bay, khi máy bay duy trì một độ cao và tốc độ ổn định.
- Descent and Arrival (Giảm độ cao và Đến): Bao gồm quá trình giảm độ cao (descent), tiếp cận (approach) sân bay và hạ cánh (landing).
Độ cao Altitude & Tốc độ Airspeed
Độ cao và tốc độ là hai thông số bay cơ bản nhất, quyết định trạng thái của máy bay trong không trung. Các thuật ngữ này bao hàm các khái niệm kỹ thuật mà phi công phải liên tục theo dõi và điều chỉnh.
- Altitude (Độ cao): Là khoảng cách thẳng đứng của máy bay so với mực nước biển trung bình (Mean Sea Level – MSL), thường được đo bằng feet (ft). Độ cao bay thường được thông báo dưới dạng “Flight Level” (ví dụ: FL350 nghĩa là 35,000 feet).
- Airspeed (Tốc độ bay): Là tốc độ của máy bay so với khối không khí xung quanh nó. Ground Speed (GS) là tốc độ thực của máy bay so với mặt đất.
Hệ thống định vị GPS Navigation
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) đã cách mạng hóa ngành hàng không bằng cách cung cấp thông tin vị trí cực kỳ chính xác. Các thuật ngữ liên quan mô tả cách phi công sử dụng công nghệ vệ tinh để xác định đường bay và theo dõi tiến trình.
Phi công sử dụng Hệ thống định vị toàn cầu (Global Positioning System – GPS) để bay theo các điểm tham chiếu ảo gọi là waypoints. Một chuỗi các waypoints tạo thành một đường bay (flight path). Công nghệ này cũng hỗ trợ các quy trình tiếp cận dựa trên hiệu suất (Performance-Based Navigation – PBN), cho phép máy bay bay thẳng giữa các điểm mà không cần theo các đài dẫn đường mặt đất truyền thống.
Quá trình vận hành và điều hướng bay không thể tách rời khỏi sự phối hợp chặt chẽ với kiểm soát không lưu, một lĩnh vực đòi hỏi hệ thống ngôn ngữ riêng biệt và chuẩn xác.
Nhóm 5: Giao tiếp Kiểm soát không lưu
Giao tiếp với Kiểm soát Không lưu (Air Traffic Control – ATC) là một kỹ năng sống còn, sử dụng hệ thống ngôn ngữ vô tuyến chuẩn hóa và ngắn gọn. Nhóm từ vựng này bao gồm vai trò, mệnh lệnh, bảng chữ cái phiên âm và thuật ngữ khẩn cấp, tạo nên nền tảng cho sự an toàn và trật tự của hàng triệu chuyến bay mỗi ngày.
Vai trò của Kiểm soát Không lưu (Air Traffic Control – ATC)
Kiểm soát Không lưu (ATC) là dịch vụ được cung cấp bởi các kiểm soát viên mặt đất nhằm điều hành máy bay trên không và tại sân bay. Vai trò của họ là ngăn ngừa va chạm, tổ chức và đẩy nhanh luồng giao thông hàng không, đảm bảo chuyến bay diễn ra an toàn, có trật tự.
ATC chịu trách nhiệm cấp các huấn lệnh (clearances) và chỉ dẫn cho phi công. Họ quản lý không phận bằng cách duy trì khoảng cách phân cách tối thiểu (minimum separation) giữa các máy bay. Các vị trí trong ATC bao gồm Ground Control (điều hành trên đường lăn), Tower Control (điều hành cất/hạ cánh) và Approach/Departure Control (quản lý máy bay ở khu vực lân cận sân bay).
Mệnh lệnh cơ bản từ ATC
Mệnh lệnh từ ATC là những chỉ dẫn ngắn gọn, rõ ràng, yêu cầu phi công thực hiện các hành động cụ thể. Việc tuân thủ chính xác các mệnh lệnh này là bắt buộc và là yếu tố then chốt để duy trì an toàn.
- “Cleared for take-off Runway [số hiệu]”: Cho phép cất cánh trên đường băng được chỉ định.
- “Climb and maintain Flight Level [số]”: Lấy độ cao và duy trì tại mực bay được chỉ định.
- “Roger”: Tôi đã nhận được thông điệp.
- “Wilco” (Will Comply): Tôi đã hiểu và sẽ tuân thủ.
- “Standby”: Vui lòng chờ.
Bảng chữ cái NATO Phonetic Alphabet
Bảng chữ cái phiên âm NATO là hệ thống đánh vần tiêu chuẩn được sử dụng để phát âm các chữ cái trong giao tiếp vô tuyến. Mục đích là đảm bảo thông tin quan trọng như số hiệu chuyến bay hay đường băng được truyền đi chính xác, tránh nhầm lẫn do nhiễu sóng.
| A | Alpha | H | Hotel | O | Oscar | V | Victor |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B | Bravo | I | India | P | Papa | W | Whiskey |
| C | Charlie | J | Juliett | Q | Quebec | X | X-ray |
| D | Delta | K | Kilo | R | Romeo | Y | Yankee |
| E | Echo | L | Lima | S | Sierra | Z | Zulu |
| F | Foxtrot | M | Mike | T | Tango | ||
| G | Golf | N | November | U | Uniform |
Từ vựng tình huống khẩn cấp Mayday
Trong các tình huống khẩn cấp, phi công sẽ sử dụng các cụm từ tiêu chuẩn để thông báo về tình trạng nguy hiểm. Những thuật ngữ này được ưu tiên cao nhất trên tất cả các tần số vô tuyến, đảm bảo mọi sự chú ý được dồn vào máy bay đang gặp nạn.
- Mayday, Mayday, Mayday: Tín hiệu cấp cứu quốc tế, báo hiệu một tình huống khẩn cấp nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng (ví dụ: hỏng động cơ, cháy).
- Pan-pan, Pan-pan, Pan-pan: Tín hiệu cho các tình huống khẩn cấp nhưng không đe dọa tính mạng ngay lập tức (ví dụ: sự cố y tế).
- Squawk 7700: Mã khẩn cấp chung mà phi công đặt trên bộ phát đáp (transponder) để báo hiệu tình trạng khẩn cấp trên màn hình radar của ATC.
Ngoài giao tiếp với con người, phi công còn phải “giao tiếp” với một yếu tố khó lường hơn: thời tiết. Việc nắm vững thuật ngữ thời tiết hàng không là vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định bay an toàn.
Nhóm 6: Từ vựng Thời tiết hàng không
Thời tiết là một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động bay, do đó nhóm từ vựng về thời tiết hàng không cực kỳ quan trọng. Các thuật ngữ này giúp phi công và kiểm soát viên không lưu hiểu và truyền đạt chính xác các điều kiện khí quyển, từ đó đưa ra quyết định vận hành an toàn.
Turbulence: Các mức độ nhiễu động không khí
Nhiễu động không khí (turbulence) là sự chuyển động bất thường và hỗn loạn của không khí, gây rung lắc cho máy bay. Việc phân loại và báo cáo chính xác mức độ nhiễu động giúp phi công cảnh báo cho hành khách và tìm kiếm các mực bay ổn định hơn.
- Light Turbulence: Gây ra những thay đổi nhỏ, bất thường về độ cao.
- Moderate Turbulence: Hành khách cảm thấy lực ép rõ rệt vào dây an toàn. Đồ vật không giữ chặt có thể dịch chuyển.
- Severe Turbulence: Gây ra những thay đổi lớn và đột ngột về độ cao. Máy bay có thể tạm thời mất kiểm soát.
- Extreme Turbulence: Máy bay bị quăng quật dữ dội và gần như không thể kiểm soát.
Thunderstorm và Wind shear
Dông và đứt gió là hai trong số những hiện tượng thời tiết nguy hiểm nhất đối với ngành hàng không. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp phi công nhận biết, tránh và đối phó với các mối đe dọa tiềm tàng.
- Thunderstorm (Dông): Một cơn bão cục bộ đi kèm với sấm sét, gió mạnh và mưa lớn, gây ra nhiễu động dữ dội. Phi công được yêu cầu phải tránh xa các khu vực có dông.
- Wind shear (Đứt gió): Sự thay đổi đột ngột về tốc độ và/hoặc hướng gió trên một khoảng cách ngắn, đặc biệt nguy hiểm ở độ cao thấp vì có thể khiến máy bay mất lực nâng đột ngột.
Cách đọc báo cáo thời tiết METAR
METAR (Meteorological Aerodrome Report) là báo cáo thời tiết tại một sân bay, được mã hóa theo định dạng tiêu chuẩn. Việc đọc và hiểu METAR là kỹ năng thiết yếu cho phi công và nhân viên điều phối bay.
Một báo cáo METAR điển hình có cấu trúc như sau: METAR VVTS 250300Z 18005KT 9000 SCT020 30/25 Q1010
- VVTS: Mã ICAO của sân bay Tân Sơn Nhất.
- 250300Z: Ngày 25, lúc 03:00 giờ Zulu (UTC).
- 18005KT: Gió từ hướng 180 độ, tốc độ 5 hải lý/giờ (knots).
- 9000: Tầm nhìn (visibility) 9000 mét.
- SCT020: Mây rải rác (scattered) ở 2,000 feet.
- 30/25: Nhiệt độ 30°C, điểm sương 25°C.
- Q1010: Áp suất khí quyển là 1010 hectopascal.
Visibility & Cloud ceiling
Tầm nhìn và trần mây là hai yếu tố quyết định liệu phi công có thể bay bằng mắt (VFR) hay phải bay bằng thiết bị (IFR). Các thuật ngữ này mô tả giới hạn về tầm nhìn và độ cao của lớp mây thấp nhất.
- Visibility (Tầm nhìn): Là khoảng cách xa nhất mà một vật thể có thể được nhìn thấy, thường đo bằng mét hoặc dặm (statute miles – SM).
- Cloud ceiling (Trần mây): Là độ cao của đáy lớp mây thấp nhất được báo cáo là tan (broken – BKN) hoặc u ám (overcast – OVC).
Để một chuyến bay vận hành trơn tru, cần có sự phối hợp của rất nhiều con người ở các vị trí khác nhau. Nhóm từ vựng tiếp theo sẽ làm rõ các chức danh và vai trò trong ngành.
Nhóm 7: Chức danh & Vai trò ngành
Ngành hàng không là một hệ thống phức tạp với nhiều vai trò và chức danh chuyên biệt, từ trên không đến mặt đất. Việc hiểu rõ các chức danh này và vai trò của họ giúp làm rõ trách nhiệm, quyền hạn và sự phối hợp giữa các bộ phận, đảm bảo chuyến bay được vận hành an toàn và liền mạch.
Phi hành đoàn: Cockpit crew vs Cabin crew
Phi hành đoàn (aircrew/flight crew) là những người làm việc trên máy bay trong suốt chuyến bay, được chia thành hai nhóm chính với trách nhiệm riêng biệt. Sự phân chia này đảm bảo việc vận hành máy bay và dịch vụ hành khách được thực hiện chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Cockpit crew (Tổ lái): Bao gồm các phi công làm việc trong buồng lái (cockpit). Họ chịu trách nhiệm chính về việc điều khiển và vận hành an toàn máy bay.
- Cabin crew (Tổ tiếp viên): Bao gồm các tiếp viên hàng không làm việc trong khoang hành khách (cabin). Trách nhiệm chính của họ là đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho hành khách.
Ground staff: Check-in-Baggage handler
Nhân viên mặt đất (ground staff) là đội ngũ làm việc tại sân bay để hỗ trợ máy bay, hành khách và hàng hóa trước khi cất cánh và sau khi hạ cánh. Vai trò của họ cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình chuyển giao giữa mặt đất và không trung diễn ra suôn sẻ.
Các vị trí chính bao gồm:
- Check-in agent: Nhân viên làm thủ tục tại quầy.
- Gate agent: Nhân viên tại cổng ra máy bay.
- Baggage handler: Nhân viên xử lý hành lý.
- Aircraft marshaller: Nhân viên ra tín hiệu hướng dẫn máy bay di chuyển.
Captain và First Officer
Tổ lái của một chuyến bay thương mại thường bao gồm ít nhất hai phi công với cấp bậc và trách nhiệm được phân định rõ ràng. Sự phân cấp này đảm bảo luôn có một chuỗi mệnh lệnh rõ ràng trong buồng lái.
- Captain (Cơ trưởng): Người chỉ huy cao nhất của chuyến bay, chịu trách nhiệm cuối cùng về an toàn. Cơ trưởng thường ngồi ghế bên trái (left-hand seat) và có 4 vạch trên cầu vai.
- First Officer (Cơ phó) hoặc Co-pilot: Phi công thứ hai, hỗ trợ Cơ trưởng. Cơ phó thường ngồi ghế bên phải (right-hand seat) và có 3 vạch trên cầu vai.
Các vị trí trong ATC Tower
Đài kiểm soát không lưu tại sân bay (ATC Tower) là nơi các kiểm soát viên làm việc để quản lý máy bay trên đường băng và trong không phận lân cận. Các vị trí được phân chia chuyên biệt để xử lý các giai đoạn khác nhau của quá trình cất/hạ cánh.
- Tower Controller: Chịu trách nhiệm về đường băng, cấp phép cất cánh và hạ cánh.
- Ground Controller: Quản lý mọi di chuyển trên các đường lăn (taxiways) và khu vực sân đỗ (apron).
- Clearance Delivery: Cấp huấn lệnh bay ban đầu cho phi công trước khi họ bắt đầu lăn bánh.
Nắm vững các nhóm từ vựng là bước đầu tiên, nhưng việc sử dụng chúng một cách chính xác trong thực tế còn đòi hỏi những lưu ý quan trọng để tránh các sai lầm nguy hiểm.
Lưu ý quan trọng khi dùng từ vựng hàng không
Việc sử dụng từ vựng hàng không đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối, vì một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng. Những lưu ý này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các cụm từ tiêu chuẩn, nhận biết sự khác biệt ngôn ngữ và phân biệt các thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn.
Sự khác biệt thuật ngữ Anh-Mỹ
Mặc dù tiếng Anh hàng không được chuẩn hóa bởi ICAO, vẫn tồn tại một số khác biệt nhỏ trong cách dùng từ giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Việc nhận biết những khác biệt này giúp tránh hiểu lầm khi giao tiếp, dù trong thực tế, các thuật ngữ cốt lõi vẫn được giữ nguyên theo chuẩn quốc tế.
Ví dụ, người Anh có thể dùng “aeroplane” trong khi người Mỹ dùng “airplane”, nhưng “aircraft” mới là thuật ngữ chuẩn ICAO. Tương tự, “cabin crew” (Anh-Anh) và “flight attendant” (Anh-Mỹ) đều chỉ tiếp viên hàng không.
Cụm từ cố định giao tiếp ATC
Giao tiếp giữa phi công và Kiểm soát không lưu (ATC) phải tuân thủ nghiêm ngặt các cụm từ tiêu chuẩn (standard phraseology). Việc sử dụng ngôn ngữ thông thường có thể gây ra sự mơ hồ và nguy hiểm. Ngôn ngữ này được thiết kế để ngắn gọn, rõ ràng và không thể bị hiểu sai.
Ví dụ, phi công không nói “OK” để xác nhận mệnh lệnh. Thay vào đó, họ sẽ đọc lại các chỉ dẫn quan trọng (read back) và kết thúc bằng số hiệu chuyến bay. Các từ như “Roger” (đã nhận) và “Wilco” (sẽ tuân thủ) có ý nghĩa rất cụ thể và không thể dùng thay thế.
Thuật ngữ dễ nhầm lẫn: Runway vs Taxiway
Runway và Taxiway là hai khu vực di chuyển hoàn toàn khác biệt tại sân bay, và việc nhầm lẫn chúng có thể gây ra sự cố an toàn nghiêm trọng. Phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ này là kiến thức bắt buộc đối với tất cả phi công và nhân viên mặt đất.
- Runway (Đường băng): Là dải đường dành riêng cho máy bay cất cánh và hạ cánh. Đây là khu vực được kiểm soát chặt chẽ nhất. Máy bay chỉ được phép vào đường băng khi có sự cho phép rõ ràng từ Đài kiểm soát không lưu.
- Taxiway (Đường lăn): Là các đường nối giữa sân đỗ, nhà ga và đường băng. Máy bay sử dụng đường lăn để di chuyển trên mặt đất dưới sự điều hành của Kiểm soát viên mặt đất.
Phân biệt thuật ngữ hàng không Anh-Mỹ
Mặc dù Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) đã chuẩn hóa phần lớn ngôn ngữ hàng không, vẫn còn một số khác biệt trong từ vựng thông thường giữa tiếng Anh-Anh (British English) và tiếng Anh-Mỹ (American English).
British English: Aeroplane-Tyre-Petrol
Tiếng Anh-Anh sử dụng một số từ vựng riêng biệt có nguồn gốc lịch sử lâu đời trong ngành hàng không của họ. Những từ này vẫn còn phổ biến trong văn nói và văn viết tại Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung.
- Aeroplane: Máy bay
- Tyre: Lốp xe
- Hand luggage: Hành lý xách tay
- Undercarriage: Càng máy bay
American English: Airplane-Tire-Fuel
Tiếng Anh-Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ ngắn gọn và trực tiếp hơn, và những từ này đã trở nên rất phổ biến trên toàn cầu do ảnh hưởng của ngành công nghiệp hàng không Hoa Kỳ.
- Airplane: Máy bay
- Tire: Lốp xe
- Carry-on baggage: Hành lý xách tay
- Landing gear: Càng máy bay
Thuật ngữ hỗn hợp ICAO chuẩn
Để giải quyết sự khác biệt và đảm bảo an toàn, ICAO đã thiết lập một bộ thuật ngữ chuẩn quốc tế mà tất cả phi công và kiểm soát viên không lưu phải sử dụng trong giao tiếp chính thức.
- Aircraft: Thuật ngữ chuẩn cho máy bay.
- Taxi: Lăn bánh (di chuyển trên mặt đất).
- Runway: Đường băng.
- Apron: Sân đỗ máy bay.
- Flight level: Mực bay.
50+ Từ viết tắt phổ biến ngành hàng không
Ngành hàng không sử dụng rất nhiều từ viết tắt để truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc nắm vững các từ viết tắt này là điều cần thiết để hiểu các tài liệu bay, giao tiếp và theo dõi hoạt động vận hành.
Từ viết tắt cơ bản: ETA-ETD-PAX
Đây là những từ viết tắt rất phổ biến, được sử dụng không chỉ trong nội bộ ngành mà còn trong giao tiếp với hành khách.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến.
- ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến khởi hành.
- PAX (Passengers): Hành khách.
- UTC (Coordinated Universal Time): Giờ Phối hợp Quốc tế.
- A/C (Aircraft): Máy bay.
Mã sân bay IATA 3 ký tự
Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) chỉ định một mã gồm ba chữ cái duy nhất cho mỗi sân bay thương mại, giúp nhận dạng sân bay một cách nhanh chóng.
- SGN: Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất, TP. Hồ Chí Minh.
- HAN: Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội.
- LAX: Sân bay Quốc tế Los Angeles, Hoa Kỳ.
- LHR: Sân bay Heathrow, Luân Đôn, Anh.
- DXB: Sân bay Quốc tế Dubai, UAE.
Thuật ngữ ATC: ATIS-NOTAM-VFR-IFR
Giao tiếp với Kiểm soát Không lưu (ATC) và lập kế hoạch bay yêu cầu phi công phải hiểu một loạt các từ viết tắt kỹ thuật.
- ATIS (Automatic Terminal Information Service): Dịch vụ thông tin tự động tại nhà ga về thời tiết và hoạt động sân bay.
- NOTAM (Notice to Airmen): Thông báo cho phi công, chứa thông tin khẩn cấp hoặc quan trọng.
- VFR (Visual Flight Rules): Quy tắc bay bằng mắt, áp dụng khi thời tiết tốt.
- IFR (Instrument Flight Rules): Quy tắc bay bằng thiết bị, áp dụng khi thời tiết xấu.
- ILS (Instrument Landing System): Hệ thống hạ cánh bằng thiết bị trong điều kiện tầm nhìn thấp.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp về việc học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng không, cung cấp thông tin về các yêu cầu, thời gian và các khái niệm quan trọng như chứng chỉ ICAO.
Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không có khó không?
Có, việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng không có độ khó cao hơn tiếng Anh giao tiếp thông thường.
Nó đòi hỏi người học phải nắm vững một lượng lớn thuật ngữ kỹ thuật, các cụm từ tiêu chuẩn (standard phraseology) và quy tắc giao tiếp vô tuyến nghiêm ngặt. Độ khó nằm ở việc phải nghe-hiểu trong điều kiện nhiễu sóng và phản xạ nhanh, chính xác dưới áp lực cao.
Cần chứng chỉ ICAO khi làm việc không?
Có, đối với các vị trí then chốt như phi công và kiểm soát viên không lưu, chứng chỉ tiếng Anh ICAO là bắt buộc.
Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế yêu cầu phi công và kiểm soát viên không lưu tham gia các chuyến bay quốc tế phải đạt trình độ tối thiểu ICAO Level 4 (Operational Level) để đảm bảo an toàn bay toàn cầu. Các vị trí khác cũng được khuyến khích có trình độ tiếng Anh tốt.
Topica có giáo viên bản xứ không?
Có, Topica Native cung cấp môi trường học tập với 100% giảng viên bản xứ từ Âu – Úc – Mỹ.
Các giảng viên đều có chứng chỉ sư phạm quốc tế và kinh nghiệm dày dặn, giúp học viên rèn luyện phát âm chuẩn và kỹ năng giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, đây là một lợi thế lớn khi học các thuật ngữ chuyên ngành đòi hỏi sự chính xác cao như hàng không.
Cần bao lâu để đạt ICAO Level 4?
Thời gian cần thiết để đạt ICAO Level 4 phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh ban đầu, trung bình từ 6 tháng đến 2 năm học tập chuyên sâu.
Một người có nền tảng tiếng Anh tốt (tương đương IELTS 5.5-6.0) có thể cần khoảng 6-12 tháng tập trung vào từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp hàng không. Người có trình độ thấp hơn sẽ cần quá trình dài hơn.
Chi phí khóa hàng không bao nhiêu?
Chi phí cho một khóa học tiếng Anh chuyên ngành hàng không rất đa dạng.
Mức phí phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trung tâm đào tạo, thời lượng, hình thức học (online/offline) và trình độ giáo viên. Các khóa luyện thi chứng chỉ ICAO thường có chi phí cao hơn. Bạn cần tham khảo báo giá trực tiếp từ các đơn vị đào tạo để có con số cụ thể.
ICAO Level 4 là gì?
ICAO Level 4 (Operational Level) là mức độ thông thạo tiếng Anh tối thiểu theo yêu cầu của ICAO đối với phi công và kiểm soát viên không lưu quốc tế. Mức độ này đảm bảo họ có thể giao tiếp hiệu quả và an toàn trong cả tình huống thông thường và khẩn cấp qua 6 tiêu chí: phát âm, cấu trúc, từ vựng, sự lưu loát, khả năng hiểu và tương tác.
Học từ vựng hàng không ở đâu?
Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Các trường đào tạo phi công và hàng không: Cung cấp các khóa học chính thống và toàn diện nhất.
- Các trung tâm Anh ngữ chuyên ngành: Các nền tảng như Topica Native cung cấp khóa học với giáo viên bản xứ, giúp chuẩn hóa phát âm.
- Tài liệu của ICAO: Các văn bản và hướng dẫn chính thức từ Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế.
- Các kênh trực tuyến: Website LiveATC.net cho phép nghe giao tiếp thực tế giữa phi công và ATC.
Chinh phục bầu trời với vốn từ vựng chuyên nghiệp
Việc nắm vững 7 nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không là nền tảng của văn hóa an toàn và sự chuyên nghiệp trong ngành. Từ thuật ngữ tại sân bay đến mệnh lệnh không lưu, mỗi từ đều góp phần tạo nên một hệ thống vận hành liền mạch và an toàn toàn cầu. Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh hàng không một cách bài bản, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học chuyên biệt với giảng viên bản xứ tại Topica Native ngay hôm nay.