Thành ngữ tiếng Anh (English Idioms) là những cụm từ hoặc biểu đạt cố định có ý nghĩa bóng, khác biệt hoàn toàn so với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ tạo nên nó. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thành ngữ này là một dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ nâng cao, giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên và sâu sắc hơn, đặc biệt trong các bối cảnh từ công việc, tài chính, cảm xúc, cho đến các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân loại hơn 100 thành ngữ thông dụng nhất vào 7 nhóm chủ đề cốt lõi, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng hiệu quả vào năm 2025.
Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ cố định mà ý nghĩa tổng thể của chúng không thể được suy ra một cách trực tiếp từ nghĩa của các từ cấu thành. Chúng là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ, phản ánh văn hóa, lịch sử và cách tư duy của người bản xứ, đồng thời giúp cho việc diễn đạt trở nên sinh động, súc tích và giàu hình ảnh hơn.
Định nghĩa thành ngữ theo chuẩn Cambridge
Theo định nghĩa từ Từ điển Cambridge, thành ngữ (idiom) là “một nhóm các từ theo một trật tự cố định, mang một ý nghĩa cụ thể nhưng khác biệt so với nghĩa của từng từ riêng lẻ.” Ví dụ, thành ngữ “break a leg” không có nghĩa đen là “làm gãy một cái chân” mà là một lời chúc may mắn, thường được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu và biểu diễn.
Định nghĩa này nhấn mạnh hai yếu tố cốt lõi: cấu trúc cố định và ý nghĩa đặc biệt (meaning is particular). Người học không thể thay đổi các từ trong thành ngữ mà không làm mất đi hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của nó. Chẳng hạn, không thể nói “break an arm” để thay thế cho “break a leg” với cùng một ý nghĩa chúc may mắn.
Vai trò thành ngữ trong giao tiếp
Thành ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho giao tiếp trở nên giàu hình ảnh, biểu cảm và hiệu quả. Thay vì phải dùng một câu dài để mô tả một tình huống phức tạp, người bản xứ thường dùng một thành ngữ ngắn gọn để truyền tải toàn bộ ý nghĩa một cách súc tích. Ví dụ, nói “We’re back to square one” (Chúng ta quay về vạch xuất phát) sẽ nhanh và hiệu quả hơn nhiều so với “All the progress we have made is gone and now we have to start over from the very beginning.”
Ngoài ra, việc sử dụng đúng thành ngữ trong ngữ cảnh phù hợp còn giúp tạo ra sự kết nối văn hóa. Nó cho thấy người nói không chỉ hiểu ngôn ngữ ở mức độ bề mặt mà còn am tường về các quy ước và sắc thái văn hóa bản địa, từ đó tạo ra cảm giác gần gũi và tin cậy hơn trong cuộc hội thoại.
Tầm quan trọng với người học tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh, việc nắm vững thành ngữ là một bước nhảy vọt từ trình độ trung cấp lên cao cấp. Nó không chỉ cải thiện kỹ năng nghe-hiểu khi giao tiếp với người bản xứ mà còn làm cho kỹ năng nói và viết trở nên tự nhiên, linh hoạt và giống người bản xứ hơn. Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEFL, việc sử dụng chính xác một vài thành ngữ phù hợp có thể giúp tăng điểm đáng kể ở tiêu chí Từ vựng (Lexical Resource).
Tuy nhiên, người học cần cẩn trọng để tránh sử dụng sai ngữ cảnh hoặc dùng những thành ngữ đã lỗi thời, điều này có thể gây hiểu lầm hoặc khiến cuộc giao tiếp trở nên kỳ cục. Làm chủ các nhóm thành ngữ thông dụng sẽ là nền tảng vững chắc để người học tự tin hơn trong mọi tình huống.
Nắm vững khái niệm cơ bản về thành ngữ, chúng ta sẽ bắt đầu khám phá nhóm đầu tiên, tập trung vào môi trường giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả nhất: công sở.
Nhóm 1: 20+ Thành ngữ công việc hiệu quả
Trong môi trường công sở, thành ngữ giúp trao đổi thông tin nhanh chóng, súc tích và thể hiện sự chuyên nghiệp. Nhóm thành ngữ này bao gồm các cụm từ liên quan đến việc bắt đầu dự án, giải quyết vấn đề và giao tiếp trong các cuộc họp, giúp tăng cường hiệu quả làm việc nhóm và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
“Hit the ground running” có nghĩa gì?
“Hit the ground running” có nghĩa là bắt đầu một công việc hoặc dự án mới một cách nhanh chóng, năng nổ và hiệu quả ngay từ đầu mà không cần nhiều thời gian làm quen hay đào tạo. Thành ngữ này mô tả trạng thái sẵn sàng và có khả năng bắt nhịp công việc ngay lập tức, thể hiện năng lực và sự chủ động cao.
Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh tuyển dụng hoặc khi một người đảm nhận vai trò mới. Ví dụ, một nhà tuyển dụng có thể nói: “We need to hire a senior manager who can hit the ground running” (Chúng tôi cần tuyển một quản lý cấp cao có thể bắt tay vào việc ngay lập tức).
Khi nào dùng “Back to the drawing board”?
“Back to the drawing board” được sử dụng khi một kế hoạch, một ý tưởng hoặc một nỗ lực đã thất bại hoàn toàn và cần phải bắt đầu lại từ đầu. Cụm từ này ám chỉ sự cần thiết phải thiết kế lại toàn bộ chiến lược hoặc phương pháp tiếp cận sau khi phương án hiện tại được chứng minh là không hiệu quả.
Ví dụ, sau khi sản phẩm mới ra mắt không được thị trường đón nhận, đội ngũ phát triển có thể nói: “The product launch was a failure. It’s back to the drawing board for us.” (Buổi ra mắt sản phẩm đã thất bại. Chúng ta phải làm lại từ đầu thôi).
5 thành ngữ phổ biến trong họp
Các cuộc họp trong môi trường doanh nghiệp thường sử dụng nhiều thành ngữ để tiết kiệm thời gian và đảm bảo mọi người đều hiểu đúng ý.
Thành ngữ 1: “Get the ball rolling”
“Get the ball rolling” có nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc một quá trình, khởi động một dự án. Đây là cách nói phổ biến để kêu gọi mọi người bắt đầu công việc sau khi đã thảo luận xong các bước chuẩn bị.
- Ví dụ: “We’ve discussed the plan enough. Let’s get the ball rolling on the marketing campaign.” (Chúng ta đã bàn đủ về kế hoạch rồi. Hãy bắt đầu chiến dịch marketing thôi.)
Thành ngữ 2: “On the same page”
“On the same page” có nghĩa là mọi người trong một nhóm đều có chung sự hiểu biết, đồng thuận hoặc nhận thức về một vấn đề, kế hoạch. Thành ngữ này rất quan trọng để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng trong đội ngũ.
- Ví dụ: “Before we proceed, I want to make sure everyone is on the same page regarding the project goals.” (Trước khi tiếp tục, tôi muốn chắc chắn rằng mọi người đều đã thống nhất về mục tiêu của dự án.)
Thành ngữ 3: “Touch base”
“Touch base” có nghĩa là liên lạc nhanh hoặc nói chuyện ngắn với ai đó để cập nhật thông tin hoặc tiến độ công việc. Đây là một cuộc trao đổi ngắn gọn, không đi sâu vào chi tiết như một cuộc họp chính thức.
- Ví dụ: “I’ll touch base with you later this week to see how the report is coming along.” (Tôi sẽ liên lạc nhanh với bạn vào cuối tuần này để xem tiến độ của bản báo cáo thế nào.)
Thành ngữ 4: “Circle back”
“Circle back” có nghĩa là quay trở lại một chủ đề hoặc một vấn đề nào đó vào một thời điểm sau. Cụm từ này thường được dùng khi người nói chưa có câu trả lời ngay lập tức hoặc muốn thảo luận vấn đề đó sau khi có thêm thông tin.
- Ví dụ: “I don’t have the sales figures right now, but I will circle back to this topic in our next meeting.” (Tôi hiện không có số liệu bán hàng ở đây, nhưng tôi sẽ quay lại chủ đề này trong cuộc họp tiếp theo của chúng ta.)
Thành ngữ 5: “Take it offline”
“Take it offline” có nghĩa là thảo luận một vấn đề cụ thể bên ngoài cuộc họp chính, thường là giữa một nhóm nhỏ những người có liên quan trực tiếp. Cụm từ này được dùng để tránh làm mất thời gian của cả nhóm với một chủ đề chỉ ảnh hưởng đến vài người.
- Ví dụ: “This discussion is too detailed for this meeting. Let’s take it offline and discuss it with the technical team.” (Cuộc thảo luận này quá chi tiết cho cuộc họp này. Chúng ta hãy thảo luận riêng với đội kỹ thuật sau.)
“Learn the ropes” dùng trong tình huống nào?
“Learn the ropes” được sử dụng trong tình huống một người đang trong quá trình học hỏi những kiến thức và kỹ năng cơ bản cần thiết để thực hiện một công việc hoặc một nhiệm vụ cụ thể. Thành ngữ này mô tả giai đoạn làm quen và thích nghi với một vai trò hay môi trường mới, thường áp dụng cho nhân viên mới hoặc thực tập sinh.
Ví dụ: “It took me a few weeks to learn the ropes at my new job, but now I feel confident.” (Tôi đã mất vài tuần để làm quen với công việc mới, nhưng bây giờ tôi cảm thấy tự tin rồi.)
Những thành ngữ về công việc này là công cụ hữu ích để giao tiếp hiệu quả, tiếp theo chúng ta sẽ khám phá các thành ngữ liên quan đến một chủ đề không kém phần quan trọng trong cả công việc và đời sống: tiền bạc.
Nhóm 2: 15+ Thành ngữ tiền bạc tài chính
Thành ngữ về tiền bạc và tài chính thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để mô tả các tình huống từ giá cả đắt đỏ đến tình trạng tài chính cá nhân. Chúng giúp diễn đạt các khái niệm về kinh tế một cách gần gũi và dễ hình dung hơn, phản ánh tầm quan trọng của tiền bạc trong xã hội.
So sánh 2 thành ngữ về giá cả
Hai thành ngữ “cost an arm and a leg” và “a dime a dozen” mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, một bên chỉ sự đắt đỏ còn một bên chỉ sự phổ biến và rẻ tiền. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp người học lựa chọn thành ngữ chính xác để mô tả giá trị của một vật, tránh gây hiểu lầm.
| Tiêu chí | Cost an arm and a leg | A dime a dozen |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Cực kỳ đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền. | Rất phổ biến, rẻ tiền, dễ tìm thấy. |
| Ngữ cảnh | Dùng cho các mặt hàng hoặc dịch vụ có giá trị cao, xa xỉ. | Dùng cho những thứ thông thường, không có gì đặc biệt. |
| Ví dụ | “Getting a new car like that would cost an arm and a leg.” | “Experts in this field are a dime a dozen these days.” |
| Sắc thái | Nhấn mạnh sự tốn kém, thường mang hàm ý phàn nàn. | Nhấn mạnh sự tầm thường, không có giá trị đặc biệt. |
“Make ends meet” nghĩa là gì?
“Make ends meet” có nghĩa là kiếm vừa đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu sinh hoạt cơ bản như nhà ở, thức ăn, và các hóa đơn thiết yếu. Thành ngữ này không ám chỉ sự giàu có mà chỉ đơn thuần là khả năng cân bằng thu chi, không bị thiếu hụt vào cuối tháng, thường dùng để mô tả tình hình tài chính eo hẹp.
Ví dụ: “With the rising cost of living, many families are struggling to make ends meet.” (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều gia đình đang phải vật lộn để trang trải cuộc sống.)
5 thành ngữ chỉ tình trạng tài chính
Những thành ngữ này cung cấp một cách nói hình ảnh về tình trạng tài chính của một cá nhân hoặc một công ty.
Thành ngữ 1: “In the red”
“In the red” có nghĩa là một cá nhân hoặc công ty đang chi tiêu nhiều hơn số tiền họ kiếm được, dẫn đến thua lỗ hoặc nợ nần. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thói quen kế toán dùng mực đỏ để ghi lại các khoản lỗ.
- Ví dụ: “The company has been in the red for the past three quarters.” (Công ty đã thua lỗ trong ba quý vừa qua.)
Thành ngữ 2: “In the black”
Trái ngược với “in the red”, “in the black” có nghĩa là có lợi nhuận, kiếm được nhiều tiền hơn số tiền đã chi. Thuật ngữ này cũng xuất phát từ việc kế toán dùng mực đen để ghi lại các khoản lợi nhuận.
- Ví dụ: “After a difficult year, we are finally back in the black.” (Sau một năm khó khăn, cuối cùng chúng tôi cũng đã có lãi trở lại.)
Thành ngữ 3: “Tighten one’s belt”
“Tighten one’s belt” có nghĩa là cắt giảm chi tiêu, sống tằn tiện hơn, thường là do khó khăn về tài chính. Hành động “thắt lưng buộc bụng” này tượng trưng cho việc phải chi tiêu một cách cẩn trọng hơn.
- Ví dụ: “When I lost my job, I had to tighten my belt and stop eating out.” (Khi mất việc, tôi đã phải thắt lưng buộc bụng và ngừng đi ăn ngoài.)
Thành ngữ 4: “Living paycheck to paycheck”
“Living paycheck to paycheck” mô tả tình trạng một người dùng gần hết tiền lương của mình cho các chi phí sinh hoạt và có rất ít hoặc không có tiền tiết kiệm. Họ phụ thuộc hoàn toàn vào kỳ lương tiếp theo để trang trải cuộc sống.
- Ví dụ: “Many young professionals in big cities are living paycheck to paycheck due to high rent.” (Nhiều chuyên gia trẻ ở các thành phố lớn đang sống lay lắt qua ngày vì giá thuê nhà cao.)
Thành ngữ 5: “Money talks”
“Money talks” là một thành ngữ mang ý nghĩa rằng tiền bạc có sức mạnh và ảnh hưởng lớn, có thể giúp người giàu có được điều họ muốn hoặc giải quyết vấn đề một cách dễ dàng. Nó ám chỉ rằng khả năng tài chính có thể chi phối các quyết định.
- Ví dụ: “He was able to get the best lawyers for his case. It just proves that money talks.” (Anh ta đã có thể thuê những luật sư giỏi nhất cho vụ của mình. Điều đó chỉ chứng tỏ rằng tiền bạc có tiếng nói.)
Ý nghĩa “Save for a rainy day”?
“Save for a rainy day” có nghĩa là tiết kiệm tiền bạc để dự phòng cho những tình huống khó khăn, bất ngờ hoặc khẩn cấp trong tương lai. “Ngày mưa” ở đây là một hình ảnh ẩn dụ cho những thời điểm không may mắn như mất việc hay ốm đau, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một khoản tiết kiệm dự phòng.
Ví dụ: “Instead of spending all your bonus, you should save some of it for a rainy day.” (Thay vì tiêu hết tiền thưởng, bạn nên tiết kiệm một ít để phòng khi túng thiếu.)
Sau khi tìm hiểu về tiền bạc, chúng ta sẽ chuyển sang một lĩnh vực khác của cuộc sống nơi thành ngữ được sử dụng rất nhiều để thể hiện các sắc thái tinh tế: cảm xúc và các mối quan hệ.
Nhóm 3: 15+ Thành ngữ cảm xúc quan hệ
Thành ngữ về cảm xúc và quan hệ giúp diễn đạt các trạng thái tinh thần và các sắc thái tương tác xã hội một cách tinh tế và sống động. Chúng cho phép chúng ta mô tả niềm vui, sự tức giận, tình bạn và sự đồng thuận bằng những hình ảnh gần gũi, giúp người nghe dễ dàng thấu cảm hơn.
“On cloud nine” vs “Over the moon”
Cả “On cloud nine” và “over the moon” đều là hai thành ngữ đồng nghĩa, dùng để diễn tả cảm giác vô cùng hạnh phúc, vui sướng và phấn khích. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh để nhấn mạnh mức độ vui mừng tột độ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa.
- Ví dụ (On cloud nine): “She was on cloud nine after receiving the promotion.” (Cô ấy đã ở trên chín tầng mây sau khi được thăng chức.)
- Ví dụ (Over the moon): “He was over the moon when his team won the championship.” (Anh ấy đã vô cùng sung sướng khi đội của mình giành chức vô địch.)
Cách dùng “Blow your top”?
“Blow your top” (hoặc “blow one’s top”) có nghĩa là đột nhiên trở nên vô cùng tức giận, mất bình tĩnh và nổi cơn thịnh nộ. Thành ngữ này tạo ra hình ảnh một chiếc nồi áp suất phát nổ, mô tả một cơn giận dữ không thể kiềm chế được, thường là một phản ứng thái quá trước một sự việc.
Ví dụ: “My dad will blow his top when he sees the scratch on his new car.” (Bố tôi sẽ nổi trận lôi đình khi ông ấy nhìn thấy vết xước trên chiếc xe mới của mình.)
5 thành ngữ về tình bạn và quan hệ
Những thành ngữ này mô tả các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ giữa người với người, từ lúc bắt đầu thân thiết đến sự hòa hợp và cả những mối quan hệ không bền vững.
Thành ngữ 1: “Hit it off”
“Hit it off” có nghĩa là có thiện cảm và nhanh chóng trở nên thân thiết với ai đó ngay từ lần đầu gặp mặt. Thành ngữ này mô tả sự kết nối tức thì và tự nhiên giữa hai người.
- Ví dụ: “I knew we would hit it off as soon as we started talking about our shared love for music.” (Tôi biết chúng tôi sẽ hợp nhau ngay khi chúng tôi bắt đầu nói về tình yêu âm nhạc chung.)
Thành ngữ 2: “See eye to eye”
“See eye to eye” có nghĩa là hoàn toàn đồng ý hoặc có cùng quan điểm với ai đó về một vấn đề cụ thể. Thành ngữ này nhấn mạnh sự hòa hợp trong suy nghĩ và quan điểm.
- Ví dụ: “My sister and I don’t see eye to eye on politics, so we avoid discussing it.” (Chị tôi và tôi không cùng quan điểm về chính trị, vì vậy chúng tôi tránh thảo luận về nó.)
Thành ngữ 3: “Through thick and thin”
“Through thick and thin” mô tả sự gắn bó, ủng hộ và đồng hành cùng nhau bất chấp mọi hoàn cảnh khó khăn hay thuận lợi. Cụm từ này thường dùng để nói về những mối quan hệ bền chặt như tình bạn thân hay tình cảm gia đình.
- Ví dụ: “They have been best friends for over 20 years and have stuck together through thick and thin.” (Họ đã là bạn thân hơn 20 năm và luôn sát cánh bên nhau qua mọi thăng trầm.)
Thành ngữ 4: “Birds of a feather”
Thành ngữ đầy đủ là “Birds of a feather flock together”, có nghĩa là những người có cùng tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh thường có xu hướng kết giao với nhau. Nó tương đương với câu “Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã” trong tiếng Việt.
- Ví dụ: “It’s no surprise that they are friends; they are birds of a feather.” (Không có gì ngạc nhiên khi họ là bạn; họ là những người cùng một giuộc.)
Thành ngữ 5: “Fair-weather friend”
“Fair-weather friend” là người bạn chỉ ở bên bạn khi mọi thứ thuận lợi và tốt đẹp (“thời tiết đẹp”), nhưng sẽ biến mất hoặc bỏ rơi bạn khi bạn gặp khó khăn. Đây là một thuật ngữ tiêu cực để chỉ những người bạn không đáng tin cậy.
- Ví dụ: “I realized she was just a fair-weather friend when she stopped calling me after I lost my job.” (Tôi nhận ra cô ta chỉ là một người bạn vụ lợi khi cô ta ngừng gọi cho tôi sau khi tôi mất việc.)
“Wear your heart on your sleeve” là gì?
“Wear your heart on your sleeve” có nghĩa là thể hiện cảm xúc của mình một cách công khai và chân thật mà không che giấu. Những người này rất cởi mở về những gì họ đang cảm thấy, dù là vui hay buồn, khiến người khác dễ dàng biết được tâm trạng của họ.
Thành ngữ này có thể mang cả ý nghĩa tích cực (chân thành) và tiêu cực (dễ bị tổn thương). Ví dụ: “He’s not good at hiding his feelings; he always wears his heart on his sleeve.” (Anh ấy không giỏi che giấu cảm xúc; anh ấy luôn bộc lộ hết ra ngoài.)
Từ những cảm xúc cá nhân, chúng ta sẽ chuyển sang khám phá các thành ngữ liên quan đến một khái niệm trừu tượng nhưng luôn chi phối cuộc sống của mỗi người: thời gian.
Nhóm 4: 10+ Thành ngữ cốt lõi về thời gian
Thời gian là một khái niệm phổ quát, và do đó, tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ để mô tả các khía cạnh khác nhau của nó, từ sự hiếm hoi, sự gấp rút cho đến việc tận dụng thời gian. Những thành ngữ này giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng về thời gian một cách ngắn gọn và giàu hình ảnh.
“Once in a blue moon” là bao lâu?
“Once in a blue moon” có nghĩa là một điều gì đó xảy ra rất hiếm khi, không chỉ một khoảng thời gian cụ thể mà chỉ nhấn mạnh tần suất cực kỳ thấp của một sự kiện. Thuật ngữ “blue moon” (trăng xanh) trong thiên văn học chỉ xảy ra khoảng 2-3 năm một lần, do đó thành ngữ này mang ý nghĩa “hiếm có khó tìm”.
Ví dụ: “My brother lives in another country, so I only see him once in a blue moon.” (Anh trai tôi sống ở nước ngoài, nên tôi hiếm khi gặp anh ấy.)
Khi nào dùng “Kill time”?
“Kill time” được sử dụng khi bạn làm một hoạt động không quá quan trọng để lấp đầy khoảng thời gian trống trong lúc chờ đợi một điều gì đó. Hành động này không nhằm mục đích hiệu quả hay năng suất mà chỉ đơn giản là để thời gian trôi qua nhanh hơn.
Ví dụ, khi bạn đến sân bay sớm và phải chờ chuyến bay, bạn có thể “kill time” bằng cách đọc sách hoặc lướt điện thoại. “We have an hour before the movie starts, so let’s walk around the mall to kill time.” (Chúng ta còn một tiếng nữa phim mới chiếu, hay là đi dạo quanh trung tâm thương mại để giết thời gian đi.)
Ý nghĩa “Better late than never”?
“Better late than never” có nghĩa là thà làm một việc gì đó muộn còn hơn là không bao giờ làm. Thành ngữ này thể hiện sự tích cực, khuyến khích hành động ngay cả khi đã lỡ thời điểm lý tưởng, vì kết quả cuối cùng vẫn có giá trị hơn là sự bỏ cuộc hoàn toàn.
Nó thường được dùng để bào chữa cho sự chậm trễ hoặc để chào đón một điều gì đó cuối cùng đã xảy ra. Ví dụ: “He finally apologized for his mistake. Well, better late than never.” (Cuối cùng anh ấy cũng đã xin lỗi vì lỗi lầm của mình. Thôi thì, muộn còn hơn không.)
3 thành ngữ chỉ sự gấp rút
Khi thời gian không còn nhiều và áp lực ngày càng tăng, người bản xứ thường dùng những thành ngữ sau để mô tả tình trạng khẩn cấp.
Thành ngữ 1: “Against the clock”
“Against the clock” mô tả tình huống phải làm việc rất nhanh để hoàn thành một việc gì đó trước một thời hạn nghiêm ngặt. Cụm từ này tạo ra hình ảnh một cuộc chạy đua với thời gian.
- Ví dụ: “The team is working against the clock to finish the project before the deadline.” (Cả đội đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án trước hạn chót.)
Thành ngữ 2: “In the nick of time”
“In the nick of time” có nghĩa là làm hoặc hoàn thành một việc gì đó vào đúng giây phút cuối cùng có thể, ngay trước khi quá muộn. Thành ngữ này nhấn mạnh sự kịp thời trong gang tấc.
- Ví dụ: “The ambulance arrived in the nick of time to save his life.” (Xe cứu thương đã đến kịp lúc để cứu mạng anh ấy.)
Thành ngữ 3: “Time is running out”
“Time is running out” là một cách nói trực tiếp rằng không còn nhiều thời gian nữa và cần phải hành động ngay lập tức. Cụm từ này thường được dùng để thúc giục hoặc cảnh báo về thời hạn sắp đến.
- Ví dụ: “We need to make a decision now. Time is running out.” (Chúng ta cần phải quyết định ngay bây giờ. Thời gian không còn nhiều nữa.)
Khi thời gian gấp rút, các vấn đề và khó khăn thường nảy sinh. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các thành ngữ dùng để đối mặt và giải quyết những thách thức này.
Nhóm 5: 15+ Thành ngữ giải quyết vấn đề
Trong cuộc sống và công việc, khó khăn là điều không thể tránh khỏi. Tiếng Anh có một kho tàng thành ngữ phong phú để mô tả các tình huống éo le, các vấn đề vượt ngoài tầm kiểm soát và các phương pháp tư duy để tìm ra giải pháp, giúp cho việc trao đổi về những chủ đề phức tạp này trở nên dễ dàng và sinh động hơn.
“Bite the bullet” nghĩa là gì?
“Bite the bullet” có nghĩa là quyết định đối mặt và chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không mong muốn một cách dũng cảm. Thành ngữ này ám chỉ việc chấp nhận thực tại và làm điều cần phải làm, dù cho nó có khó chịu đến đâu, bắt nguồn từ hình ảnh binh lính cắn viên đạn để chịu đau khi phẫu thuật.
Ví dụ: “I hate going to the dentist, but I’ll just have to bite the bullet and get that tooth fixed.” (Tôi ghét đi nha sĩ, nhưng tôi đành phải cắn răng chịu đựng để đi sửa cái răng đó.)
Cách dùng “Get out of hand”?
“Get out of hand” được dùng để mô tả một tình huống trở nên hỗn loạn, mất kiểm soát và không thể quản lý được nữa. Ban đầu, vấn đề có thể nhỏ, nhưng nó đã leo thang đến mức vượt ngoài khả năng xử lý của mọi người, thường dùng cho các bữa tiệc, cuộc biểu tình hoặc tranh luận quá khích.
Ví dụ: “The party started quietly, but it quickly got out of hand when more people arrived.” (Bữa tiệc bắt đầu một cách yên tĩnh, nhưng nó đã nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát khi có nhiều người hơn đến.)
5 thành ngữ đối mặt khó khăn
Những thành ngữ này miêu tả các cấp độ khác nhau của tình thế khó khăn, từ việc phải lựa chọn giữa hai phương án tồi tệ đến cảm giác bế tắc hoàn toàn.
Thành ngữ 1: “Between a rock and a hard place”
“Between a rock and a hard place” mô tả tình thế tiến thoái lưỡng nan, khi một người phải lựa chọn giữa hai phương án đều tồi tệ như nhau. Bất kể chọn cách nào, kết quả cũng sẽ không tốt đẹp.
- Ví dụ: “If I take the job, I’ll have to move. If I don’t, I’ll be unemployed. I’m really between a rock and a hard place.” (Nếu tôi nhận công việc này, tôi sẽ phải chuyển đi. Nếu không, tôi sẽ thất nghiệp. Tôi thực sự đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan.)
Thành ngữ 2: “Up against the wall”
“Up against the wall” có nghĩa là đang ở trong một tình thế rất khó khăn và không có nhiều lựa chọn để thoát ra. Thành ngữ này tạo hình ảnh bị dồn vào chân tường, không còn đường lui.
- Ví dụ: “With his business failing and debts piling up, he felt like he was up against the wall.” (Với việc kinh doanh thất bại và nợ nần chồng chất, anh cảm thấy mình như bị dồn vào chân tường.)
Thành ngữ 3: “At the end of one’s rope”
“At the end of one’s rope” mô tả trạng thái cạn kiệt sức chịu đựng, kiên nhẫn hoặc năng lượng để đối phó với một vấn đề. Người đó cảm thấy bế tắc, bất lực và không biết phải làm gì tiếp theo.
- Ví dụ: “After trying everything to solve the problem, I’m at the end of my rope.” (Sau khi đã thử mọi cách để giải quyết vấn đề, tôi thực sự hết cách rồi.)
Thành ngữ 4: “Back to square one”
“Back to square one” có nghĩa là quay trở lại điểm xuất phát sau khi một nỗ lực đã thất bại, buộc phải bắt đầu lại từ đầu. Thành ngữ này nhấn mạnh sự lãng phí công sức và sự cần thiết phải làm lại toàn bộ quá trình.
- Ví dụ: “The client rejected all our designs, so we’re back to square one.” (Khách hàng đã từ chối tất cả các thiết kế của chúng tôi, vì vậy chúng tôi phải làm lại từ đầu.)
Thành ngữ 5: “In hot water”
“In hot water” có nghĩa là đang gặp rắc rối nghiêm trọng, thường là do đã làm sai một điều gì đó và có nguy cơ bị trừng phạt hoặc chỉ trích.
- Ví dụ: “He’s in hot water with his boss for losing the important contract.” (Anh ấy đang gặp rắc rối to với sếp vì đã làm mất hợp đồng quan trọng.)
“Think outside the box” áp dụng thế nào?
“Think outside the box” có nghĩa là suy nghĩ một cách sáng tạo, độc đáo và khác biệt so với những cách tiếp cận thông thường để giải quyết một vấn đề. Thành ngữ này khuyến khích việc phá vỡ các giới hạn tư duy truyền thống (“the box”) để tìm ra những giải pháp mới mẻ và hiệu quả hơn, đặc biệt trong kinh doanh và nghệ thuật.
Ví dụ, một người quản lý có thể yêu cầu đội ngũ của mình: “We need to think outside the box to attract new customers.” (Chúng ta cần phải tư duy đột phá để thu hút khách hàng mới.)
Sau khi vượt qua khó khăn, may mắn và cơ hội thường sẽ xuất hiện. Nhóm thành ngữ tiếp theo sẽ tập trung vào chủ đề này.
Nhóm 6: 10+ Thành ngữ may mắn cơ hội
May mắn và cơ hội là những yếu tố quan trọng trong cuộc sống, và tiếng Anh có nhiều thành ngữ thú vị để diễn đạt chúng. Từ những lời chúc may mắn độc đáo đến việc nhận ra những cơ hội tiềm ẩn và nắm bắt chúng kịp thời, các thành ngữ này phản ánh niềm tin vào cả sự may rủi và sự chủ động của con người.
“Break a leg” có phải lời chúc xui xẻo?
Không, “Break a leg” không phải là lời chúc xui xẻo; ngược lại, đây là một thành ngữ được sử dụng để chúc ai đó may mắn, đặc biệt là trước một buổi biểu diễn. Giới sân khấu xưa kia mê tín rằng việc chúc “good luck” (chúc may mắn) trực tiếp sẽ mang lại điều xui xẻo, vì vậy họ nói điều ngược lại để “đánh lừa” những linh hồn xấu.
Khi ai đó nói “Break a leg!” với bạn, họ đang thực sự mong bạn sẽ thành công rực rỡ.
Khi nào dùng “A blessing in disguise”?
“A blessing in disguise” được dùng để mô tả một sự việc ban đầu có vẻ là xui xẻo hoặc tồi tệ, nhưng cuối cùng lại mang đến một kết quả tốt đẹp hoặc một lợi ích không ngờ tới. Nó có nghĩa là “trong cái rủi có cái may”, thường được sử dụng khi nhìn lại một sự kiện trong quá khứ và nhận ra tác động tích cực của nó.
Ví dụ: “Losing that job was a blessing in disguise because it forced me to start my own successful business.” (Mất công việc đó lại là một điều may mắn, vì nó đã buộc tôi phải khởi nghiệp kinh doanh thành công của riêng mình.)
3 thành ngữ nắm bắt cơ hội
Những thành ngữ này đều mang ý nghĩa khuyến khích hành động nhanh chóng và quyết đoán để tận dụng một cơ hội thuận lợi trước khi nó trôi qua.
Thành ngữ 1: “Strike while the iron is hot”
“Strike while the iron is hot” có nghĩa là hãy hành động ngay lập tức khi cơ hội đến, bởi vì thời điểm thuận lợi có thể không kéo dài. Thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh người thợ rèn phải đập sắt khi nó còn đang nóng đỏ.
- Ví dụ: “The company is expanding. You should apply now – strike while the iron is hot.” (Công ty đang mở rộng. Bạn nên nộp đơn ngay bây giờ – hãy chớp lấy thời cơ.)
Thành ngữ 2: “Make hay while the sun shines”
“Make hay while the sun shines” cũng có ý nghĩa tương tự, khuyên chúng ta nên tận dụng tối đa một điều kiện hoặc tình huống thuận lợi khi nó đang diễn ra. Hình ảnh ẩn dụ là người nông dân phải thu hoạch cỏ khô (hay) khi trời còn nắng.
- Ví dụ: “Summer is our busiest season. We need to make hay while the sun shines and maximize our sales.” (Mùa hè là mùa bận rộn nhất của chúng ta. Chúng ta cần tận dụng thời cơ để tối đa hóa doanh số.)
Thành ngữ 3: “Seize the day”
“Seize the day” là một lời kêu gọi hãy sống hết mình cho hiện tại và tận dụng mọi cơ hội mà cuộc sống mang lại, thay vì lo lắng về tương lai. Đây là bản dịch tiếng Anh của cụm từ Latin “Carpe Diem”.
- Ví dụ: “I decided to quit my boring job and travel the world. It’s time to seize the day!” (Tôi đã quyết định nghỉ công việc nhàm chán của mình và đi du lịch thế giới. Đã đến lúc tận hưởng cuộc sống!)
“The world is your oyster” nghĩa là gì?
“The world is your oyster” là một thành ngữ có nghĩa là bạn có tự do và khả năng để đi bất cứ đâu và làm bất cứ điều gì bạn muốn trong cuộc sống. Thành ngữ này ám chỉ rằng bạn đang ở trong một vị thế có đầy đủ cơ hội và không có giới hạn nào cản trở, thường dùng để động viên người trẻ hoặc người vừa đạt thành tựu lớn.
Ví dụ: “After graduating from university, she felt like the world was her oyster.” (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô cảm thấy cả thế giới đang rộng mở với mình.)
Những cơ hội này thường đến thông qua giao tiếp hiệu quả, vì vậy hãy cùng khám phá nhóm thành ngữ cuối cùng, tập trung vào các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Nhóm 7: 15+ Thành ngữ giao tiếp hàng ngày
Thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày giúp các cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, thân mật và thú vị hơn. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, từ việc bắt đầu một cuộc nói chuyện, chia sẻ thông tin, tán gẫu cho đến việc từ chối một lời mời một cách lịch sự.
“Spill the beans” dùng khi nào?
“Spill the beans” được dùng khi ai đó tiết lộ một thông tin bí mật, thường là một cách vô tình hoặc không chủ ý. Thành ngữ này mang sắc thái thân mật, không trang trọng và thường được dùng như một lời thúc giục để người khác kể ra một bí mật nào đó.
Ví dụ, nếu bạn thấy một người bạn có vẻ đang che giấu điều gì đó, bạn có thể nói: “Come on, spill the beans! What’s the secret?” (Thôi nào, kể hết đi! Bí mật gì vậy?)
Ý nghĩa “The ball is in your court”?
“The ball is in your court” có nghĩa là bây giờ đến lượt bạn phải hành động, đưa ra quyết định hoặc thực hiện bước tiếp theo trong một tình huống. Thành ngữ này xuất phát từ các môn thể thao như tennis, được dùng để chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền quyết định cho người khác sau khi bạn đã hoàn thành phần việc của mình.
Ví dụ: “I’ve given you my proposal. Now, the ball is in your court.” (Tôi đã đưa cho anh bản đề xuất. Bây giờ, quyết định là ở anh.)
5 thành ngữ tán gẫu phổ biến
Những thành ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, giúp cuộc nói chuyện trở nên thoải mái và tự nhiên hơn.
Thành ngữ 1: “Break the ice”
“Break the ice” có nghĩa là làm hoặc nói một điều gì đó để giúp mọi người cảm thấy thoải mái và bắt đầu trò chuyện, đặc biệt là trong một nhóm người lạ hoặc trong một tình huống ngại ngùng.
- Ví dụ: “He told a funny joke to break the ice at the beginning of the meeting.” (Anh ấy đã kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng lúc đầu cuộc họp.)
Thành ngữ 2: “Shoot the breeze”
“Shoot the breeze” có nghĩa là tán gẫu, nói chuyện phiếm về những chủ đề không quan trọng một cách thoải mái và không có mục đích cụ thể. Đây là một cuộc trò chuyện thư giãn để giết thời gian.
- Ví dụ: “We spent the afternoon just sitting in the park, shooting the breeze.” (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều chỉ ngồi trong công viên và tán gẫu.)
Thành ngữ 3: “Chew the fat”
Tương tự như “shoot the breeze”, “chew the fat” cũng có nghĩa là có một cuộc trò chuyện dài và thân mật về những chuyện phiếm, thường ám chỉ một cuộc nói chuyện kéo dài và thoải mái giữa những người bạn.
- Ví dụ: “My old friend came to visit, and we stayed up late chewing the fat.” (Người bạn cũ của tôi đến thăm, và chúng tôi đã thức khuya để hàn huyên tâm sự.)
Thành ngữ 4: “Catch up”
“Catch up” có nghĩa là trò chuyện với một người mà bạn đã lâu không gặp để cập nhật cho nhau nghe về những gì đã xảy ra trong cuộc sống của mỗi người kể từ lần gặp cuối.
- Ví dụ: “Let’s get coffee next week. I’d love to catch up with you.” (Tuần tới đi cà phê nhé. Tớ rất muốn hàn huyên với cậu.)
Thành ngữ 5: “Long story short”
“Long story short” được dùng để giới thiệu một phiên bản tóm tắt của một câu chuyện dài, bỏ qua các chi tiết không cần thiết để đi thẳng vào điểm chính. Nó có nghĩa là “tóm lại thì”.
- Ví dụ: “Long story short, it was a terrible vacation.” (Tóm lại, đó là một kỳ nghỉ kinh khủng.)
Cách từ chối với “Take a rain check”?
“Take a rain check” là một cách lịch sự để từ chối một lời mời ở thời điểm hiện tại, nhưng đồng thời thể hiện rằng bạn muốn chấp nhận nó vào một dịp khác trong tương lai. Cụm từ này giúp việc từ chối trở nên nhẹ nhàng và không làm mất lòng người mời.
Ví dụ: “I’m too busy to go to the cinema tonight, can I take a rain check?” (Tối nay tớ bận quá không đi xem phim được, để dịp khác nhé?)
Việc sử dụng thành thạo các thành ngữ này đòi hỏi một phương pháp học tập hiệu quả, chúng ta sẽ tìm hiểu về điều đó trong phần tiếp theo.
Làm thế nào học thành ngữ hiệu quả?
Học thành ngữ hiệu quả không chỉ là ghi nhớ định nghĩa mà là quá trình hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng và tích hợp chúng vào vốn từ vựng chủ động. Thay vì học thuộc lòng một danh sách dài, người học nên tập trung vào chất lượng hơn số lượng, áp dụng các phương pháp học thông minh để ghi nhớ lâu và sử dụng chính xác.
Phương pháp học theo ngữ cảnh là gì?
Phương pháp học theo ngữ cảnh là cách tiếp cận hiệu quả nhất để học thành ngữ. Thay vì chỉ học một thành ngữ và định nghĩa của nó, bạn nên tìm hiểu nó trong một câu hoàn chỉnh, một đoạn văn, hoặc một video. Điều này giúp bạn hiểu được sắc thái (trang trọng/thân mật), cảm xúc (tích cực/tiêu cực) và tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ đó.
Nên học bao nhiêu thành ngữ mỗi ngày?
Không có một con số cố định, nhưng việc tập trung vào chất lượng thay vì số lượng là nguyên tắc cốt lõi. Học sâu và thực hành từ 1 đến 3 thành ngữ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc cố gắng ghi nhớ 10-20 thành ngữ một cách hời hợt. Mục tiêu là đưa thành ngữ mới vào bộ nhớ dài hạn và có thể sử dụng nó một cách tự nhiên khi nói hoặc viết.
3 ứng dụng di động hỗ trợ học
Công nghệ cung cấp nhiều công cụ tuyệt vời để việc học thành ngữ trở nên sinh động và hiệu quả hơn.
Ứng dụng 1: Anki – Flashcard thông minh
Anki là một ứng dụng flashcard sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Bạn tạo ra các thẻ ghi nhớ và Anki sẽ tính toán thời điểm tối ưu để bạn ôn lại mỗi thẻ, giúp thông tin được khắc sâu vào bộ nhớ dài hạn.
Ứng dụng 2: Quizlet – Học từ vựng chuyên nghiệp
Quizlet cung cấp nhiều chế độ học khác nhau từ flashcards, bài kiểm tra, đến các trò chơi ghép nối. Nhiều người dùng đã tạo sẵn các bộ học liệu về thành ngữ tiếng Anh, bạn có thể tận dụng hoặc tự tạo bộ của riêng mình.
Ứng dụng 3: Memrise – Trò chơi ghi nhớ
Memrise kết hợp các kỹ thuật ghi nhớ với hình thức trò chơi và video từ người bản xứ. Cách tiếp cận này làm cho việc học bớt nhàm chán và giúp bạn liên kết thành ngữ với các hình ảnh, âm thanh sống động, từ đó nhớ lâu hơn.
Cách dùng Flashcard hiệu quả?
Để sử dụng flashcard học thành ngữ một cách hiệu quả nhất, bạn nên:
- Mặt trước: Chỉ ghi thành ngữ.
- Mặt sau: Ghi định nghĩa ngắn gọn, một câu ví dụ rõ ràng thể hiện đúng ngữ cảnh, và ghi chú về sắc thái (trang trọng/thân mật).
- Ôn tập hai chiều: Luyện tập đoán nghĩa từ thành ngữ và ngược lại.
- Nói to: Khi ôn tập, hãy đọc to cả thành ngữ và câu ví dụ để luyện phát âm và ghi nhớ âm thanh.
Khi đã có phương pháp học đúng, điều quan trọng tiếp theo là nhận biết và tránh những sai lầm phổ biến khi sử dụng.
3 Sai lầm phổ biến khi dùng thành ngữ
Sử dụng thành ngữ có thể làm cho tiếng Anh của bạn trở nên ấn tượng, nhưng nếu dùng sai, nó có thể gây ra hiểu lầm và làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó xử. Nắm vững những lỗi sai phổ biến sẽ giúp người học tránh được những tình huống không đáng có.
Lỗi 1: Dịch từng từ (word-for-word)
Đây là sai lầm cơ bản nhất. Vì ý nghĩa của thành ngữ không liên quan đến nghĩa đen của các từ cấu thành, việc dịch từng từ sẽ dẫn đến một câu hoàn toàn vô nghĩa. Ví dụ, dịch “spill the beans” thành “làm đổ hạt đậu” sẽ khiến người nghe không hiểu bạn đang muốn nói gì. Luôn học thành ngữ như một cụm từ cố định hoàn chỉnh.
Lỗi 2: Sử dụng sai ngữ cảnh trang trọng
Nhiều thành ngữ mang sắc thái thân mật và chỉ phù hợp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Sử dụng chúng trong các ngữ cảnh trang trọng như một bài luận học thuật hoặc email công việc quan trọng có thể làm giảm tính chuyên nghiệp của bạn. Ví dụ, nói “Let’s chew the fat” trong một cuộc họp với ban giám đốc là hoàn toàn không phù hợp.
Lỗi 3: Dùng thành ngữ đã lỗi thời
Ngôn ngữ luôn thay đổi, và một số thành ngữ từng rất phổ biến nay đã trở nên lỗi thời. Việc dùng những thành ngữ này có thể khiến bạn nghe có vẻ cổ hủ hoặc kỳ quặc. Ví dụ, thành ngữ “the bee’s knees” (ý chỉ một thứ gì đó xuất sắc) hiện nay ít được dùng. Hãy ưu tiên học những thành ngữ bạn thường nghe thấy trong các phương tiện truyền thông hiện đại.
Việc hiểu rõ bản chất của thành ngữ và phân biệt nó với các khái niệm tương tự cũng là một bước quan trọng để sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Phân biệt Idioms, Proverbs và Slang
Trong tiếng Anh, Idioms (thành ngữ), Proverbs (tục ngữ) và Slang (tiếng lóng) đều là những yếu tố làm phong phú thêm ngôn ngữ, nhưng chúng có những đặc điểm và chức năng riêng biệt. Việc phân biệt rõ ràng ba khái niệm này giúp người học sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh hơn.
Thành ngữ (Idiom) là gì?
Thành ngữ (Idiom) là một cụm từ cố định có ý nghĩa bóng, không thể suy ra từ nghĩa đen của các từ riêng lẻ. Chức năng chính của thành ngữ là làm cho lời nói trở nên sinh động, giàu hình ảnh và súc tích hơn. Ví dụ: “It’s raining cats and dogs” (Mưa như trút nước).
Tục ngữ (Proverb) mang ý nghĩa gì?
Tục ngữ (Proverb) là một câu nói ngắn gọn, đúc kết một kinh nghiệm, một sự thật phổ quát, hoặc đưa ra một lời khuyên về cuộc sống. Tục ngữ thường mang tính giáo huấn và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ: “Actions speak louder than words” (Hành động nói lên nhiều điều hơn lời nói).
Tiếng lóng (Slang) khác gì thành ngữ?
Tiếng lóng (Slang) là những từ hoặc cụm từ rất không trang trọng, thường được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể (ví dụ: giới trẻ) và thay đổi rất nhanh theo thời gian. Ví dụ: “GOAT” (Greatest Of All Time – Vĩ đại nhất mọi thời đại).
Bảng so sánh nhanh 3 khái niệm
| Tiêu chí | Thành ngữ (Idiom) | Tục ngữ (Proverb) | Tiếng lóng (Slang) |
|---|---|---|---|
| Bản chất | Cụm từ có nghĩa bóng. | Câu nói khuyên răn, đúc kết sự thật. | Từ/cụm từ không trang trọng, theo xu hướng. |
| Mức độ trang trọng | Thường không trang trọng. | Có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. | Rất không trang trọng. |
| Tính ổn định | Tương đối ổn định theo thời gian. | Rất ổn định, mang tính truyền thống. | Thay đổi rất nhanh, dễ lỗi thời. |
| Ví dụ | Break a leg. | Don’t judge a book by its cover. | It’s lit (Thật tuyệt vời). |
Hiểu rõ sự khác biệt này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi học thuật như IELTS, nơi việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số.
Topica: Dùng thành ngữ đạt band Speaking cao
Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác có thể là yếu tố quyết định giúp thí sinh đạt được band điểm cao (7.0 trở lên). Thành ngữ tác động trực tiếp đến hai tiêu chí quan trọng: Lexical Resource (Vốn từ) và Fluency & Coherence (Sự trôi chảy và mạch lạc).
Thành ngữ tăng điểm Fluency & Coherence
Khi được sử dụng đúng lúc, thành ngữ giúp bài nói trôi chảy hơn. Thay vì dùng nhiều từ để giải thích một ý phức tạp, thí sinh có thể dùng một thành ngữ ngắn gọn để truyền tải thông điệp. Điều này giúp giảm thiểu việc ngập ngừng (hesitation) để tìm từ, làm cho bài nói liền mạch hơn.
Chiến lược thành ngữ cho Lexical Resource
Tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng. Việc đưa vào bài nói một vài thành ngữ ít phổ biến hơn (less common) và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh sẽ cho giám khảo thấy được vốn từ rộng và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.
Những thành ngữ nên tránh trong IELTS
Thí sinh nên tránh sử dụng những thành ngữ quá sáo rỗng (cliché) như “It’s raining cats and dogs”, quá thân mật, hoặc cố gắng chèn ép thành ngữ vào câu trả lời một cách gượng ép. Thà không dùng còn hơn dùng sai.
Lộ trình luyện tập với giáo viên bản xứ Topica
Để sử dụng thành ngữ hiệu quả, việc luyện tập với giáo viên bản xứ là một lộ trình tối ưu. Tại Topica, học viên có thể thực hành trong một môi trường tương tác thực tế:
- Học theo chủ đề: Giáo viên giới thiệu các thành ngữ liên quan đến các chủ đề IELTS phổ biến.
- Luyện tập trong ngữ cảnh: Học viên được khuyến khích sử dụng các thành ngữ đã học để trả lời câu hỏi.
- Nhận phản hồi tức thì: Giáo viên bản xứ sẽ sửa lỗi và giải thích tính phù hợp của thành ngữ trong ngữ cảnh, giúp học viên hiểu sâu và sử dụng chính xác.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về thành ngữ tiếng Anh
Có nên dùng thành ngữ trong email công việc không?
Có, nhưng chỉ trong những tình huống không trang trọng và khi bạn có mối quan hệ thân thiết với người nhận. Đối với các email trang trọng gửi cho cấp trên hoặc khách hàng, bạn nên tránh sử dụng thành ngữ để đảm bảo sự rõ ràng và chuyên nghiệp.
Sử dụng thành ngữ có giúp nói tự nhiên hơn không?
Có, việc sử dụng thành ngữ một cách chính xác và đúng ngữ cảnh là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của sự thông thạo ngôn ngữ. Nó giúp lời nói của bạn trở nên sinh động và giống với cách người bản xứ giao tiếp. Tuy nhiên, lạm dụng hoặc dùng sai sẽ có tác dụng ngược.
Thành ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ khác biệt như thế nào?
Thành ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ có một số khác biệt nhưng phần lớn các thành ngữ phổ biến đều được hiểu ở cả hai nơi. Ví dụ, người Mỹ thường nói “at the end of one’s rope” trong khi người Anh nói “at the end of one’s tether” (hết kiên nhẫn). Sự khác biệt này không quá lớn và thường không gây ra hiểu lầm nghiêm trọng.
Một thành ngữ lỗi thời (outdated idiom) là gì?
Một thành ngữ lỗi thời là một cụm từ không còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hiện đại và có thể khiến người nói nghe có vẻ cổ hủ hoặc kỳ quặc. Ví dụ như “the bee’s knees” (chỉ một thứ gì đó xuất sắc). Việc tránh các thành ngữ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
Mất bao lâu để dùng thạo thành ngữ?
Đây là một quá trình học tập liên tục và không có mốc thời gian cụ thể. Việc sử dụng thành thạo phụ thuộc vào tần suất tiếp xúc với ngôn ngữ, nỗ lực học tập và mức độ thực hành. Thay vì đặt mục tiêu “thành thạo”, hãy coi đây là một hành trình liên tục để làm giàu vốn từ của bạn.
Người bản xứ dùng thành ngữ cho những mục đích chính nào?
Người bản xứ dùng thành ngữ cho 4 mục đích chính:
- Hiệu quả: Truyền tải một ý phức tạp một cách nhanh chóng.
- Biểu cảm: Thêm màu sắc và sự hài hước vào cuộc trò chuyện.
- Kết nối văn hóa: Tạo ra cảm giác thân thuộc và thấu hiểu.
- Thói quen: Là một phần tự nhiên của ngôn ngữ mà họ sử dụng từ nhỏ.
Cần học bao nhiêu thành ngữ để giao tiếp tốt?
Chất lượng quan trọng hơn số lượng; bạn không cần biết hàng nghìn thành ngữ. Nắm vững khoảng 50-100 thành ngữ thông dụng nhất và biết cách sử dụng chúng chính xác trong các tình huống hàng ngày đã là một thành công lớn, giúp bạn giao tiếp hiệu quả.
Nâng tầm giao tiếp với thành ngữ tiếng Anh
Tóm lại, thành ngữ là chìa khóa để mở cánh cửa giao tiếp sâu sắc và tự nhiên trong tiếng Anh, xuất hiện trong mọi khía cạnh từ công sở đến đời sống. Bằng cách học theo ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên, bạn có thể tích hợp chúng vào vốn tiếng Anh của mình để giao tiếp hiệu quả hơn.
Khám phá ngay các khóa học tại Topica Native để được luyện tập sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác cùng đội ngũ giáo viên bản xứ, giúp bạn tự tin nâng tầm khả năng giao tiếp của mình.