Động từ “Suggest” là một công cụ giao tiếp thiết yếu trong tiếng Anh, được dùng để đề xuất ý tưởng, đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý một phương án. Ba cấu trúc Suggest cốt lõi bao gồm Suggest + V-ing cho gợi ý chung, Suggest + (that) + S + V cho đề xuất hướng đến đối tượng cụ thể và Suggest + Noun để giới thiệu một sự vật. Việc sử dụng chính xác các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, phù hợp với từng ngữ cảnh từ thân mật đến trang trọng trong công việc và cuộc sống. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng cấu trúc, so sánh sự khác biệt, chỉ ra lỗi sai thường gặp và cung cấp bài tập vận dụng để bạn hoàn toàn làm chủ động từ này.
Cấu trúc 1: Suggest + V-ing cho gợi ý chung
Cấu trúc “Suggest + V-ing” được dùng để đưa ra một lời đề nghị hoặc gợi ý về một hành động một cách chung chung, không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào phải thực hiện hành động đó. Đây là cách nói phổ biến khi bản thân ý tưởng được xem là quan trọng hơn người thực hiện.
Khi nào dùng Suggest + V-ing?
Bạn nên dùng cấu trúc “Suggest + V-ing” khi muốn đề xuất một hoạt động hoặc một ý tưởng mà không cần chỉ định ai là người nên thực hiện. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp trong các tình huống thảo luận nhóm, đưa ra lựa chọn hoặc gợi ý một phương án cho tất cả mọi người cùng xem xét, tạo ra một không khí hợp tác và cởi mở.
Ví dụ, trong một cuộc họp bàn về cách tăng tương tác khách hàng, một thành viên có thể nói: “I suggest posting more video content.” (Tôi đề nghị đăng nhiều nội dung video hơn). Ở đây, người nói không chỉ định một cá nhân hay bộ phận cụ thể nào phải làm việc đó, mà chỉ đưa ra một phương hướng hành động chung cho cả nhóm.
Cấu trúc này nhấn mạnh điều gì?
Cấu trúc “Suggest + V-ing” nhấn mạnh vào chính hành động hoặc hoạt động được đề xuất, thay vì tập trung vào người thực hiện. Trọng tâm của câu nói là bản thân ý tưởng, giúp cuộc thảo luận tập trung vào việc “cái gì” nên được làm, trước khi quyết định “ai” sẽ làm việc đó.
Chẳng hạn, câu “She suggested taking a short break.” (Cô ấy đề nghị nghỉ giải lao một lát) tập trung vào hành động “nghỉ giải lao”. Việc này làm cho lời gợi ý trở nên nhẹ nhàng, không mang tính ra lệnh hay áp đặt lên bất kỳ cá nhân nào.
Ví dụ thực tế trong công việc
Trong môi trường công sở, cấu trúc này rất hữu ích để đưa ra ý tưởng một cách khéo léo và không mang tính áp đặt, đặc biệt trong các buổi họp hoặc khi góp ý qua email.
- Trong buổi họp nhóm (Brainstorming session):
- “I suggest creating a shared document to track our progress.” (Tôi đề nghị tạo một tài liệu chung để theo dõi tiến độ của chúng ta.)
- “He suggested rescheduling the meeting to Friday.” (Anh ấy gợi ý dời cuộc họp sang thứ Sáu.)
- Khi thảo luận về một dự án: “They suggest testing the new feature internally first.” (Họ đề nghị thử nghiệm tính năng mới trong nội bộ trước.)
- Trong email góp ý: “Regarding the user interface, I suggest simplifying the main menu.” (Về giao diện người dùng, tôi đề nghị đơn giản hóa menu chính.)
Lỗi sai thường gặp với V-ing
Lỗi phổ biến và nghiêm trọng nhất với cấu trúc này là chèn một tân ngữ chỉ người vào giữa “suggest” và “V-ing”. Cấu trúc suggest + O + V-ing là hoàn toàn sai ngữ pháp. Nếu muốn chỉ rõ người nhận lời khuyên, bạn phải sử dụng cấu trúc khác sẽ được đề cập ở phần sau.
- SAI:
He suggested me going to the workshop. - ĐÚNG:
He suggested going to the workshop. - ĐÚNG (với cấu trúc khác):
He suggested that I should go to the workshop.
Với sự linh hoạt và tính chất không áp đặt, cấu trúc “Suggest + V-ing” là một công cụ giao tiếp hiệu quả. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đưa ra gợi ý cho một đối tượng cụ thể hơn với cấu trúc mệnh đề “that”.
Cấu trúc 2: Gợi ý cho người cụ thể với Suggest + (that) + S + V
Đây là cấu trúc dùng để đưa ra một lời gợi ý, đề xuất hoặc lời khuyên hướng đến một hoặc một nhóm người cụ thể. Cấu trúc “Suggest + (that) + S + V” mang tính trang trọng hơn “Suggest + V-ing” và làm rõ ai là người được kỳ vọng sẽ thực hiện hành động được đề xuất.
Có bắt buộc dùng ‘that’ không?
Không, từ “that” trong cấu trúc này không bắt buộc và có thể được lược bỏ, đặc biệt trong văn nói hoặc các ngữ cảnh giao tiếp ít trang trọng. Việc giữ lại “that” giúp câu văn trở nên rõ ràng và trang trọng hơn, trong khi việc lược bỏ “that” không làm thay đổi ý nghĩa và giúp câu nói tự nhiên hơn.
- Có ‘that’ (Trang trọng hơn): “The manager suggested that the team review the quarterly report.” (Quản lý đề nghị rằng đội ngũ nên xem lại báo cáo quý.)
- Không có ‘that’ (Phổ biến hơn trong văn nói): “The manager suggested the team review the quarterly report.” (Quản lý đề nghị đội ngũ xem lại báo cáo quý.)
Động từ trong mệnh đề ‘that’ có cần chia không?
Không, động từ trong mệnh đề theo sau “suggest” phải ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive), bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Đây là quy tắc của thể giả định (subjunctive mood) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một ý muốn, yêu cầu, hoặc gợi ý thay vì một sự thật đã xảy ra.
Việc chia động từ theo chủ ngữ là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến cần tránh.
- SAI:
I suggest that she finishes the presentation by tomorrow. - ĐÚNG:
I suggest that she finish the presentation by tomorrow. - ĐÚNG (Phổ biến trong Anh-Anh):
I suggest that she should finish the presentation by tomorrow.
Ứng dụng trong cuộc họp, thuyết trình
Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong các bối cảnh trang trọng như cuộc họp, thuyết trình, hoặc viết email cho cấp trên và đối tác vì tính rõ ràng và lịch sự của nó.
- Trong cuộc họp: “Based on the data, I suggest we focus our marketing efforts on the younger demographic.” (Dựa trên dữ liệu, tôi đề nghị chúng ta tập trung nỗ lực marketing vào nhóm nhân khẩu học trẻ hơn.)
- Trong bài thuyết trình: “My analysis suggests that the company reconsider its pricing strategy.” (Phân tích của tôi cho thấy rằng công ty nên xem xét lại chiến lược giá của mình.)
- Trong email công việc: “Dear Mr. Smith, I suggest that your team provide us with the updated files by the end of the day.” (Kính gửi ông Smith, tôi đề nghị đội của ông cung cấp cho chúng tôi các tệp đã cập nhật trước cuối ngày.)
Phân biệt với cấu trúc V-ing
| Tiêu chí | Suggest + V-ing | Suggest + (that) + S + V |
|---|---|---|
| Đối tượng | Gợi ý chung, không nhắm đến ai cụ thể. | Gợi ý cho một người hoặc nhóm người cụ thể. |
| Trọng tâm | Nhấn mạnh vào hành động. | Nhấn mạnh vào ai nên thực hiện hành động. |
| Tính trang trọng | Ít trang trọng, thân mật. | Trang trọng hơn, phù hợp với môi trường công sở, văn bản. |
| Ví dụ | “I suggest reviewing the contract.” | “I suggest that the legal team review the contract.” |
Sau khi đã nắm rõ cách gợi ý một hành động, phần tiếp theo sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng “suggest” để đề xuất một đối tượng, sự vật cụ thể như một nhà hàng, một cuốn sách hay một giải pháp.
Cấu trúc 3: Suggest + Noun khi gợi ý một đối tượng cụ thể
Cấu trúc “Suggest + Noun/Noun Phrase” được sử dụng khi bạn muốn đề xuất một sự vật, một địa điểm, một ý tưởng, hoặc một người cụ thể thay vì một hành động. Đây là cách trực tiếp và ngắn gọn nhất để đưa ra một lựa chọn hoặc phương án cụ thể.
Khi nào dùng Suggest + Noun?
Bạn nên sử dụng cấu trúc “Suggest + Noun” khi đối tượng của lời gợi ý là một danh từ hoặc một cụm danh từ. Nó rất hữu ích trong các tình huống cần đưa ra lựa chọn nhanh chóng, ví dụ như đề xuất một nhà hàng cho bữa trưa, một cuốn sách để đọc, một giải pháp cho vấn đề, hoặc một người phù hợp cho nhiệm vụ.
- “Can anyone suggest a good place for lunch?” (Có ai gợi ý một chỗ ăn trưa ngon được không?)
- “For the team-building event, I suggest a weekend trip to the coast.” (Cho sự kiện team-building, tôi đề nghị một chuyến đi cuối tuần ra biển.)
- “He suggested a new strategy to improve sales.” (Anh ấy đã đề xuất một chiến lược mới để cải thiện doanh số.)
Cách dùng ‘to’ để nêu người nhận gợi ý
Khi muốn làm rõ ai là người nhận được lời gợi ý, bạn bắt buộc phải dùng giới từ “to” sau danh từ được đề xuất. Một lỗi sai phổ biến là dùng tân ngữ chỉ người ngay sau “suggest” mà không có “to”, tạo thành cấu trúc suggest + person + noun không đúng ngữ pháp.
- Cấu trúc đúng:
S + suggest + Noun Phrase + TO + Person - Ví dụ: She suggested a new software to her manager. (Cô ấy đã gợi ý một phần mềm mới cho quản lý của mình.)
- SAI:
She suggested her manager a new software.
Ứng dụng trong email và giao tiếp công sở
Cấu trúc này rất phổ biến và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày tại nơi làm việc nhờ sự ngắn gọn và trực tiếp của nó.
- Trong email:
- “Could you please suggest a suitable time for a meeting next week?” (Bạn có thể gợi ý một thời gian phù hợp cho cuộc họp vào tuần tới được không?)
- “Thank you for your report. I would like to suggest a few minor changes.” (Cảm ơn báo cáo của bạn. Tôi muốn đề nghị một vài thay đổi nhỏ.)
- Trong giao tiếp trực tiếp:
- (Khi đồng nghiệp hỏi ý kiến) “For this task, I suggest John. He has the most experience.” (Với nhiệm vụ này, tôi đề cử John. Anh ấy có nhiều kinh nghiệm nhất.)
So sánh với cấu trúc ‘recommend’
Mặc dù “suggest” và “recommend” thường có thể dùng thay thế cho nhau khi đi với danh từ, chúng có sắc thái ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác biệt.
| Tiêu chí | Suggest + Noun | Recommend + Noun |
|---|---|---|
| Sắc thái | Trung lập hơn, đưa ra một ý tưởng hoặc khả năng để xem xét. | Mạnh mẽ hơn, thường dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc sự tin tưởng vào chất lượng. |
| Cấu trúc với người nhận | Bắt buộc dùng “to”: suggest something **to** someone. |
Có thể dùng tân ngữ trực tiếp: recommend someone something hoặc recommend something **to** someone. |
| Ví dụ | “I suggest this book to you.” | “I recommend you this book.” hoặc “I recommend this book to you.” |
Việc hiểu rõ ba cấu trúc của “suggest” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh. Bảng so sánh dưới đây sẽ tóm tắt lại những điểm cốt lõi để bạn dễ dàng tra cứu.
Bảng so sánh 3 cấu trúc Suggest
Để sử dụng thành thạo động từ “suggest”, việc nắm vững sự khác biệt và các trường hợp sử dụng của từng cấu trúc là điều cần thiết. Phần này hệ thống hóa lại kiến thức, giúp bạn đưa ra lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất cho mục đích giao tiếp của mình một cách nhanh chóng.
Khi nào dùng V-ing thay vì that-clause?
Bạn nên dùng cấu trúc “Suggest + V-ing” khi muốn đưa ra một gợi ý chung về một hành động mà không cần chỉ định người thực hiện. Cấu trúc này mang tính thân mật, phù hợp cho các buổi thảo luận mở, khi ý tưởng là quan trọng nhất và bạn muốn khuyến khích sự tham gia của cả nhóm.
- Ví dụ: “I suggest taking a different approach.” (Tôi đề nghị thử một cách tiếp cận khác.) -> Một gợi ý chung cho cả nhóm.
Khi nào nên dùng that-clause để trang trọng?
Bạn nên dùng cấu trúc “Suggest + (that) + S + V” khi lời gợi ý hướng đến một đối tượng cụ thể và trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự trang trọng. Cấu trúc này thể hiện sự rõ ràng, chuyên nghiệp và lịch sự, rất phù hợp cho email công việc, báo cáo, hoặc các cuộc họp chính thức.
- Ví dụ: “I suggest that the marketing department take a different approach.” (Tôi đề nghị phòng marketing nên thử một cách tiếp cận khác.) -> Gợi ý cụ thể và trang trọng.
Khi nào dùng Noun để gợi ý nhanh?
Bạn nên dùng cấu trúc “Suggest + Noun” khi muốn đề xuất một sự vật, địa điểm, hoặc một ý tưởng cụ thể một cách nhanh chóng và trực tiếp. Đây là lựa chọn hiệu quả nhất khi câu trả lời cho câu hỏi “What should we…?” là một danh từ thay vì một hành động.
- Ví dụ: “Does anyone have a suggestion?” – “I suggest a different approach.” (Có ai có đề xuất gì không? – Tôi đề nghị một cách tiếp cận khác.) -> Gợi ý nhanh và trực tiếp.
Bảng tổng hợp 3 cấu trúc
| Tiêu chí | Suggest + V-ing | Suggest + (that) + S + V | Suggest + Noun/Noun Phrase |
|---|---|---|---|
| Mục đích | Gợi ý một hành động chung. | Gợi ý cho một người/nhóm cụ thể thực hiện hành động. | Gợi ý một sự vật, địa điểm, ý tưởng cụ thể. |
| Đối tượng | Không xác định. | Xác định rõ (Chủ ngữ trong mệnh đề ‘that’). | Là một danh từ/cụm danh từ. |
| Hình thức động từ | V-ing (Gerund). | V (nguyên thể không ‘to’) – (Subjunctive). | Không có động từ hành động chính. |
| Tính trang trọng | Ít trang trọng, thân mật. | Trang trọng, phù hợp văn viết và công việc. | Linh hoạt, phụ thuộc vào ngữ cảnh. |
| Ví dụ | “He suggested starting early.” | “He suggested that we start early.” | “He suggested an early start.” |
Hiểu rõ các cấu trúc là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là nhận diện và tránh các lỗi sai thường gặp để hoàn thiện kỹ năng của bạn. Phần sau sẽ chỉ ra 5 lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng “suggest”.
5 lỗi sai phổ biến cần tránh với Suggest
Việc nắm vững các cấu trúc của “suggest” là chưa đủ nếu bạn không nhận diện và tránh được các lỗi sai phổ biến. Dưới đây là 5 lỗi sai thường gặp nhất mà người học tiếng Anh hay mắc phải, cùng với cách sửa chữa để bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
Lỗi 1: Dùng ‘to V’ sau suggest
Đây là lỗi sai kinh điển nhất do nhầm lẫn “suggest” với các động từ như “want” hay “plan”. Động từ “suggest” không bao giờ đi kèm với một động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Thay vào đó, bạn phải dùng V-ing hoặc mệnh đề “that”.
- SAI:
The doctor suggested me to exercise more. - ĐÚNG:
The doctor suggested exercising more. - ĐÚNG:
The doctor suggested that I (should) exercise more.
Lỗi 2: Dùng tân ngữ chỉ người trực tiếp
“Suggest” không thể đi kèm trực tiếp với một tân ngữ chỉ người (personal object) để chỉ người nhận lời khuyên. Lỗi này thường xảy ra khi muốn gợi ý một vật gì đó cho ai đó. Bạn phải dùng giới từ “to” hoặc dùng mệnh đề “that”.
- SAI:
Can you suggest me a good book? - ĐÚNG:
Can you suggest a good book to me? - ĐÚNG:
Can you suggest that I read a good book?
Lỗi 3: Chia động từ trong mệnh đề ‘that’
Động từ trong mệnh đề “that” sau “suggest” phải ở dạng nguyên thể không “to” (subjunctive mood) cho tất cả các ngôi. Lỗi chia động từ theo chủ ngữ (ví dụ thêm -s/es cho ngôi thứ ba số ít) là rất phổ biến và làm câu sai ngữ pháp nghiêm trọng.
- SAI:
She suggests that he takes a day off. - ĐÚNG:
She suggests that he take a day off. - ĐÚNG (Anh-Anh):
She suggests that he should take a day off.
Lỗi 4: Nhầm lẫn giữa suggest và recommend
Mặc dù ý nghĩa tương đồng, “recommend” có thể đi với tân ngữ chỉ người trực tiếp, trong khi “suggest” thì không. Nhầm lẫn cấu trúc này có thể dẫn đến câu sai ngữ pháp, đặc biệt khi đề cử một người cho vị trí nào đó.
- Đúng với Recommend:
I recommend him for the position. - Sai với Suggest:
I suggest him for the position. - Đúng với Suggest:
I suggest John for the position.hoặcI suggest that he be chosen for the position.
Lỗi 5: Dùng sai giới từ đi kèm
Giới từ duy nhất đi với “suggest” để chỉ người nhận là “to”. Việc sử dụng các giới từ khác như “for” hay “with” trong trường hợp này là không chính xác.
- SAI:
He suggested a solution for me. - ĐÚNG:
He suggested a solution to me.
Để củng cố kiến thức và khả năng nhận diện lỗi sai, hãy cùng thực hành qua các bài tập vận dụng dưới đây.
Bài tập vận dụng 3 cấu trúc Suggest
Lý thuyết sẽ trở nên vững chắc hơn khi được áp dụng vào thực hành. Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu và khả năng vận dụng ba cấu trúc “suggest” của bạn.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án chính xác nhất để hoàn thành các câu sau:
- My teacher suggested a new study method.
A. try
B. trying
C. to try
D. that I trying - I suggest that she more attention to the details.
A. pays
B. to pay
C. pay
D. paying - Could you suggest a good restaurant us for the anniversary dinner?
A. for
B. with
C. at
D. to - The CEO suggested the new marketing campaign immediately.
A. us to launch
B. launching
C. to launch
D. we are launching - He suggested that the meeting postponed until next Monday.
A. is
B. be
C. was
D. to be
Bài tập 2: Viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng từ “suggest” và cấu trúc được gợi ý trong ngoặc.
- “Let’s go to the cinema tonight,” she said. (dùng V-ing)
-> ____________________________________________. - The consultant told the company: “You should invest in renewable energy.” (dùng that-clause)
-> ____________________________________________. - My friend said, “A city tour would be a great idea for your visitors.” (dùng Noun)
-> ____________________________________________. - “You need to check the document carefully before sending it,” my boss told me. (dùng that-clause)
-> ____________________________________________. - “Why don’t we have lunch together?” asked Tom. (dùng V-ing)
-> ____________________________________________.
Đáp án & Giải thích lỗi sai thường gặp
Bài tập 1:
- B. trying – Cấu trúc đúng là “suggest + V-ing”.
- C. pay – Động từ trong mệnh đề “that” sau “suggest” phải ở dạng nguyên thể (subjunctive).
- D. to – Khi chỉ người nhận lời gợi ý, phải dùng giới từ “to”.
- B. launching – Đây là một gợi ý chung, không chỉ đích danh ai làm, nên dùng “V-ing”.
- B. be – Đây là dạng bị động của thể giả định (passive subjunctive) với cấu trúc:
suggest that S + be + V3/ed.
Bài tập 2:
- She suggested going to the cinema that night.
- The consultant suggested that the company (should) invest in renewable energy.
- My friend suggested a city tour to my visitors.
- My boss suggested that I (should) check the document carefully before sending it.
- Tom suggested having lunch together.
Giải thích lỗi sai thường gặp khi làm bài tập:
- Nhầm lẫn giữa V-ing và to-V: Luôn nhớ “suggest” không đi với “to-V”.
- Chia động từ trong mệnh đề “that”: Ghi nhớ quy tắc thể giả định (subjunctive) – động từ luôn ở dạng nguyên thể.
- Thiếu giới từ “to”: Khi đề cập đến người nghe/nhận cùng với một danh từ, bắt buộc phải có “to”.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là tổng hợp và giải đáp các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến cách sử dụng động từ “suggest”, giúp bạn làm rõ những thắc mắc cuối cùng.
Tại sao suggest không đi với to V?
“Suggest” không đi với “to V” vì nó thuộc nhóm động từ trong tiếng Anh yêu cầu một danh động từ (gerund) hoặc một mệnh đề theo sau, không phải một động từ nguyên thể có “to”. Đây là một quy tắc về cấu trúc động từ (verb patterns). Các động từ khác trong nhóm này bao gồm “enjoy”, “avoid”, “finish”, “admit”, và việc học thuộc chúng là cần thiết để sử dụng đúng ngữ pháp.
Dùng ‘suggested’ trong câu gián tiếp được không?
Có, “suggested” là một trong những động từ tường thuật (reporting verb) rất phổ biến và hữu ích khi chuyển một câu đề nghị trực tiếp sang câu gián tiếp.
- Câu trực tiếp: “Let’s postpone the meeting,” he said.
- Câu gián tiếp: He suggested postponing the meeting.
- Câu trực tiếp: “You should apply for the job,” she said to me.
- Câu gián tiếp: She suggested that I (should) apply for the job.
Phân biệt ‘suggest something’ và ‘suggest doing something’
“Suggest something” dùng để đề xuất một sự vật hoặc ý tưởng cụ thể (danh từ), trong khi “suggest doing something” dùng để đề xuất một hành động (danh động từ). Sự khác biệt nằm ở đối tượng của lời gợi ý.
- Suggest something (Noun): Đề xuất một “cái gì đó”. Ví dụ: I suggest a new plan.
- Suggest doing something (V-ing): Đề xuất “việc làm gì đó”. Ví dụ: I suggest making a new plan.
Khi nào có thể bỏ ‘that’ trong câu?
Bạn có thể bỏ “that” trong cấu trúc “suggest that S + V” ở các tình huống giao tiếp không quá trang trọng, đặc biệt là trong văn nói. Việc giữ lại “that” sẽ làm cho câu văn mang tính trang trọng và rõ ràng hơn, phù hợp với email công việc hoặc báo cáo. Lược bỏ “that” giúp câu nói tự nhiên và gần gũi hơn.
Cấu trúc Suggest nào trang trọng nhất trong email công việc?
Cấu trúc “suggest + that + S + V (nguyên thể)” được xem là trang trọng, rõ ràng và chuyên nghiệp nhất trong email công việc. Cấu trúc này không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn làm rõ ai là người được đề nghị thực hiện hành động, tránh gây hiểu lầm. Ví dụ: “I suggest that the technical team investigate this issue immediately.”
Làm sao luyện tập cấu trúc Suggest hiệu quả?
Để luyện tập hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Viết lại câu: Tìm các câu mệnh lệnh hoặc lời khuyên (dùng “should”, “let’s”) và viết lại chúng bằng ba cấu trúc của “suggest”.
- Đặt tình huống: Tưởng tượng các tình huống trong công việc (họp nhóm, viết email) và viết ra các câu gợi ý bạn sẽ nói.
- Luyện nói: Thực hành nói với bạn bè hoặc tự ghi âm các câu đề nghị về những chủ đề hàng ngày.
- Đọc và ghi chú: Khi đọc email tiếng Anh, hãy chú ý cách người bản xứ dùng “suggest” và ghi lại các ví dụ hay.
Tóm lược 3 cấu trúc Suggest cần nhớ
Để sử dụng thành thạo động từ “suggest” trong mọi tình huống giao tiếp, bạn chỉ cần ghi nhớ ba công thức cốt lõi sau. Việc nắm vững ba quy tắc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự tin và chuyên nghiệp.
- S + suggest + V-ing: Dùng để đưa ra gợi ý về một hành động chung, không nhắm đến ai cụ thể.
- S + suggest + (that) + S + V (nguyên thể): Dùng để đưa ra gợi ý cho một người/nhóm cụ thể thực hiện hành động, mang tính trang trọng.
- S + suggest + Noun/Noun Phrase (+ to + person): Dùng để gợi ý một sự vật, ý tưởng, hoặc địa điểm cụ thể.