Để có một chuyến du lịch nước ngoài trọn vẹn, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản là điều kiện thiết yếu giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống phát sinh. Nắm vững các từ và mẫu câu thông dụng không chỉ giúp bạn giải quyết các vấn đề từ sân bay, khách sạn đến nhà hàng mà còn là cầu nối để bạn kết nối sâu hơn với văn hóa địa phương. Bài viết này tổng hợp hơn 200 từ vựng và mẫu câu quan trọng nhất, được phân loại theo từng bối cảnh cụ thể để bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế.
1. Từ vựng tiếng Anh tại sân bay (Airport)
Sân bay là cửa ngõ đầu tiên của mọi hành trình quốc tế, do đó việc nắm vững từ vựng tại đây sẽ giúp bạn bắt đầu chuyến đi một cách suôn sẻ. Các từ này liên quan trực tiếp đến quy trình làm thủ tục check-in, kiểm tra an ninh, thông tin trên vé và các loại giấy tờ cần thiết để đảm bảo bạn không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Từ vựng khi làm thủ tục check-in
Tại quầy check-in, bạn cần hiểu các thuật ngữ về vé, hành lý và thẻ lên máy bay để hoàn tất thủ tục nhanh chóng. Việc biết các từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nhân viên hãng hàng không và tránh những hiểu lầm không đáng có, đảm bảo hành lý được ký gửi đúng cách và bạn nhận được đúng loại ghế mình mong muốn.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Check-in counter | /ˈtʃek.ɪn ˌkaʊn.tər/ | Quầy làm thủ tục | Please proceed to the check-in counter for your flight. |
| Boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ | Thẻ lên máy bay | You must show your boarding pass at the gate. |
| Baggage/Luggage | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý | How many pieces of baggage do you want to check in? |
| Carry-on bag | /ˈkær.i.ɒn ˌbæɡ/ | Hành lý xách tay | Your carry-on bag must fit in the overhead bin. |
| Checked baggage | /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Hành lý ký gửi | The fee for checked baggage is $30 per piece. |
| Excess baggage | /ɪkˌses ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Hành lý quá cước | You have to pay for excess baggage. |
| Aisle seat | /aɪl siːt/ | Ghế gần lối đi | I’d like an aisle seat, please. |
| Window seat | /ˈwɪn.dəʊ siːt/ | Ghế gần cửa sổ | My son prefers a window seat to see the clouds. |
| Departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ | Chuyến bay đi/Sự khởi hành | The departure is scheduled for 10:00 AM. |
| Arrival | /əˈraɪ.vəl/ | Chuyến bay đến/Sự đến | What is your estimated time of arrival? |
| Gate | /ɡeɪt/ | Cổng ra máy bay | Flight VN123 to Hanoi is now boarding at gate 15. |
Từ vựng tại khu vực an ninh
Khu vực kiểm tra an ninh có những quy định nghiêm ngặt và việc hiểu rõ các từ vựng sẽ giúp bạn tuân thủ đúng quy trình. Các thuật ngữ này liên quan đến việc quét hành lý, kiểm tra cá nhân và các vật dụng bị cấm mang lên máy bay, giúp bạn vượt qua vòng kiểm soát một cách nhanh chóng và hợp lệ.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Security check | /sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/ | Kiểm tra an ninh | All passengers must go through a security check. |
| Metal detector | /ˈmet.əl dɪˌtek.tər/ | Máy dò kim loại | Please walk through the metal detector one by one. |
| X-ray scanner | /ˈeks.reɪ ˌskæn.ər/ | Máy quét X-quang | Place your bags on the conveyor belt for the X-ray scanner. |
| Tray/Bin | /treɪ/ /bɪn/ | Khay đựng đồ | Put your laptop and liquids in a separate tray. |
| Liquids | /ˈlɪk.wɪdz/ | Chất lỏng | All liquids must be in containers of 100ml or less. |
| Prohibited items | /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ | Vật dụng bị cấm | Sharp objects are prohibited items in carry-on luggage. |
| Pat-down | /ˈpæt.daʊn/ | Kiểm tra bằng tay | You may be selected for a random pat-down. |
| Customs | /ˈkʌs·təmz/ | Hải quan | You have to declare certain items at customs. |
Các loại vé và hạng vé máy bay
Hiểu rõ các loại vé và hạng vé giúp bạn lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Mỗi hạng vé cung cấp mức độ tiện nghi và dịch vụ khác nhau, từ cơ bản đến cao cấp, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm bay của bạn.
- One-way ticket (/ˌwʌn.weɪ ˈtɪk.ɪt/): Vé một chiều.
- Round-trip ticket (/ˌraʊnd.trɪp ˈtɪk.ɪt/): Vé khứ hồi.
- Economy Class (/ɪˈkɒn.ə.mi ˌklɑːs/): Hạng phổ thông.
- Business Class (/ˈbɪz.nɪs ˌklɑːs/): Hạng thương gia.
- First Class (/ˌfɜːst ˈklɑːs/): Hạng nhất.
- E-ticket (/ˈiːˌtɪk.ɪt/): Vé điện tử.
Các loại giấy tờ thông hành cần thiết
Đây là những giấy tờ bắt buộc bạn phải mang theo trong mỗi chuyến bay quốc tế. Việc chuẩn bị đầy đủ và trình diện chính xác các loại giấy tờ này là yêu cầu pháp lý để được phép xuất nhập cảnh.
- Passport (/ˈpɑːs.pɔːt/): Hộ chiếu.
- Visa (/ˈviː.zə/): Thị thực.
- ID card (Identification card) (/ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/): Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân.
- Travel insurance (/ˈtræv.əl ɪnˌʃɔː.rəns/): Bảo hiểm du lịch.
- Itinerary (/aɪˈtɪn.ər.ər.i/): Lịch trình chuyến đi.
Sau khi hoàn tất các thủ tục tại sân bay, bạn sẽ lên máy bay, nơi có một bộ từ vựng riêng để giao tiếp hiệu quả với phi hành đoàn và đảm bảo một chuyến bay thoải mái.
2. Từ vựng tiếng Anh trên máy bay (On the Plane)
Khi đã ở trên máy bay, việc giao tiếp với tiếp viên hàng không để yêu cầu dịch vụ hoặc hỏi thông tin về chuyến bay là rất cần thiết. Nắm vững từ vựng trong môi trường này giúp bạn có một chuyến bay thoải mái hơn, đồng thời hiểu rõ các chỉ dẫn an toàn quan trọng từ phi hành đoàn.
Yêu cầu dịch vụ và đồ ăn uống
Biết cách yêu cầu đồ ăn, thức uống hoặc các vật dụng cá nhân một cách lịch sự sẽ giúp chuyến bay của bạn dễ chịu hơn.
| Từ vựng/Mẫu câu | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Could I have a blanket? | /kʊd aɪ hæv ə ˈblæŋ.kɪt/ | Cho tôi xin một cái chăn được không? |
| May I have some water, please? | /meɪ aɪ hæv sʌm ˈwɔː.tər pliːz/ | Cho tôi xin ít nước được không? |
| What drinks do you have? | /wɒt drɪŋks duː juː hæv/ | Các bạn có những loại đồ uống nào? |
| I’m a vegetarian. | /aɪm ə ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | Tôi ăn chay. |
| Can I have a pillow? | /kæn aɪ hæv ə ˈpɪl.əʊ/ | Cho tôi xin một cái gối được không? |
| Earphones/Headphones | /ˈɪə.fəʊnz/ /ˈhed.fəʊnz/ | Tai nghe |
Hỏi thông tin về chuyến bay
Hành khách thường có những câu hỏi liên quan đến thời gian, địa điểm hoặc tình trạng của chuyến bay để nắm rõ lịch trình.
| Mẫu câu | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| What time do we arrive? | /wɒt taɪm duː wiː əˈraɪv/ | Mấy giờ chúng ta sẽ đến nơi? |
| How long is the flight? | /haʊ lɒŋ ɪz ðə flaɪt/ | Chuyến bay kéo dài bao lâu? |
| Is there any turbulence? | /ɪz ðeər ˈen.i ˈtɜː.bjʊ.ləns/ | Có nhiễu động không? |
| Where is my connecting flight? | /weər ɪz maɪ kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ | Chuyến bay chuyển tiếp của tôi ở đâu? |
Các vật dụng và khu vực trên máy bay
Việc nhận biết các khu vực và vật dụng trên máy bay giúp bạn dễ dàng tuân thủ hướng dẫn và tìm kiếm sự trợ giúp khi cần.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Seatbelt | /ˈsiːt.belt/ | Dây an toàn |
| Overhead bin/compartment | /ˌəʊ.və.hed ˈbɪn/ /kəmˈpɑːt.mənt/ | Ngăn hành lý phía trên đầu |
| Lavatory/Restroom | /ˈlæv.ə.tər.i/ /ˈres.truːm/ | Nhà vệ sinh |
| Galley | /ˈɡæl.i/ | Khu vực bếp chuẩn bị đồ ăn |
| Cockpit | /ˈkɒk.pɪt/ | Buồng lái |
| Cabin crew/Flight attendant | /ˈkæb.ɪn ˌkruː/ /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | Phi hành đoàn/Tiếp viên hàng không |
| Tray table | /ˈtreɪ ˌteɪ.bəl/ | Bàn ăn gập |
Thuật ngữ trong thông báo an toàn bay
Trước khi cất cánh, tiếp viên sẽ có một bài trình bày về an toàn bay. Hiểu các thuật ngữ này rất quan trọng cho sự an toàn của chính bạn và những người xung quanh.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Fasten your seatbelt | /ˈfɑː.sən jɔːr ˈsiːt.belt/ | Thắt dây an toàn |
| Emergency exit | /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/ | Lối thoát hiểm |
| Life vest | /laɪf vest/ | Áo phao cứu sinh |
| Oxygen mask | /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ | Mặt nạ dưỡng khí |
| Brace position | /breɪs pəˈzɪʃ.ən/ | Tư thế an toàn (khi có va chạm) |
Sau khi máy bay hạ cánh, bạn sẽ cần sử dụng các phương tiện di chuyển khác nhau để về khách sạn hoặc bắt đầu hành trình khám phá.
3. Từ vựng tiếng Anh khi di chuyển (Transportation)
Khi đến một thành phố mới, việc di chuyển bằng các phương tiện như taxi, xe buýt hay tàu điện ngầm là không thể tránh khỏi. Nắm vững các mẫu câu và từ vựng liên quan sẽ giúp bạn đi lại thuận tiện, chủ động về thời gian và tiết kiệm chi phí hơn.
Mẫu câu bắt taxi và xe công nghệ
Giao tiếp rõ ràng với tài xế về điểm đến và giá cước là rất quan trọng để tránh bị tính sai giá hoặc đi lạc đường.
- Where can I get a taxi? – Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
- Please take me to this address. – Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này.
- How much is the fare to [destination]? – Giá cước đến [địa điểm] là bao nhiêu?
- Please turn on the meter. – Vui lòng bật đồng hồ tính cước.
- Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
- Keep the change. – Cứ giữ tiền thừa nhé.
Cách dùng phương tiện công cộng
Sử dụng phương tiện công cộng là một cách tuyệt vời để trải nghiệm cuộc sống địa phương và tiết kiệm chi phí di chuyển.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Bus stop | /bʌs stɒp/ | Trạm xe buýt | Is there a bus stop near here? |
| Subway/Metro/Underground | /ˈsʌb.weɪ/ /ˈmet.rəʊ/ /ˈʌn.də.ɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm | Let’s take the subway to the city center. |
| Ticket machine | /ˈtɪk.ɪt məˌʃiːn/ | Máy bán vé tự động | You can buy your ticket from the ticket machine. |
| Route map | /ruːt mæp/ | Bản đồ tuyến đường | Check the route map to find your station. |
| One-day pass | /ˌwʌn.deɪ ˈpɑːs/ | Vé đi trong ngày | A one-day pass is cheaper if you travel a lot. |
| Get on/Get off | /ɡet ɒn/ /ɡet ɒf/ | Lên xe/Xuống xe | We need to get off at the next stop. |
Từ vựng khi thuê xe tự lái
Nếu bạn muốn tự do khám phá theo lịch trình riêng, thuê xe tự lái là một lựa chọn lý tưởng. Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng thuê xe để tránh các chi phí phát sinh không mong muốn.
- Rent/Hire a car (/rent/ /haɪər ə kɑːr/): Thuê một chiếc ô tô.
- Driver’s license (/ˈdraɪ.vəz ˌlaɪ.səns/): Bằng lái xe.
- Insurance (/ɪnˈʃɔː.rəns/): Bảo hiểm.
- Rental agreement (/ˈren.təl əˌɡriː.mənt/): Hợp đồng cho thuê.
- GPS (Global Positioning System) (/ˌdʒiː.piːˈes/): Hệ thống định vị toàn cầu.
- Gas station/Petrol station (/ɡæs ˌsteɪ.ʃən/ /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/): Trạm xăng.
Mẫu câu hỏi đường và chỉ đường
Khi bị lạc hoặc không chắc chắn về đường đi, đừng ngần ngại hỏi người dân địa phương để nhận được sự giúp đỡ.
- Excuse me, could you tell me how to get to [destination]? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không?
- I’m looking for this address. – Tôi đang tìm địa chỉ này.
- Is it far from here? – Nơi đó có xa đây không?
- Go straight ahead. – Đi thẳng về phía trước.
- Turn left/Turn right. – Rẽ trái/Rẽ phải.
- It’s on the corner. – Nó ở góc đường.
- You can’t miss it. – Bạn không thể không thấy nó đâu.
Khi đã đến được nơi ở, bạn sẽ cần các từ vựng liên quan đến khách sạn để làm thủ tục nhận phòng và sử dụng các dịch vụ tiện ích.
4. Từ vựng tiếng Anh tại khách sạn (Hotel)
Khách sạn là nơi bạn nghỉ ngơi sau một ngày dài khám phá, vì vậy việc giao tiếp trôi chảy với nhân viên là rất quan trọng. Các từ vựng này bao gồm các loại phòng, thủ tục, tiện nghi và dịch vụ mà bạn có thể cần đến để đảm bảo một kỳ nghỉ thoải mái và tiện nghi.
Các loại phòng và giường ngủ phổ biến
Lựa chọn đúng loại phòng và giường sẽ đảm bảo sự thoải mái trong suốt kỳ nghỉ của bạn, phù hợp với số lượng người và nhu cầu cá nhân.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Single room | /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/ | Phòng đơn (cho một người) |
| Double room | /ˌdʌb.əl ˈruːm/ | Phòng đôi (một giường lớn) |
| Twin room | /twɪn ruːm/ | Phòng đôi (hai giường đơn) |
| Suite | /swiːt/ | Phòng hạng sang (có phòng khách riêng) |
| King-size bed | /ˌkɪŋ.saɪz ˈbed/ | Giường cỡ lớn (King) |
| Queen-size bed | /ˌkwiːn.saɪz ˈbed/ | Giường cỡ lớn (Queen) |
Từ vựng thủ tục nhận và trả phòng
Đây là hai quy trình cơ bản và quan trọng nhất khi bạn lưu trú tại khách sạn. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Reservation/Booking | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ /ˈbʊk.ɪŋ/ | Việc đặt phòng | I have a reservation under the name… |
| Check-in | /tʃek.ɪn/ | Nhận phòng | What time is check-in? |
| Check-out | /tʃek.aʊt/ | Trả phòng | Check-out is at 11 AM. |
| Key card | /kiː kɑːd/ | Thẻ khóa phòng | Here is your key card. |
| Reception/Front desk | /rɪˈsep.ʃən/ /frʌnt desk/ | Quầy lễ tân | Please leave your key at the reception. |
| Bill/Invoice | /bɪl/ /ˈɪn.vɔɪs/ | Hóa đơn | Can I have the bill, please? |
Tên các tiện nghi trong phòng
Biết tên các vật dụng trong phòng giúp bạn yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung khi cần thiết để đảm bảo trải nghiệm lưu trú tốt nhất.
- Air conditioner (AC) (/ˈeər kənˌdɪʃ.ən.ər/): Máy điều hòa.
- Minibar (/ˈmɪn.i.bɑːr/): Tủ lạnh nhỏ chứa đồ uống.
- Safe (/seɪf/): Két an toàn.
- Wi-Fi password (/ˈwaɪ.faɪ ˈpɑːs.wɜːd/): Mật khẩu Wi-Fi.
- Towel (/taʊəl/): Khăn tắm.
- Toiletries (/ˈtɔɪ.lə.triz/): Đồ dùng vệ sinh cá nhân (xà phòng, dầu gội).
Các loại hình dịch vụ tại khách sạn
Khách sạn thường cung cấp nhiều dịch vụ để nâng cao trải nghiệm của khách hàng, từ phục vụ ăn uống tại phòng đến hỗ trợ lên kế hoạch tham quan.
- Room service (/ruːm ˌsɜː.vɪs/): Dịch vụ phục vụ tại phòng.
- Laundry service (/ˈlɔːn.dri ˌsɜː.vɪs/): Dịch vụ giặt ủi.
- Wake-up call (/ˈweɪk.ʌp ˌkɔːl/): Dịch vụ gọi báo thức.
- Concierge (/ˌkɒn.siˈeəʒ/): Nhân viên trợ giúp (đặt tour, nhà hàng).
- Housekeeping (/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/): Dịch vụ dọn phòng.
- Gym/Fitness center (/dʒɪm/ /ˈfɪt.nəs ˌsen.tər/): Phòng tập thể dục.
- Swimming pool (/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/): Hồ bơi.
Sau khi ổn định chỗ ở, khám phá ẩm thực địa phương là một phần không thể thiếu của chuyến đi.
5. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng (Restaurant)
Việc thưởng thức ẩm thực địa phương sẽ trọn vẹn hơn khi bạn có thể tự tin gọi món và giao tiếp với nhân viên nhà hàng. Các mẫu câu và từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có một trải nghiệm ăn uống tuyệt vời, từ việc đặt bàn, chọn món cho đến thanh toán.
Mẫu câu gọi món và đặt bàn
Giao tiếp hiệu quả giúp bạn có được chỗ ngồi ưng ý, hiểu rõ thực đơn và chọn được món ăn phù hợp với khẩu vị của mình.
- I’d like to make a reservation for two people. – Tôi muốn đặt bàn cho hai người.
- A table for four, please. – Cho tôi một bàn bốn người.
- Could we see the menu, please? – Cho chúng tôi xem thực đơn được không?
- What do you recommend? – Bạn có gợi ý món nào không?
- I’ll have the [dish name]. – Tôi sẽ dùng món [tên món ăn].
- I’m allergic to [ingredient]. – Tôi bị dị ứng với [thành phần].
Tên các loại món ăn phổ biến
Nắm rõ các thuật ngữ này giúp bạn hiểu cấu trúc của một bữa ăn theo phong cách phương Tây và lựa chọn món dễ dàng hơn.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Appetizer/Starter | /ˈæp.ə.taɪ.zər/ /ˈstɑː.tər/ | Món khai vị |
| Main course | /ˌmeɪn ˈkɔːs/ | Món chính |
| Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
| Side dish | /ˈsaɪd ˌdɪʃ/ | Món ăn kèm |
| Soup | /suːp/ | Súp, canh |
| Salad | /ˈsæl.əd/ | Sa lát |
| Beverage/Drink | /ˈbev.ər.ɪdʒ/ /drɪŋk/ | Đồ uống |
Các dụng cụ trên bàn ăn
Biết tên các dụng cụ giúp bạn yêu cầu thêm hoặc thay thế khi cần, thể hiện sự lịch sự trên bàn ăn.
- Fork (/fɔːk/): Nĩa
- Knife (/naɪf/): Dao
- Spoon (/spuːn/): Muỗng, thìa
- Plate (/pleɪt/): Đĩa
- Glass (/ɡlɑːs/): Ly, cốc thủy tinh
- Napkin (/ˈnæp.kɪn/): Khăn ăn
- Chopsticks (/ˈtʃɒp.stɪks/): Đũa
Cách thanh toán hóa đơn
Kết thúc bữa ăn, bạn sẽ cần các mẫu câu này để yêu cầu thanh toán một cách lịch sự và chính xác.
- Check, please. / Can I have the bill, please? – Cho tôi xin hóa đơn.
- Do you accept credit cards? – Các bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
- Can we pay separately? – Chúng tôi có thể trả riêng được không?
- Is service included? – Hóa đơn đã bao gồm phí phục vụ chưa?
- Tip (/tɪp/): Tiền boa.
Sau khi đã nạp đủ năng lượng, đã đến lúc bạn đi tham quan các địa danh nổi tiếng và mua sắm những món quà kỷ niệm cho chuyến đi.
6. Từ vựng tham quan và mua sắm (Sightseeing & Shopping)
Khám phá các địa danh nổi tiếng và mua sắm quà lưu niệm là những hoạt động không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các địa điểm, đọc được các bảng chỉ dẫn và tự tin hơn khi giao dịch mua bán.
Các loại hình địa điểm tham quan
Biết tên các địa điểm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin trên bản đồ, mua vé và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.
- Museum (/mjuːˈziː.əm/): Viện bảo tàng
- Art gallery (/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/): Triển lãm nghệ thuật
- Historic site (/hɪˈstɒr.ɪk saɪt/): Di tích lịch sử
- National park (/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/): Vườn quốc gia
- Amusement park (/əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/): Công viên giải trí
- Zoo (/zuː/): Vườn thú
- Aquarium (/əˈkweə.ri.əm/): Thủy cung
- Landmark (/ˈlænd.mɑːk/): Địa danh, công trình nổi bật
Các hoạt động du lịch phổ biến
Đây là những động từ và cụm từ mô tả các hoạt động bạn thường làm khi đi du lịch, giúp bạn dễ dàng kể về trải nghiệm của mình.
- Go sightseeing (/ɡəʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/): Đi ngắm cảnh
- Take photos/pictures (/teɪk ˈfəʊ.təʊz/ /ˈpɪk.tʃəz/): Chụp ảnh
- Go on a tour (/ɡəʊ ɒn ə tʊər/): Đi theo tour
- Buy souvenirs (/baɪ ˌsuː.vəˈnɪəz/): Mua quà lưu niệm
- Try local food (/traɪ ˈləʊ.kəl fuːd/): Thử món ăn địa phương
Mẫu câu mua sắm và mặc cả
Tự tin giao tiếp khi mua sắm giúp bạn hỏi thông tin sản phẩm, thử đồ và có được món đồ ưng ý với giá tốt nhất.
- How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
- Do you have this in a different color/size? – Bạn có cái này màu khác/cỡ khác không?
- Can I try this on? – Tôi có thể mặc thử cái này không?
- The fitting room is over there. – Phòng thử đồ ở đằng kia.
- It’s too expensive. – Món này đắt quá.
- Can you give me a discount? – Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
- I’ll take it. – Tôi sẽ lấy món này.
Tên các loại quà lưu niệm
Đây là những món đồ phổ biến mà du khách thường mua về làm kỷ niệm hoặc làm quà tặng cho người thân.
- Souvenir (/ˌsuː.vəˈnɪər/): Quà lưu niệm
- Postcard (/ˈpəʊst.kɑːd/): Bưu thiếp
- Magnet (/ˈmæɡ.nət/): Nam châm dán tủ lạnh
- Keychain (/ˈkiː.tʃeɪn/): Móc chìa khóa
- T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): Áo phông
- Handicraft (/ˈhæn.dɪ.krɑːft/): Đồ thủ công mỹ nghệ
Đối với những người đi du lịch kết hợp công việc, việc trang bị từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả công việc.
7. Từ vựng tiếng Anh cho chuyến công tác
Khi đi công tác nước ngoài, bạn cần nắm các thuật ngữ chuyên môn để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp bạn thành công trong các cuộc họp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ với đối tác.
Thuật ngữ trong cuộc họp và hội thảo
Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn theo kịp nội dung, đóng góp ý kiến và tham gia thảo luận một cách tự tin.
| Từ vựng | Phiên âm (UK/US) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
| Conference | /ˈkɒn.fər.əns/ | Hội nghị, hội thảo |
| Agenda | /əˈdʒen.də/ | Chương trình nghị sự |
| Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
| Participant/Attendee | /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ /ə.tenˈdiː/ | Người tham dự |
| Negotiation | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Cuộc đàm phán |
| Contract | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
| Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót |
Mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác
Ấn tượng ban đầu rất quan trọng. Sử dụng các mẫu câu lịch sự và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp ngay từ lần gặp đầu tiên.
- It’s a pleasure to meet you. – Rất vui được gặp ông/bà.
- Let me introduce myself. My name is… – Để tôi tự giới thiệu. Tên tôi là…
- Here is my business card. – Đây là danh thiếp của tôi.
- Did you have a good trip? – Chuyến đi của ông/bà tốt đẹp chứ?
- Shall we get down to business? – Chúng ta bắt đầu vào việc chính nhé?
Từ vựng cho các bữa tiệc công việc
Các bữa tiệc công việc là cơ hội để mở rộng mối quan hệ (networking) một cách thân mật và không quá trang trọng.
- Networking (/ˈnet.wɜː.kɪŋ/): Giao lưu, tạo dựng mối quan hệ
- Reception (/rɪˈsep.ʃən/): Tiệc chiêu đãi
- Formal dinner (/ˌfɔː.məl ˈdɪn.ər/): Bữa tối trang trọng
- Cheers! (/tʃɪəz/): Cạn ly! (khi nâng cốc)
- Small talk (/ˈsmɔːl ˌtɔːk/): Cuộc nói chuyện phiếm, xã giao
Trình bày và thảo luận công việc
Khi trình bày ý tưởng hoặc tham gia thảo luận, việc sử dụng đúng cấu trúc và từ vựng sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp rõ ràng và thuyết phục.
- Let’s move on to the next point. – Chúng ta hãy chuyển sang điểm tiếp theo.
- In my opinion… – Theo quan điểm của tôi…
- I agree/disagree with you. – Tôi đồng ý/không đồng ý với bạn.
- Could you clarify that point? – Bạn có thể làm rõ điểm đó được không?
- To sum up… / In conclusion… – Tóm lại… / Kết luận lại…
Trong bất kỳ chuyến đi nào, dù là du lịch hay công tác, việc chuẩn bị cho các tình huống không mong muốn cũng là điều cần thiết.
8. Từ vựng cho các tình huống khẩn cấp (Emergency)
Không ai muốn gặp sự cố khi đi du lịch, nhưng việc chuẩn bị sẵn các từ vựng và mẫu câu cho tình huống khẩn cấp có thể giúp bạn xử lý vấn đề bình tĩnh và hiệu quả hơn. Đây là kiến thức quan trọng để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn cho bản thân ở một nơi xa lạ.
Giao tiếp về vấn đề sức khỏe và y tế
Khi cảm thấy không khỏe, việc mô tả đúng triệu chứng cho bác sĩ là cực kỳ quan trọng để nhận được sự chẩn đoán và điều trị chính xác.
- I need a doctor. – Tôi cần một bác sĩ.
- I don’t feel well. – Tôi cảm thấy không khỏe.
- I have a headache/fever/stomachache. – Tôi bị đau đầu/sốt/đau bụng.
- Where is the nearest hospital/pharmacy? – Bệnh viện/nhà thuốc gần nhất ở đâu?
- Allergy (/ˈæl.ə.dʒi/): Dị ứng.
- Prescription (/prɪˈskrɪp.ʃən/): Đơn thuốc.
- Painkiller (/ˈpeɪnˌkɪl.ər/): Thuốc giảm đau.
Khi cần sự giúp đỡ khẩn cấp
Đây là những cụm từ quan trọng bạn cần ghi nhớ để thu hút sự chú ý và nhận được sự giúp đỡ ngay lập tức trong các tình huống nguy hiểm.
- Help! (/help/): Cứu tôi với!
- It’s an emergency! (/ɪts ən iˈmɜː.dʒən.si/): Đây là một tình huống khẩn cấp!
- Call the police/an ambulance! (/kɔːl ðə pəˈliːs/ /ən ˈæm.bjə.ləns/): Hãy gọi cảnh sát/xe cứu thương!
- Fire! (/faɪər/): Cháy!
Trình báo mất đồ hoặc lạc đường
Bị mất đồ hoặc đi lạc là những tình huống khá phổ biến khi du lịch. Biết cách trình báo sẽ giúp bạn tăng cơ hội tìm lại tài sản hoặc nhận được sự chỉ dẫn.
- I’ve lost my passport/wallet. – Tôi bị mất hộ chiếu/ví tiền.
- My bag has been stolen. – Túi của tôi đã bị lấy cắp.
- I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
- Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
- Lost and Found (/ˌlɒst ənd ˈfaʊnd/): Quầy tìm đồ thất lạc.
Liên hệ cơ quan chức năng địa phương
Biết tên các cơ quan này giúp bạn tìm đến đúng nơi khi cần sự trợ giúp về pháp lý hoặc các vấn đề liên quan đến lãnh sự.
- Police station (/pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/): Đồn cảnh sát.
- Embassy (/ˈem.bə.si/): Đại sứ quán.
- Consulate (/ˈkɒn.sjʊ.lət/): Lãnh sự quán.
Để ghi nhớ hiệu quả hàng trăm từ vựng này, bạn cần có phương pháp học tập thông minh và khoa học.
9. Mẹo ghi nhớ từ vựng du lịch hiệu quả
Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ mà là hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Áp dụng các phương pháp dưới đây sẽ giúp bạn biến vốn từ thành kỹ năng giao tiếp tự nhiên và phản xạ nhanh trong mọi tình huống du lịch, đảm bảo kiến thức được lưu giữ lâu dài.
Học theo nhóm từ và sơ đồ tư duy
Việc nhóm các từ vựng theo cùng một chủ đề (ví dụ: sân bay, khách sạn) giúp não bộ tạo ra các liên kết logic, từ đó ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn. Bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy (mind map) với chủ đề chính ở trung tâm và các từ liên quan tỏa ra xung quanh. Cách học này trực quan và kích thích sự sáng tạo.
Tự tạo Flashcard và ghi chú
Flashcard là một công cụ học từ vựng kinh điển nhưng luôn hiệu quả. Một mặt ghi từ tiếng Anh kèm phiên âm, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ. Việc tự tay viết và trang trí flashcard cũng là một cách để “khắc sâu” từ vựng vào trí nhớ. Luôn mang theo một vài tấm để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
Luyện tập đặt câu theo tình huống
Thay vì chỉ học từ riêng lẻ, hãy đặt chúng vào một câu hoàn chỉnh mô tả một tình huống du lịch cụ thể. Ví dụ, với từ “boarding pass”, hãy đặt câu: “I need to show my boarding pass at the gate”. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn luyện được cả ngữ pháp và cách diễn đạt tự nhiên.
Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ
Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hay Quizlet cung cấp các khóa học từ vựng theo chủ đề du lịch với hình ảnh, âm thanh và các bài tập tương tác thú vị. Các ứng dụng này thường có tính năng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), một kỹ thuật đã được chứng minh là giúp ghi nhớ từ vựng rất hiệu quả.
Để củng cố kiến thức, hãy cùng xem lại các mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất trong các tình huống cụ thể.
10. Mẫu câu giao tiếp du lịch thông dụng
Đây là những câu “tủ” bạn có thể học thuộc lòng để sử dụng ngay lập tức trong các tình huống giao tiếp phổ biến nhất khi đi du lịch. Việc này giúp bạn tự tin hơn và giải quyết vấn đề nhanh chóng mà không cần suy nghĩ nhiều về ngữ pháp.
Tại sân bay và quầy hải quan
- I’d like to check in for my flight to [city name]. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến [tên thành phố].)
- Do I need to check this bag or can I take it as a carry-on? (Tôi có cần ký gửi túi này không hay có thể mang theo dạng xách tay?)
- I’m here for tourism/business. (Tôi ở đây để du lịch/công tác.)
- I plan to stay for [number] days. (Tôi dự định ở lại [số] ngày.)
Tại khách sạn và nhà hàng
- I have a reservation under the name [your name]. (Tôi đã đặt phòng dưới tên [tên của bạn].)
- Could I have a wake-up call at 7 AM? (Bạn có thể gọi báo thức cho tôi lúc 7 giờ sáng không?)
- A table for two, please. (Cho tôi một bàn cho hai người.)
- Could you recommend a local specialty? (Bạn có thể gợi ý một món đặc sản địa phương không?)
Khi hỏi đường và sử dụng phương tiện
- Excuse me, how do I get to the nearest subway station? (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được ga tàu điện ngầm gần nhất?)
- Which bus goes to the city center? (Chuyến xe buýt nào đi đến trung tâm thành phố?)
- Please take me to this address. (Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này.)
- How long does it take to get there? (Đi đến đó mất bao lâu?)
Khi mua sắm và thanh toán
- How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Can I pay with a credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- Do you have this in a smaller/larger size? (Bạn có cái này cỡ nhỏ hơn/lớn hơn không?)
- I’m just looking, thank you. (Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.)
Trong quá trình học và sử dụng, người Việt thường mắc phải một số lỗi sai phổ biến. Nhận biết chúng sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có.
11. Lỗi sai phổ biến khi dùng từ vựng du lịch
Hiểu và tránh được những lỗi sai phổ biến này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Điều này giúp tạo thiện cảm với người bản xứ và tránh những tình huống khó xử do hiểu lầm.
Nhầm lẫn giữa “trip”, “journey” và “travel”
“Travel” là một động từ hoặc danh từ chung chỉ hành động di chuyển, “trip” là danh từ chỉ một chuyến đi cụ thể, thường ngắn và có cả lượt đi lẫn về, trong khi “journey” nhấn mạnh vào quá trình di chuyển, đặc biệt là những chuyến đi dài. Nhiều người học thường dùng lẫn lộn ba từ này, dẫn đến diễn đạt thiếu tự nhiên.
- Đúng: We had a great trip to Da Nang.
- Sai: We had a great travel to Da Nang.
- Đúng: The journey across the desert was challenging.
Phát âm sai các từ thông dụng
Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng. Một số từ du khách thường phát âm sai bao gồm: “hotel” (nhấn âm 2 /həʊˈtel/), “receipt” (chữ “p” câm /rɪˈsiːt/), “suite” (phát âm giống “sweet” /swiːt/), và “vegetable” (thường chỉ có 3 âm tiết /ˈvedʒ.tə.bəl/).
Dùng sai giới từ chỉ địa điểm
Sử dụng sai giới từ (in, on, at) là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến nhưng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Quy tắc chung là: “at” dùng cho một địa điểm cụ thể (at the airport), “on” dùng cho phương tiện di chuyển công cộng lớn hoặc bề mặt (on the plane), và “in” dùng cho không gian kín hoặc khu vực địa lý lớn (in a taxi, in Vietnam).
Dịch trực tiếp (word-by-word) từ tiếng Việt
Dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh thường tạo ra những câu văn không tự nhiên và khó hiểu. Thay vì dịch “Give me the bill”, cách nói tự nhiên và lịch sự hơn là “Can I have the bill, please?” hoặc “Check, please.”. Hãy học theo cụm từ và mẫu câu thay vì học từ đơn lẻ để giao tiếp hiệu quả hơn.
12. FAQ – Các câu hỏi thường gặp
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến của người học khi bắt đầu trang bị từ vựng tiếng Anh cho chuyến du lịch, giúp bạn có một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả hơn.
Học 200 từ này đủ để đi du lịch chưa?
Có, 200 từ và cụm từ này là nền tảng rất tốt để xử lý hầu hết các tình huống giao tiếp cơ bản khi đi du lịch. Chúng bao phủ các bối cảnh thiết yếu nhất từ sân bay, khách sạn, nhà hàng đến các tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, để giao tiếp sâu hơn, bạn nên tiếp tục mở rộng vốn từ của mình.
Phát âm chưa chuẩn khi du lịch có sao không?
Không sao cả, miễn là bạn có thể truyền đạt được ý chính và tự tin giao tiếp. Người bản xứ thường rất thông cảm với du khách và sự tự tin cùng ngôn ngữ cơ thể cũng rất quan trọng. Tuy nhiên, việc cố gắng phát âm đúng sẽ giúp bạn được hiểu dễ dàng hơn và tránh hiểu lầm.
Topica Native hỗ trợ luyện giao tiếp du lịch không?
Có, các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến như Topica Native là công cụ hữu ích để luyện giao tiếp theo tình huống thực tế. Các khóa học này thường có chủ đề về du lịch, giúp bạn thực hành với giáo viên bản ngữ để cải thiện phát âm, tăng phản xạ và tự tin hơn khi áp dụng vào chuyến đi của mình.
Từ vựng này dùng cho Anh-Anh và Anh-Mỹ được không?
Có, hầu hết các từ vựng này đều thông dụng trong cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, có một vài khác biệt nhỏ, ví dụ: “subway” (Anh-Mỹ) so với “underground” (Anh-Anh) hay “bill” (Anh-Mỹ) so với “check” (Anh-Anh). Những khác biệt này không quá lớn và thường có thể được hiểu trong ngữ cảnh.
Cần bao lâu để thuộc hết số từ vựng này?
Thời gian để thuộc hết số từ vựng này phụ thuộc vào phương pháp và tần suất học của mỗi người. Nếu bạn học đều đặn khoảng 10 từ mỗi ngày và áp dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả như flashcard và đặt câu, bạn có thể nắm vững trong khoảng từ 2 đến 4 tuần.
Nên học bao nhiêu từ mỗi ngày để hiệu quả?
Số lượng từ nên học mỗi ngày phụ thuộc vào trình độ và mục tiêu của bạn:
- Người mới bắt đầu: 5-10 từ/ngày để đảm bảo ghi nhớ sâu.
- Người có nền tảng: 15-20 từ/ngày để tăng tốc.
- Người muốn học cấp tốc: Trên 20 từ/ngày, nhưng cần ôn tập kỹ.
Làm sao luyện phát âm chuẩn từ vựng du lịch?
Bạn có thể luyện phát âm chuẩn bằng các cách sau:
- Sử dụng từ điển online: Các từ điển như Oxford hay Cambridge đều có phát âm chuẩn của cả Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Nghe và lặp lại: Xem các video về tình huống du lịch trên YouTube và bắt chước cách người bản xứ nói.
- Sử dụng ứng dụng luyện phát âm: Các ứng dụng chuyên biệt có thể phân tích và chỉ ra lỗi sai trong phát âm của bạn.
- Luyện tập với người bản xứ: Tham gia các lớp học giao tiếp như tại Topica Native để được chỉnh sửa trực tiếp.
Tại sao nên học từ vựng theo cụm và tình huống?
Học từ vựng theo cụm và tình huống giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Thay vì chỉ biết từ “reservation” (sự đặt chỗ), học cả cụm “make a reservation” (thực hiện việc đặt chỗ) sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn trong ngữ cảnh thực tế.
Tự tin khám phá thế giới với vốn từ vựng vững chắc
Trang bị vốn từ vựng tiếng Anh du lịch không phải là nhiệm vụ khó khăn nếu bạn có phương pháp học tập đúng đắn và kiên trì. Nắm vững hơn 200 từ và cụm từ thiết yếu trong bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin, xử lý tình huống chủ động và tận hưởng một chuyến đi trọn vẹn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để biến mỗi hành trình thành một trải nghiệm đáng nhớ không còn rào cản ngôn ngữ.